Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
ĐỖ HỒNG KỲ Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại
/ Đỗ Hồng Kỳ
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2018
.- 559tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Tóm tắt: Tổng quan về tộc người Mơ Nông và việc nghiên cứu văn hoá cổ truyền Mơ Nông như: Vũ trụ quan, tín ngưỡng, nghi lễ, lễ hội, lời nói vần, sử thi, truyện cổ, luật tục cùng một số đặc điểm của văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại
1. Văn hoá cổ truyền. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Tây Nguyên}
390.095976 DHK.VH 2018
|
ĐKCB:
DG.001601
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
TRƯƠNG THÔNG TUẦN Văn hoá tín ngưỡng và tục thờ cúng thần linh của dân tộc Mnông
/ Trương Thông Tuần
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2018
.- 189tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Thư mục: tr. 181-185 Tóm tắt: Giới thiệu về văn hoá tín ngưỡng của người Mnông qua các khía cạnh: ngồn gốc lịch sử tộc người; đặc điểm văn hoá, tiềm năng và giá trị văn nghệ dân gian; tín ngưỡng, tôn giáo, giải pháp phát huy giá trị tín ngưỡng, tôn giáo và nâng cao nhận thức về việc thờ cúng. Trình bày cụ thể các tục thờ cúng thần linh liên quan đến vòng đời người, liên quan đến hoạt động sản xuất và liên quan đến các hoạt động khác của người Mnông ISBN: 9786047023769
1. Dân tộc Mnông. 2. Thần linh. 3. Thờ cúng. 4. Tín ngưỡng dân gian. 5. {Việt Nam}
398.4108995930597 TTT.VH 2018
|
ĐKCB:
DG.001599
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
13.
VŨ LÂN Nhạc cụ dân gian Êđê, M'nông ở Đắk Lắk
/ Vũ Lân, Trương Bi
.- H. : Khoa học xã hội , 2015
.- 303tr. : minh hoạ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các loại nhạc cụ dân gian như cồng chiêng, các nhạc cụ tương đương với cồng chiêng, một số nhạc cụ khác của dân tộc Êđê, M'Nông nhằm góp phần vào việc phát hiện, bảo tồn, khai thác, phát huy những giá tri văn hoá tinh thần các tộc người ở Tây Nguyên ISBN: 9786049028632
1. Nhạc cụ dân gian. 2. Dân tộc Ê Đê. 3. Dân tộc Mnông. 4. {Đắk Lắk}
I. Trương Bi.
784.1959765 NH101CD 2015
|
ĐKCB:
DG.001044
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|