Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình . Q.4 / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- H. : Sân khấu , 2017 .- 474tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: 169-464. - Thư mục: 465-469
  Tóm tắt: Giới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ u - y
   ISBN: 9786049071232

  1. Ca dao.  2. Địa danh.  3. Tục ngữ.  4. Phương ngữ.  5. {Ninh Bình}
   I. Mai Đức Hạnh.   II. Mai Thị Thu Minh.   III. Đỗ Thị Bẩy.
   398.80959739 MDH.D4 2017
    ĐKCB: DG.001467 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HỮU HIỆP
     Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp .- H. : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 193tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr, 187
  Tóm tắt: Tổng quan về cách nói và sự biến bẻ tiếng nói, sự biến hoá của một số từ/tiếng, sự biểu tỏ cách nói thể hiện qua trạng thái tình cảm, tâm lí, những cách nói đặc trưng, cách nói và kiểu cười cũng như sự cần thiết trong việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ Nam Bộ
   ISBN: 9786045015360

  1. Tiếng Việt.  2. Phương ngữ.  3. {Nam Bộ}
   495.9227 S550BT 2014
    ĐKCB: DG.000706 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN SĨ HUỆ
     Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / Trần Sĩ Huệ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 259tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu các phương ngữ dùng ở tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái
   ISBN: 9786045014776

  1. Phương ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. {Phú Yên}
   495.9227 S450TC 2014
    ĐKCB: DG.000625 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN TÚ
     Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú .- H. : Lao động , 2011 .- 367tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 364-365
  Tóm tắt: Từ điển phương ngữ của người dân Quảng Bình và tiếng Việt, có kèm theo ví dụ minh hoạ và giải thích ngữ nghĩa, được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
   ISBN: 9786045900215

  1. Tiếng Việt.  2. Phương ngữ.  3. {Quảng Bình}
   495.9223 S450TL 2011
    ĐKCB: DG.000201 (Sẵn sàng)