5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
HOÀNG NAM Nhà sàn Thái
/ Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018
.- 153tr. : hình vẽ ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Thư mục: tr. 145-147 Tóm tắt: Giới thiệu nhà sàn dân tộc Thái với những nguyên vật liệu, kỹ thuật - thẩm mỹ kiến trúc điển hình, đồng thời cũng là nơi hội tụ các sinh hoạt văn hoá nhằm giúp con người tiếp cận nhiều hơn với xã hội và thế giới tự nhiên, nơi truyền thụ kiến thức lao động, giáo dục lao động, giáo dục thẩm mĩ... ISBN: 9786049724008
1. Văn hoá truyền thống. 2. Dân tộc Thái. 3. Nhà sàn. 4. {Việt Nam}
I. Lê Ngọc Thắng.
392.3608995910597 HN.NS 2018
|
ĐKCB:
DG.001623
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
VƯƠNG TRUNG Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam
/ Vương Trung
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018
.- 243tr. : hình vẽ ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 127-238. - Thư mục: tr. 239 Tóm tắt: Vài nét khái quát về nhà sàn người Thái Việt Nam; phong tục dựng nhà; lễ lên nhà mới; các sinh hoạt trong gia đình và những điều kiêng kị; giáo dục và rèn luyện trong gia đình của người Thái Việt Nam ISBN: 9786049721694
1. Văn hoá truyền thống. 2. Nhà sàn. 3. Dân tộc Thái. 4. {Việt Nam}
392.3608995910597 VT.NS 2018
|
ĐKCB:
DG.001545
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
BÙI HUY VỌNG Làng Mường ở Hoà Bình
/ Bùi Huy Vọng
.- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2014
.- 359tr. : minh hoạ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 353-354 Tóm tắt: Giới thiệu về hình thái tổ chức, đặc trưng văn hoá, tín ngưỡng, nghi lễ, phong tục, thiết chế thờ tự chung, luật tục... của làng người Mường. Tìm hiểu tên gọi, lịch sử hình thành, phong thủy, cấu trúc bên trong các làng Mường truyền thống. Đặc điểm nhà sàn của người Mường, các bộ phận, cấu trúc khung đỡ nhà sàn ISBN: 9786045015209 / 35000đ
1. Dân tộc Mường. 2. Làng. 3. Nhà sàn. 4. {Hoà Bình}
I. Nguyễn Tâm Cẩn.
305.89592 L106MỞ 2014
|
ĐKCB:
DG.000626
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|