Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HUY LIÊM
     Bé học tiếng anh : Tập tả con vật đồ vật quanh em / Huy Liêm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2013 .- 106tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các mẩu chuyện, đoạn văn, các từ vựng tiếng Anh miêu tả về các con vật và đồ vật quanh bé: Đồ chơi dễ thương, bút màu, con cáo, con chuột...
/ 16000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Ngoại ngữ.  4. Tiếng Anh.  5. |Học tiếng Anh|  6. |Sách tiếng Anh cho bé|  7. Dạy tiếng Anh cho bé|
   372.65 B200HT 2013
    ĐKCB: TN.001353 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN, THỤC ANH
     600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh & cách dùng các thì / Trần Thục Anh: Tổng hợp & Biên soạn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2015 .- 86tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh với 600 động từ bất quy tắc; Cách học bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh nhanh nhất; Giới thiệu cách sử dụng các thì trong tiếng Anh
/ 18000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Động từ bất qui tắc.  3. Tiếng Anh.  4. Ngoại ngữ.  5. |Cách dùng các thì tiếng Anh|  6. |Ngữ pháp tiếng Anh|  7. Động từ bất quy tắc|
   425 A139TT 2015
    ĐKCB: LD.000352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000353 (Sẵn sàng)  
3. THANH HÀ
     360 động từ bất quy tắc & cách dùng các thì trong tiếng Anh. : 360 Irregular Verbs & The Use of Tenses in English. .- H. : Hồng Đức , 2010 .- 96 tr. ; 21 cm.
/ 15000đ

  1. Ngoại ngữ.  2. |Tiếng Anh|  3. |Học tiếng Anh|  4. Động từ bất quy tắc|  5. Thì trong tiếng Anh|
   428.3 H101T 2010
    ĐKCB: VV.005234 (Sẵn sàng)  
4. HÀ ANH
     Ngữ pháp tiếng Anh các bài tập ngữ pháp cơ bản / Hà Anh .- H. : Bách khoa , 2011 .- 315tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 7 bài tương ứng với các vấn đề ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh như Từ loại, Danh từ, Đại từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, và Thì. Mỗi bài gồm 2 phần: Lý thuyết cơ bản cùng các ví dụ minh hoạ rõ ràng, dễ hiểu và các bài tập nhằm giúp người học luyện tập, cũng cố kiến thức.
/ 52000đ

  1. Ngoại ngữ.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.  4. Ngôn ngữ.  5. |Anh văn|  6. |Bài tập tiếng Anh|  7. Bài tập ngữ pháp tiếng anh|
   425 NG550P 2011
    ĐKCB: VV.006145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006146 (Sẵn sàng)