Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HƯƠNG GIANG.
     Đất nặn . . T.1 / Biên soạn: Hương Giang, Thanh Mai. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 35tr. : minh họa ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
  Tóm tắt: Hướng dẫn làm các loại đồ chơi như: Các loại rau, củ, quả và con vật từ đất nặn.
/ 16000đ

  1. Đất nặn.  2. Đồ chơi.  3. Nghệ thuật.  4. Trang trí.
   I. Thanh Mai,.
   745.5 GI-133.H 2007
    ĐKCB: TN.000166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000167 (Sẵn sàng)  
2. Đất nặn . T.2 / B.s.: Trần Thanh Mai, Nguyễn Kim Anh .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 31tr. : hình ảnh ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
  Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp nặn và ghép các hình, các vật bằng mẫu đất sét nhiều màu sắc, có kèm hình ảnh minh hoạ cụ thể và đẹp mắt
/ 15000đ

  1. Nghệ thuật nặn đất.  2. Đất nặn.  3. Đồ chơi trẻ em.  4. Đồ chơi.
   I. Nguyễn Kim Anh.   II. Trần Thanh Mai.
   745.5 Đ225.N 2007
    ĐKCB: TN.000164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000165 (Sẵn sàng)  
3. KIM ANH
     Làm đồ chơi từ vải vụn / Kim Anh b.s. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 31tr. : hình vẽ ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm các loại đồ chơi như: gố, hoa, quả, túi sách, găng tay, thú nhồi bằng chất liệu vải vụn
/ 15000đ

  1. Nghệ thuật.  2. Đồ chơi.  3. Thủ công.
   745.592 A139K 2007
    ĐKCB: TN.000162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000163 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HỮU THĂNG
     Làm đồ chơi từ rau củ quả / Nguyễn Hữu Thăng b.s. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 31tr : hình vẽ ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
  Tóm tắt: Hướng dẫn làm các loại đồ chơi từ các loại rau, củ, quả
/ 15000đ

  1. Nghệ thuật.  2. Trang trí thực hành.  3. Đồ chơi.
   745.592 TH187NH 2007
    ĐKCB: TN.000160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000161 (Sẵn sàng)  
5. TRANG CHI
     Đính hoa / Trang Chi b.s. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 31tr. : hình vẽ ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách đính các cánh hoa và lá thành các hình trang trí sinh động
/ 15000đ

  1. Nghệ thuật.  2. Hoa.  3. Trang trí.
   745.92 CH330T 2007
    ĐKCB: TN.000158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000159 (Sẵn sàng)