Tìm thấy:
|
|
|
3.
YANG DANH Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm - Bình Định
/ Yang Danh
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2016
.- 402tr. ; 21cm
Tóm tắt: Khái quát về người Ba Na Kriêm, tập tục ăn và uống của người Bana Kriêm ở Bình Định. Tầm quan trọng trong ăn và uống, các loại rau, củ, quả, các loại chim, cá, bò sát và côn trùng, những món ăn truyền thống, tục uống rượu cần, tục ăn cốm lúa mới trong lễ hội Xa mõk... ISBN: 9786047014286
1. Phong tục. 2. Ăn uống. 3. {Bình Định} 4. [Người Ba Na Kriêm] 5. |Người Ba Na Kriêm|
394.120959754 T123TĂ 2016
|
ĐKCB:
DG.000797
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN PHÚC LIÊM Miếng ngon vùng đất võ
/ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao
.- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2012
.- 351tr. : hình ảnh ; 21cm
Phụ lục: tr.283-343 Tóm tắt: Giới thiệu một số món ăn truyền thống của người Bình Định bao gồm các món ăn chế biến từ thịt (nem chua Chợ Huyện, chim mía Tây Sơn...), các món ăn chế biến từ thuỷ hải sản (cá tràu, chả cuốn Gò Bồi...); rau, củ, quả và các món từ rau; các loại bánh, cốm (bánh ít lá gai, bánh hỏi Diêu Trì...); các món cơm, cháo, xôi, bún, chè; các loại đồ uống và một số món khác ISBN: 9786045001448 / 35000đ
1. Phong tục. 2. Món ăn. 3. Văn hoá. 4. Ăn uống. 5. {Bình Định} 6. [Văn hoá ẩm thực] 7. |Văn hoá ẩm thực| 8. |Ẩm thực|
I. Hà Giao.
394.10959754 M306NV 2012
|
ĐKCB:
DG.000538
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
/ Sưu tầm, giới thiệu: Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng
.- Hà Nội : Văn hoá Dân tộc , 2012
.- 431tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 405-419. - Thư mục: tr. 422-427 Tóm tắt: Giới thiệu về vùng đất và con người ở Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình cùng những yếu tố đặc trưng trong sinh hoạt ăn uống truyền thống: một số món ăn, đồ uống của người Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình ISBN: 9786047001972 / 43000đ
1. Phong tục. 2. Ăn uống. 3. {Nam Định} 4. [Văn hoá ẩm thực] 5. |Văn hoá ẩm thực| 6. |Ẩm thực|
I. Nguyễn Văn Tăng. II. Đỗ Danh Gia. III. Đỗ Đình Thọ.
394.109597 N207ĐS 2012
|
ĐKCB:
DG.000518
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
Ẩm thực Thăng Long Hà Nội
/ Chủ biên: Đỗ Thị Hảo
.- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2012
.- 451tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Hà Nội Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, nguồn gốc, đặc điểm và các nét văn hoá của các món ăn đặc trưng của Hà Nội từ xưa tới nay ISBN: 9786045000908 / 45000
1. Món ăn. 2. Văn hoá. 3. Ăn uống. 4. {Hà Nội}
I. Đỗ Thị Hảo.
394.10959731 Â120TT 2012
|
ĐKCB:
DG.000453
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
NGUYỄN VĂN PHÚ Liệu pháp ăn uống và sức khỏe
/ Nguyễn Văn Phú, Ngô Xuân Thiều
.- H. : Y học , 2011
.- 135tr ; 21cm
Tóm tắt: Cách phòng trị bệnh và kéo dài tuổi thọ bằng liệu pháp ăn uống. nội dung gồm có: Nguyên nhân gây ra bệnh tật; sự thích nghi của con người với thế giới tự nhiên;sự điều chỉnh chế độ ăn;loại thức ăn và lượng thức ăn / 32000đ
1. Sức khoẻ. 2. Ăn uống. 3. {Việt Nam}
I. Nguyễn Văn Phú. II. Ngô Xuân Thiều.
613.2 PH674NV 2011
|
ĐKCB:
LD.000059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000060
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
16.
MINH NGỌC. Sức khỏe với ăn chay
/ Minh Ngọc.
.- H. : Văn hóa Thông tin , 2007
.- 237tr. ; 19cm .- (Những điều cần biết về sức khỏe)
Tóm tắt: Ăn chay - Quan niệm bảo vệ sức khỏe mới; Ăn chay - Trào lưu thịnh hành trên thế giới; Trái cây - Người bạn tốt của sức khỏe... / 28000đ
1. Ăn chay. 2. Ăn uống. 3. Sức khỏe.
613.2 NG508.M 2007
|
ĐKCB:
VV.003724
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
KIM HẠNH Ẩm thực liệu pháp
/ Kim Hạnh b.s.
.- H. : Lao động , 2008
.- 201tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn các món ăn bài thuốc nhằm phòng trị các bệnh thường mắc phải như: món ăn chữa bệnh về gan, thận, viêm mũi dị ứng, cao huyết áp, u xơ, ung thư gan, ho, động kinh... / 32000đ
1. Món ăn. 2. Phòng bệnh. 3. Ăn uống. 4. Điều trị.
613.2 H144K 2008
|
ĐKCB:
VV.003725
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
MINH NGỌC. Sức khỏe với mất ngủ
/ Minh Ngọc biên soạn.
.- H. : Văn hóa - Thông tin : , 2007
.- 286tr. ; 19cm .- (Những điều cần biết về sức khỏe)
Tóm tắt: Bạn biết gì về giấc ngủ; Xây dựng thiên đường cho giấc ngủ; Một giấc ngủ ngon; Những giấc mơ,... / 30000đ
1. Ăn uống. 2. Bệnh tật. 3. Giấc ngủ. 4. Sức khỏe.
613.7 NG508.M 2007
|
ĐKCB:
VV.003695
(Sẵn sàng)
|
| |
|