Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
631 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. CÙ MINH NHẬT
     Organ măng non mỗi tuần một bài học : Phần 2 / Bs: Cù Minh Nhật .- Hà Nội : nxb;Âm nhạc , 2010 .- 155tr : Minh họa ; 27cm.
/ 56000

  1. Sách thiếu nhi.  2. Âm nhạc.
   786.5 NH226CM 2010
    ĐKCB: TN.000047 (Sẵn sàng)  
2. FERRIE, CHRIS
     Vật lí học thiên thể cho trẻ em / Chris Ferrie, Julia Kregenow; Lê Thị Thu Ngọc: Dịch .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 26tr. : minh hoạ ; 20cm. .- (Bộ sách vỡ lòng về khoa học)
  Tóm tắt: Gồm những lời lí giải đơn giản, dễ hiểu về những kiến thức, hiện tượng vật lí học thiên thể dành cho trẻ em
/ 37000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Vật lí.  3. |Vật lý học thiên thể|  4. |Tìm hiểu về vật lí học thiên thể|
   I. Lê Thị Thu Ngọc.   II. Kregenow, Julia.
   530 FC.VL 2020
    ĐKCB: LD.001437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001438 (Sẵn sàng)  
3. CIVARDI ANNE
     Cún cưng của bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.CC 2017
    ĐKCB: LD.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001310 (Sẵn sàng)  
4. CIVARDI ANNE
     Đón chào em bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.DC 2017
    ĐKCB: LD.001307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001308 (Sẵn sàng)  
5. CIVARDI ANNE
     Bé chuyển nhà : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BC 2017
    ĐKCB: LD.001305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001306 (Sẵn sàng)  
6. CIVARDI ANNE
     Bé đi bác sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001304 (Sẵn sàng)  
7. CIVARDI ANNE
     Bé đi máy bay : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001302 (Sẵn sàng)  
8. CIVARDI ANNE
     Bé đi bệnh viện : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001300 (Sẵn sàng)  
9. CIVARDI ANNE
     Bé đi nha sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Mẫu giáo.  4. Sách mẫu giáo.
   I. Stephen Cartwright.   II. Nguyễn Phương Quỳnh.
   372.21 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001298 (Sẵn sàng)  
10. CIVARDI ANNE
     Bé dự tiệc : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Mẫu giáo.  4. Sách mẫu giáo.
   I. Stephen Cartwright.   II. Nguyễn Phương Quỳnh.
   372.21 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001296 (Sẵn sàng)  
11. CIVARDI ANNE
     Bé đi học : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001294 (Sẵn sàng)  
12. Thực phẩm không lành mạnh ẩn nấp trong tủ lạnh : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+ / Lee Yoo Jeong: Lời; Jang Kwang Hee: Tranh; Dương Thanh Hoài: Dịch .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2021 .- 31tr. : tranh vẽ ; 27cm. .- (Hướng dẫn kĩ năng an toàn cho trẻ em; T.3: An toàn thực phẩm)
/ 50000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Hàn Quốc}  5. |Truyện tranh Hàn Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Hàn Quốc|
   I. Lee Yoo Jeong.   II. Dương Thanh Hoài.   III. Jang Kwang Hee.
   895.73 LYJ.TP 2021
    ĐKCB: LD.001291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001292 (Sẵn sàng)  
13. Bin, Bôm ơi bơi vui nhé! : Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+ / Kim Jung Shin: Lời; Choi Yong Jin: Tranh; Dương Thanh Hoài: Dịch .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2021 .- 31tr. : tranh vẽ ; 27cm. .- (Hướng dẫn kĩ năng an toàn cho trẻ em; T.6: An toàn bơi lội)
/ 50000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Hàn Quốc}  5. |Truyện tranh Hàn Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Hàn Quốc|
   I. Kim Jung Shin.   II. Dương Thanh Hoài.   III. Choi Yong Jin.
   895.73 KJS.BB 2021
    ĐKCB: LD.001285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001286 (Sẵn sàng)  
14. WINTER, JEANETTE
     Malala - Cô bé Pakistan giành quyền được học / Jeanette Winter; Ngô Hà Thu: Dịch .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 40tr. : tranh màu ; 28cm. .- (Trẻ em thay đổi thế giới)
/ 55000đ

  1. Phụ nữ.  2. Giáo dục.  3. Sách thiếu nhi.  4. Tự truyện.  5. {Pakixtan}  6. |Tự truyện Pakixtan|
   I. Ngô Hà Thu.
   370.82095491 WJ.M- 2020
    ĐKCB: LD.001247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001248 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. TỐNG NGỌC HÂN
     Mùa hè ở trên núi / Tống Ngọc Hân .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019 .- 249tr. ; 21cm. .- (Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam)
   ISBN: 9786049838965 / 40000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   895.92234 TNH.MH 2019
    ĐKCB: DG.001741 (Sẵn sàng)  
16. HÀ LÂM KỲ
     Tập truyện thiếu nhi / Hà Lâm Kỳ .- H. : Nxb Hội nhà văn , 2018 .- 311tr. ; 21cm. .- (Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam)
  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Tập truyện.  5. {Việt Nam}  6. |Tập truyện thiếu nhi|  7. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|  8. Văn học Việt Nam hiện đại|
   895.9223 HLK.TT 2018
    ĐKCB: DG.001533 (Sẵn sàng)  
17. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Phương tiện giao thông : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Từ điển bằng hình|  5. |Tìm hiểu về phương tiện giao thông|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001242 (Sẵn sàng)  
18. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Chữ cái & Số đếm : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Từ điển.  2. Tiếng Anh.  3. Sách thiếu nhi.  4. Sách mẫu giáo.  5. |Chữ cái tiếng Anh|  6. |Số đếm tiếng Anh|  7. Tìm hiểu về số đếm tiếng Anh|  8. Tìm hiểu về chữ cái tiếng Anh|  9. Từ điển bằng hình|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001240 (Sẵn sàng)  
19. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Thế giới loài chim : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Thế giới loài chim|  5. |Loài chim|  6. Từ điển bằng hình|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001234 (Sẵn sàng)  
20. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Thế giới khủng long : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Thế giới khủng long|  5. |Từ điển bằng hình|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001232 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»