Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
679 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. CIVARDI ANNE
     Cún cưng của bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.CC 2017
    ĐKCB: LD.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001310 (Sẵn sàng)  
2. CIVARDI ANNE
     Đón chào em bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.DC 2017
    ĐKCB: LD.001307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001308 (Sẵn sàng)  
3. CIVARDI ANNE
     Bé chuyển nhà : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BC 2017
    ĐKCB: LD.001305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001306 (Sẵn sàng)  
4. CIVARDI ANNE
     Bé đi bác sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001304 (Sẵn sàng)  
5. CIVARDI ANNE
     Bé đi máy bay : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001302 (Sẵn sàng)  
6. CIVARDI ANNE
     Bé đi bệnh viện : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001300 (Sẵn sàng)  
7. CIVARDI ANNE
     Bé đi học : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001294 (Sẵn sàng)  
8. Thực phẩm không lành mạnh ẩn nấp trong tủ lạnh : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+ / Lee Yoo Jeong: Lời; Jang Kwang Hee: Tranh; Dương Thanh Hoài: Dịch .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2021 .- 31tr. : tranh vẽ ; 27cm. .- (Hướng dẫn kĩ năng an toàn cho trẻ em; T.3: An toàn thực phẩm)
/ 50000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Hàn Quốc}  5. |Truyện tranh Hàn Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Hàn Quốc|
   I. Lee Yoo Jeong.   II. Dương Thanh Hoài.   III. Jang Kwang Hee.
   895.73 LYJ.TP 2021
    ĐKCB: LD.001291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001292 (Sẵn sàng)  
9. Bin, Bôm ơi bơi vui nhé! : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+ / Kim Jung Shin: Lời; Choi Yong Jin: Tranh; Dương Thanh Hoài: Dịch .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2021 .- 31tr. : tranh vẽ ; 27cm. .- (Hướng dẫn kĩ năng an toàn cho trẻ em; T.6: An toàn bơi lội)
/ 50000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Hàn Quốc}  5. |Truyện tranh Hàn Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Hàn Quốc|
   I. Kim Jung Shin.   II. Dương Thanh Hoài.   III. Choi Yong Jin.
   895.73 KJS.BB 2021
    ĐKCB: LD.001285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001286 (Sẵn sàng)  
10. Cô tiên xanh : Từ lỗi lầm tuổi thơ / Lời: Nguyễn Thị Tiết ; Tranh: Nguyệt Minh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 64tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 6000đ

  1. Truyện tranh.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thị Tiết.   II. Nguyệt Minh.
   895.92230022 C450TX 2013
    ĐKCB: TN.000283 (Sẵn sàng)  
11. VÉCNƠ, GIUYN
     80 ngày vòng quanh thế giới / Giuyn Vécnơ; Vũ Quỳnh Liên dịch; Kwon Suk Hyang Chuyển thể .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 64tr. ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Pháp.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Kwon Suk Hyang.   II. Vũ Quỳnh Liên.
   372.65 80NV 2005
    ĐKCB: TN.000876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000877 (Sẵn sàng)  
12. LÊ LINH
     Thần đồng Đất Việt . T.158 : Kỳ án mãng xà / Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2013 .- 112tr. : hình ảnh ; 18cm .- (Truyện tranh dân gian Việt Nam)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.92230022 TH121ĐĐ 2013
    ĐKCB: TN.001634 (Sẵn sàng)  
13. LÊ LINH
     Thần đồng Đất Việt . T.160 : Ông nghè thi hỏng / Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2013 .- 112tr. : hình ảnh ; 18cm .- (Truyện tranh dân gian Việt Nam)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.92230022 TH121ĐĐ 2013
    ĐKCB: TN.001635 (Sẵn sàng)  
14. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.44 : Chiến tranh Trịnh - Nguyễn / Trần Bạch Đằng ch.b ; Đinh Văn Liên b.s ; Nguyễn Huy Khôi hoạ sĩ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 79tr. ; 21cm
/ 22000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Truyện lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Đinh Văn Liên.
   959.7013022 L302SV 2012
    ĐKCB: TN.001187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001188 (Sẵn sàng)  
15. Trạng Quỷnh . T.244 : Bà đạo chích / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr. ; 18cm.
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh thiếu nhi|  7. Truyện tranh Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR106Q 2013
    ĐKCB: TN.001931 (Sẵn sàng)  
16. Trạng Quỷnh . T.250 : Anh không thương em / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr. ; 18cm.
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh thiếu nhi|  7. Truyện tranh Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR106Q 2013
    ĐKCB: TN.001937 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001938 (Sẵn sàng)  
17. Trạng Quỷnh . T.249 : Con trai quan sứ / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr. ; 18cm.
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh thiếu nhi|  7. Truyện tranh Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR106Q 2013
    ĐKCB: TN.001935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001936 (Sẵn sàng)  
18. Trạng Quỷnh . T.248 : Ba hoa mang họa / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr. ; 18cm.
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh thiếu nhi|  7. Truyện tranh Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR106Q 2013
    ĐKCB: TN.001934 (Sẵn sàng trên giá)  
19. Trạng Quỷnh . T.246 : Quan hại quan / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr. ; 18cm.
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh thiếu nhi|  7. Truyện tranh Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR106Q 2013
    ĐKCB: TN.001932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001933 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Trạng Quỷnh . T.243 : Mẫu đơn / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr. ; 18cm.
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  6. |Truyện tranh thiếu nhi|  7. Truyện tranh Việt Nam|
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR106Q 2013
    ĐKCB: TN.001929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001930 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»