Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Luyện từ và câu tiếng Việt tiểu học 2 : Dùng cho học sinh lớp 2 tự đọc và tự học, ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân... .- In lần thứ 3 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 104tr. : bảng ; 24cm
/ 23000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. Bài tập.
   I. Hoàng Ngọc Hương.   II. Tạ Đức Hiền.   III. Nguyễn Thị Hoài.   IV. Thái Thanh Vân.
   372.61 L527TV 2012
    ĐKCB: VL.000716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000717 (Sẵn sàng)  
2. Những bài tập làm văn chọn lọc 3 : Dùng cho học sinh lớp 3 bậc tiểu học. Để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Ngọc Hà, Phạm Minh Tú... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2013 .- 112tr. ; 24cm
/ 24500đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 3.
   I. Tạ Đức Hiền.
   372.62 NH556BT 2013
    ĐKCB: VL.000714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000715 (Sẵn sàng)  
3. VÉCNƠ, GIUYN
     80 ngày vòng quanh thế giới / Giuyn Vécnơ; Vũ Quỳnh Liên dịch; Kwon Suk Hyang Chuyển thể .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 64tr. ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Pháp.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Kwon Suk Hyang.   II. Vũ Quỳnh Liên.
   372.65 80NV 2005
    ĐKCB: TN.000876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000877 (Sẵn sàng)  
4. HUY LIÊM
     Bé học tiếng anh : Tập tả con vật đồ vật quanh em / Huy Liêm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2013 .- 106tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các mẩu chuyện, đoạn văn, các từ vựng tiếng Anh miêu tả về các con vật và đồ vật quanh bé: Đồ chơi dễ thương, bút màu, con cáo, con chuột...
/ 16000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Ngoại ngữ.  4. Tiếng Anh.  5. |Học tiếng Anh|  6. |Sách tiếng Anh cho bé|  7. Dạy tiếng Anh cho bé|
   372.65 B200HT 2013
    ĐKCB: TN.001353 (Sẵn sàng)  
5. Em học tiếng Anh trên máy vi tính : Phần thực hành . T.7 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tập nghe, luyện phát âm, tập hát, tập viết chính tả trên máy vi tính
/ 9000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Tin học ứng dụng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Nguyễn Duy Linh.
   372.652 E202HT 2004
    ĐKCB: TN.000837 (Sẵn sàng)  
6. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Xuân Hồng.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000484 (Sẵn sàng)  
7. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000483 (Sẵn sàng)  
8. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Huy Toàn.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000481 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000480 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000479 (Sẵn sàng)  
11. ĐẶNG TIẾN HUY
     50 trò chơi vui - khoẻ - thông minh / Đặng Tiến Huy sưu tầm, b.s .- H. : Văn hoá thông tin , 1997 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trẻ em và vui chơi. Các trò chơi bổ ích và lý thú. Tổ chức chơi vui cắm trại. kế hoạch tổ chức vui chơi cho trẻ em. Hướng dẫn các trò chơi cụ thể
/ 6000đ

  1. |trẻ em|  2. |Trò chơi|
   372.6 H804ĐT 1997
    ĐKCB: TN.000282 (Sẵn sàng)  
12. QUỲNH TÂN
     Những chú ếch nghịch ngợm / Quỳnh Tân: Biên soạn .- H. : Văn học , 2012 .- 87tr ; 24cm. .- (Bé vui học tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp bé học tiếng Anh hiệu quả qua các mẩu chuyện vui và hình vẻ minh họa
/ 24000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Sách mẫu giáo.  3. Tiếng Anh.  4. |Bé vui Học tiếng Anh|  5. |Tiếng Anh mẫu giáo|
   372.65 T209Q 2012
    ĐKCB: TN.000152 (Sẵn sàng)  
13. QUỲNH TÂN
     Chú cá mập vui tính / Quỳnh Tân: Biên soạn .- H. : Văn học , 2012 .- 87tr ; 24cm. .- (Bé vui học tiếng Anh)
  Tóm tắt: Gồm những bài học tiếng Anh cho trẻ em qua các câu chuyện và hình ảnh minh họa
/ 24000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tiếng Anh.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Tiếng Anh mẫu giáo|  5. |Học tiếng Anh|
   372.65 T209Q 2012
    ĐKCB: TN.000150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000151 (Sẵn sàng)  
14. Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc : Dùng cho học sinh các lớp 2, 3, 4, 5 để tự đọc và tự học vươn lên học giỏi môn Tiếng Việt. Tài liệu tham khảo cho giáo viên Tiểu học và các bậc phụ huynh / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Thái Thanh Hằng... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 156tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm 108 bài viết bậc tiểu học.
/ 28500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ngữ văn.  3. Tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.  5. |Bài văn tiểu học|
   I. Ngô, Thu Yến.   II. Thái, Thanh Hằng.   III. Thái, Thành Vinh.   IV. Nguyễn, Ngọc Hà.
   372.62 C122.TV 2011
    ĐKCB: LD.000593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000594 (Sẵn sàng)  
15. Học và ôn luyện tiếng Việt 1 nâng cao : Chương trình học kì II; Dùng cho học sinh lớp 1 Tiểu học tự đọc và tự học vươn lên học khá, học giỏi; Tài liệu tham khảo cho giáo viên và các vị phụ huynh / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Mai Khanh, Trần Yến Lan, Nguyễn Kim Sa,... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 144tr ; 24cm.
/ 22000đ

  1. Sách nâng cao.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 1.  4. |Tiếng Việt lớp 1|
   I. Nguyễn Kim Sa.   II. Trần Yến Lan.   III. Tạ Đức Hiền.   IV. Nguyễn Mai Khanh.
   372.6 H508.VÔ 2009
    ĐKCB: LD.000591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000592 (Sẵn sàng)  
16. Sổ tay - cẩm nang tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh các lớp 1, 2, 3, 4, 5 để tự đọc, tự học và vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Kim Sa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 160tr. : bảng ; 17cm
  Tóm tắt: Tổng hợp những kiến thức cơ bản về môn tiếng Việt tiểu học, được chia thành các phần: chữ cái, chữ, tiếng, từ; luyện từ và câu, đọc, viết, ghi nhớ; một số từ loại tiếng Việt; câu và các bộ phận của câu; các dấu câu; thành ngữ, tục ngữ theo chủ điểm; ca dao và một số biện pháp nghệ thuật tu từ
/ 23000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiểu học.  3. [Sổ tay]
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Trung Kiên.   III. Nguyễn Kim Sa.   IV. Nguyễn Khánh Hoà.
   372.6 S577.T- 2012
    ĐKCB: LD.000301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000302 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»