Tìm thấy:
|
|
2.
Những bài tập làm văn chọn lọc 3
: Dùng cho học sinh lớp 3 bậc tiểu học. Để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi
/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Ngọc Hà, Phạm Minh Tú...
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2013
.- 112tr. ; 24cm
/ 24500đ
1. Tập làm văn. 2. Lớp 3.
I. Tạ Đức Hiền.
372.62 NH556BT 2013
|
ĐKCB:
VL.000714
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VL.000715
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
ĐẶNG TIẾN HUY 50 trò chơi vui - khoẻ - thông minh
/ Đặng Tiến Huy sưu tầm, b.s
.- H. : Văn hoá thông tin , 1997
.- 64tr tranh vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Trẻ em và vui chơi. Các trò chơi bổ ích và lý thú. Tổ chức chơi vui cắm trại. kế hoạch tổ chức vui chơi cho trẻ em. Hướng dẫn các trò chơi cụ thể / 6000đ
1. |trẻ em| 2. |Trò chơi|
372.6 H804ĐT 1997
|
ĐKCB:
TN.000282
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
14.
Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc
: Dùng cho học sinh các lớp 2, 3, 4, 5 để tự đọc và tự học vươn lên học giỏi môn Tiếng Việt. Tài liệu tham khảo cho giáo viên Tiểu học và các bậc phụ huynh
/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Thái Thanh Hằng...
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2011
.- 156tr ; 24cm.
Tóm tắt: Gồm 108 bài viết bậc tiểu học. / 28500đ
1. Sách đọc thêm. 2. Ngữ văn. 3. Tiểu học. 4. Sách thiếu nhi. 5. |Bài văn tiểu học|
I. Ngô, Thu Yến. II. Thái, Thanh Hằng. III. Thái, Thành Vinh. IV. Nguyễn, Ngọc Hà.
372.62 C122.TV 2011
|
ĐKCB:
LD.000593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000594
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Sổ tay - cẩm nang tiếng Việt tiểu học
: Dùng cho học sinh các lớp 1, 2, 3, 4, 5 để tự đọc, tự học và vươn lên học khá, học giỏi
/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Kim Sa...
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2012
.- 160tr. : bảng ; 17cm
Tóm tắt: Tổng hợp những kiến thức cơ bản về môn tiếng Việt tiểu học, được chia thành các phần: chữ cái, chữ, tiếng, từ; luyện từ và câu, đọc, viết, ghi nhớ; một số từ loại tiếng Việt; câu và các bộ phận của câu; các dấu câu; thành ngữ, tục ngữ theo chủ điểm; ca dao và một số biện pháp nghệ thuật tu từ / 23000đ
1. Tiếng Việt. 2. Tiểu học. 3. [Sổ tay]
I. Tạ Đức Hiền. II. Nguyễn Trung Kiên. III. Nguyễn Kim Sa. IV. Nguyễn Khánh Hoà.
372.6 S577.T- 2012
|
ĐKCB:
LD.000301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000302
(Sẵn sàng)
|
| |