Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Chuyện kì thú về vòng đời động vật
= Fundamental science - growing and changing : All about life cycle
/ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch
.- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2019
.- 31tr. : ảnh màu ; 26cm .- (Học vui, hiểu rộng, biết nhiều)(Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi)
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản, giúp các em khám phá về vòng đời một số loài động vật như thiên nga, ếch, côn trùng... ISBN: 9786045886434 / 34000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Động vật. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Owen, Ruth. II. Phạm Thanh Tâm.
590 OR.CK 2019
|
ĐKCB:
LD.001341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.001342
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
TRIỀU NGUYÊN Truyện cổ tích loài vật Việt Nam
: Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu
. Q.2
/ Triều Nguyên
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2017
.- 627tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu 174 truyện cổ tích của các dân tộc Việt Nam phản ánh đặc điểm của các con vật và tập quán liên quan đến chúng của con người như truyện: Con nhện và con ruồi, tại sao muỗi bị dơi ăn thịt, vì sao bụng con ve không có ruột... ISBN: 9786045394809
1. Văn học dân gian. 2. Động vật. 3. {Việt Nam}
398.209597 TN.T2 2017
|
ĐKCB:
DG.001452
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
9.
TRẦN SĨ HUỆ Động vật trong ca dao
/ Trần Sĩ Huệ
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 359tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 353-354 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung, hình thức những câu ca dao và câu đố có nói đến động vật. Tập hợp những câu ca dao có nói đến động vật được sắp xếp theo các nhóm: gia súc - gia cầm, tứ linh, dã thú, chim, cá... ISBN: 9786049027871
1. Văn học dân gian. 2. Động vật. 3. {Việt Nam}
398.809597 Đ455VT 2015
|
ĐKCB:
DG.001026
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
14.
Động vật
/ Trần Thị Nguyệt Thu b.s.
.- H. : Lao động Xã hội , 2015
.- 183tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bộ sách Bổ trợ kiến thức. Chìa khoá vàng)
Tóm tắt: Những kiến thức phổ thông về các loài động vật, tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm sinh trưởng của các loài động vật trong thế giới tự nhiên / 54000đ
1. Đông vật.
I. Trần Thị Nguyệt Thu.
590 Đ455V 2015
|
ĐKCB:
VL.000684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VL.000685
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|