Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MAI VĂN SÁNH
     Hướng dẫn nông dân nuôi bò thịt / Mai Văn Sánh .- H. : Nông nghiệp , 2009 .- 64tr. : minh hoạ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Viện Chăn nuôi. Hội đồng Anh
  Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc, chăn nuôi bò thịt, phương pháp nhân giống bò thịt, thời điểm phối giống, chuồng trại, thức ăn...
/ 12800đ

  1. Kĩ thuật nông nghiệp.  2. Bò thịt.  3. Chăn nuôi.  4. [Sách thường thức]
   639.2 S143MV 2009
    ĐKCB: VV.004698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004700 (Sẵn sàng)  
2. MAI VĂN SÁNH
     Hướng dẫn nông dân nuôi bò thịt / Mai Văn Sánh .- H. : Nông nghiệp , 2009 .- 64tr. : minh hoạ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Viện Chăn nuôi. Hội đồng Anh
  Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc, chăn nuôi bò thịt, phương pháp nhân giống bò thịt, thời điểm phối giống, chuồng trại, thức ăn...
/ 12800đ

  1. Kĩ thuật nông nghiệp.  2. Bò thịt.  3. Chăn nuôi.  4. [Sách thường thức]
   639.2 S143MV 2009
    ĐKCB: VV.004695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004697 (Sẵn sàng)  
3. TÔ DU
     Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao / Tô Du .- H. : Lao động Xã hội , 2005 .- 156tr. : ảnh, bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về kỹ thuật nuôi bò thịt năng suất cao; phương pháp làm tăng năng suất chất lượng trong chăn nuôi, các giai đoạn phát triển ở bò, nguyên tắc làm chuồng và công tác phòng chữa bệnh thường gặp ở bò nuôi thịt
/ 18000đ

  1. Điều trị.  2. Phòng bệnh.  3. Bò thịt.  4. Chăn nuôi.
   636.2 D670T 2005
    ĐKCB: VV.002774 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN THƯỞNG
     Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình / GS. PTS Nguyễn Văn Thưởng .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 159tr. : hình vẽ ; 19cm
   Thư mục: tr. 154
  Tóm tắt: Trình bày một số nội dung chính về giống, thức ăn, thú y, kĩ thuật nuôi dưỡng, đặc biệt nêu rõ cách xây dựng tiêu chuẩn và khẩu phần chăn nuôi bò sữa, bò thịt
/ 11000đ

  1. Chăn nuôi gia đình.  2. Bò thịt.  3. Bò sữa.
   636.2 K600TH 1999
    ĐKCB: VV.001585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001586 (Sẵn sàng)