Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DICKMANN, NANCY
     Vòng đời của loài ếch = A Frog's Lìe / Nancy Dickmann .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 24tr : Tranh màu ; 17cm. .- (Lớn lên từng ngày)
  Tóm tắt: Giới thiệu về vòng đời của loài ếch từ trứng đến khi phát triển thành ếch
/ 22000đ

  1. Động vật.  2. Sách song ngữ.  3. Ếch.  4. Khoa học thường thức.  5. Sách thiếu nhi.
   597.8 V431ĐC 2012
    ĐKCB: TN.000502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000503 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN THANH
     Kỹ thuật mới nuôi lươn - ếch - cá / Nguyễn Văn Thanh chủ biên, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 87tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 84
  Tóm tắt: Hướng dẫn những kiến thức cơ bản về chăn nuôi và chăm sóc lươn, ếch, cá, đặc điểm sinh học, cách nuôi, phòng và trị bệnh
/ 11000đ

  1. Ếch.  2. Chăn nuôi.  3. .  4. Lươn.  5. Sách thường thức.
   I. Nguyễn Văn Bảy.   II. Trần Văn Hanh.
   639.3 TH139NV 2007
    ĐKCB: VV.002966 (Sẵn sàng)  
3. NGÔ, TRỌNG LƯ.
     Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng / Ngô Trọng Lư. .- H. : Nxb.Hà Nội , 2000 .- 111tr. : minh hoạ ; 19cm
   Thư mục: tr.109.
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh vật học, kỹ thuật nuôi, phòng và trị bệnh, lợi ích, thị trường của ếch đồng, cua sông, ba ba, rùa vàng, cá trê lai.
/ 8000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Cua.  3. Ếch.  4. Hải sản.  5. Rùa.
   639.3 K600TH 2000
    ĐKCB: VV.001588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001587 (Sẵn sàng)  
4. Nghề nuôi ếch / Nguyễn Lân Hùng, Phạm Báu, Đặng Ngọc Lý, Hồ Quang Sắc .- Tái bản lần 2 .- H. : Nông nghiệp , 2011 .- 48tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm .- (Chương trình 100 nghề cho nông dân)
  Tóm tắt: Giới thiệu nghề nuôi ếch và đặc điểm sinh học của loài ếch. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ếch khi nuôi tự do hoặc nuôi trong lồng, trong bể. Phương pháp phòng tránh một số bệnh tật của ếch

  1. Ếch.  2. Chăn nuôi.
   I. Nguyễn Lân Hùng.   II. Phạm Báu.   III. Đặng Ngọc Lý.   IV. Hồ Quang Sắc.
   639.3 NGH250N
    ĐKCB: VV.005391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005393 (Sẵn sàng)