Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN HÒA
     Người Thái đen tính lịch và xem ngày giờ lành / Nguyễn Văn Hòa .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2012 .- 307tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786045000854 / 85000đ

  1. Dân tộc Thái.  2. Bói toán.  3. Lịch.  4. Người thái đen.  5. {Việt Nam}
   133.3 NG550452TĐ 2012
    ĐKCB: DG.000547 (Sẵn sàng)  
2. LÝ, THUẬN TƯỜNG
     Huyền cơ của tứ trụ / Lý Thuận Tường; Tiến Thành: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 358tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Trình bày khái quát về âm dương ngũ hành, thiên can địa chi, dụng thần, tuế vận, cung mệnh, thai nguyên... Đồng thời, nêu lên những ví dụ về lời đoán mệnh lí cũng như suy đoán vận mệnh của con người và sơ lược về phương pháp hoá giải tai hoạ

  1. Số mệnh.  2. Dự đoán.  3. Âm dương ngũ hành.  4. Bói toán.  5. [Coi bói]  6. |Coi bói|  7. |Xem bói|  8. Coi số|  9. Xem số|
   133.3 H527CC 2011
    ĐKCB: VL.000597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000598 (Sẵn sàng)  
3. TRÚC VIÊN.
     Tìm hiểu tính cách phụ nữ của người xưa : Xét đoán nhân tướng người phụ nữ / Trúc Viên. .- H. : Lao động , 2006 .- 84tr. : minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Chuẩn mực về vẻ đẹp của người phụ nữ và tính cách của họ thông qua tướng mệnh, những đặc điểm ngoại hình, khí sắc, da thịt, phong cách...
/ 10000đ

  1. Bói toán.  2. Phụ nữ.  3. Tính cách.  4. Tướng số.
   138 V357.T 2006
    ĐKCB: VV.002149 (Sẵn sàng)  
4. DAVIES, JILL
     Tìm hiểu cá tính danh nhân tài tử qua tướng tinh học / Jill Davies ; Mặc Uyên dịch, giới thiệu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Minh Trí - Nhà sách Văn Lang , 2008 .- 179tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về chiêm tinh học, khoa chiêm tinh Tây Phương "Horoscope" với hoàng đạo, thái dương hệ, tứ đại, tam hành cách, ký hiệu sao, hình tượng 12 con giáp, lá số tử vi Tây Phương, mệnh cung...
/ 30000đ

  1. Chiêm tinh học.  2. Bói toán.  3. Tướng số.  4. Tử vi.
   I. Mặc Uyên.
   133.5 J330LLD 2008
    ĐKCB: VV.002049 (Sẵn sàng)