53 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»
Tìm thấy:
|
1.
MUNDY, MICHAELENE Giận! Đâu có xấu
: Cẩm nang thiếu nhi giúp ứng phó sự cáu giận = Mad isn't bad : A child's book about anger
/ Michaelene Mundy ; Minh hoạ: R. W. Alley ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh chuyển ngữ
.- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2017
.- 32tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Giúp bé trưởng thành)
Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Trang bị những kĩ năng cần thiết giúp trẻ học được những cách thức lành mạnh để ứng phó với cơn giận; điều chỉnh, thay đổi theo hướng tích cực để giải thoát cơn giận, biết được giá trị của việc buông bỏ và tha thứ ISBN: 9786045830413 / 27000đ
1. Ứng xử. 2. Tâm lí học. 3. [Cẩm nang]
I. Alley, R. W..
152.47 GI-121!ĐC 2017
|
ĐKCB:
LD.000814
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000815
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
HOÀI THƯƠNG Gieo niềm tin cuộc sống
/ Hoài Thương b.s.
.- H. : Hồng Đức , 2019
.- 183tr. ; 21cm .- (Trí tuệ cảm xúc)
Tóm tắt: Cung cấp những điều cơ bản về lý luận của chỉ số tình cảm (EQ) cho người đọc trong việc hiểu và nhận thức về EQ, nắm rõ được tâm trạng của bản thân, có thể chỉ đạo được mình, từ đó làm chủ cuộc đời của chính mình ISBN: 9786048966621 / 68000đ
1. Chỉ số cảm xúc. 2. Tâm lí học.
152.4 HT.GN 2019
|
ĐKCB:
LD.001497
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.001498
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Bạn tôi ơi!
: Cẩm nang chăm sóc và gìn giữ tình bạn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004
.- 88tr. : tranh vẽ ; 25cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp trắc nghiệm tâm lí kết bạn trong tuổi học trò của các bạn gái / 17500đ
1. Tâm lí học. 2. Học sinh.
155.43 B132.TƠ 2004
|
ĐKCB:
TN.000154
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Cú sốc đầu đời
: Khi ta trẻ... ta có quyền thay đổi số phận
.- H. : Thời đại , 2011
.- 295tr ; 20cm.
Tóm tắt: Ghi lại những trải nghiệm về cảm xúc của những người trẻ tuổi khi gặp cú sốc lớn như trượt đại học, bị tai nạn, bị đuổi học, mất người thân... / 48000đ
1. Tâm lí lứa tuổi. 2. Tâm lí học. 3. Thanh niên. 4. |Tâm lý học giới tính|
155.6 C674.SĐ 2011
|
ĐKCB:
LD.000384
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN, THANH HÀ Biết cách trút bỏ áp lực
/ Nguyễn Thanh Hà: Biên soạn
.- H. : Dân trí , 2012
.- 263tr ; 21cm.
Tóm tắt: Những lời khuyên thiết thực giúp mọi người thoát khỏi những áp lực và căng thẳng trong cuộc sống, lấy lạc quan để quên đi ưu phiền, hoàn thiện bản thân trong quá trình trút bỏ áp lực, không phiền muộn vì những chuyện nhỏ nhặt, xây dựng lại tâm lí lành mạnh, giải toả mọi tức giận, quan hệ hài hoà với mọi người, tạo niềm vui trong công việc, vui vẻ trong cuộc sống gia đình và không màng tới danh lợi / 52000đ
1. Tâm lí học. 2. Áp lực. 3. Tâm lí học ứng dụng. 4. Cuộc sống. 5. |Tâm lý học| 6. |Tâm lý học ứng dụng|
158 H101NT 2012
|
ĐKCB:
LD.000253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000254
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
Học cách yêu thương
: Hóa giải bất đồng trong đời sống lứa đôi
/ Nguyễn Kim Dân biên dịch
.- H. : Phụ nữ , 2011
.- 255tr ; 21cm
Tóm tắt: Những chuyện kể và những giải thích, hướng dẫn giúp giải quyết những bất đồng trong mối quan hệ tình yêu và vợ chồng, cách rèn luyện bản thân để giữmãi tình yêu trong suốt cuộc sống hôn nhân / 50000đ
1. Gia đình. 2. Tâm lí học. 3. Tình yêu. 4. Nghệ thuật sống.
I. Nguyễn Kim Dân.
152.4 H508.CY 2011
|
ĐKCB:
VV.006246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006247
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
THÁI SƠN Chàng nàng & tình yêu
/ Thái Sơn: Tuyển chọn
.- H. : Thanh niên , 2010
.- 215tr ; 21cm.
Tóm tắt: Tập hợp những bài viết về cảm xúc tình yêu, cách lắng nghe, hẹn hò, nuôi dưỡng tình yêu, giao tiếp trong tình yêu... để có được một tình yêu bền vững và tôn trọng lẫn nhau / 37000đ
1. Tâm lí học. 2. Tâm lí. 3. Tình yêu. 4. |Tâm lý| 5. |Bạn trẻ| 6. Tâm lý học|
152.4 S648T 2010
|
ĐKCB:
VV.004470
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Ghen và nghệ thuật ghen
/ Khánh Minh tuyển chọn.
.- H. : Thanh niên , 2010
.- 211tr. : bảng ; 21 cm
Phụ lục: tr.188 - 197 Tóm tắt: Cuốn sách tập hợp những câu chuyện về nhiều tình huống ghen của nhiều đôi vợ chồng. Qua đó giúp đọc giả có thể thấy được lợi ích của việc ghen tuông, các kiểu ghen và nghệ thuật ghen. / 37000đ
1. Hôn nhân. 2. Quan hệ vợ chồng. 3. Tâm lí học.
I. Khánh Minh,.
152.4 GH256.VN 2010
|
ĐKCB:
VV.004469
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
ACHAAN, CHAH Trăng soi đáy nước
/ Achaan Chah, Vương Tinh Phàm; Nhân Văn: Biên dịch
.- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2007
.- 192tr ; 20cm.
Tóm tắt: Gồm có 7 chương, nói về bản chất và nguồn gốc của phật giáo, đưa con người hướng tới tâm linh: Chương I: Hiểu đúng giáo pháp của phật; Chương II: Loại bỏ những quan niệm sai lầm; Chương III: Cuộc đời là tu học; Chương IV: Thiền định và cuộc sống tu học của một hành giả;... / 23000đ
1. Phật học. 2. Đạo phật. 3. Tâm lí học. 4. {Việt Nam}
I. Vương, Tinh Phàm.
294.3 CH100HA 2007
|
ĐKCB:
VV.003911
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003912
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
TRẦN ĐÌNH TUẤN Phép sinh tồn trong cuộc sống
/ Trần Đình Tuấn biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2007
.- 311tr ; 21cm
Tóm tắt: Đề cập một số phương pháp rèn luyện nhân sinh, sinh tồn trong xã hội và các nguyên tắc chinh phục lòng người, sinh tồn trong nghề nghiệp, tiết kiệm hàng ngày, kiếm tiền ngoài giờ làm việc,... / 40000đ
1. Cuộc sống. 2. Nhân sinh quan. 3. Tâm lí học.
158.1 T688TĐ 2007
|
ĐKCB:
VV.003713
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
18.
MAI LIÊN Hạnh phúc lứa đôi
: Bí quyết sinh con trai hay con gái
/ Mai Liên. Biên soạn
.- H : Văn hóa thông tin , 2008
.- 141tr ; 20cm.
/ 23000đ
1. Tâm lí học. 2. Giới tính.
152.4 H107PH 2008
|
ĐKCB:
VV.003432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003433
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
THU HẰNG. Nghệ thuật xin lỗi
/ Thu Hằng biên soạn.
.- H. : Thanh niên , 2008
.- 303tr. ; 21cm
Tóm tắt: Nghệ thuật nói chuyện; ứng phó với hành vi bất lịch sự; Nghệ thuật làm quen; Nghệ thuật ứng xử trong công việc... / 47000đ
1. Giao tiếp. 2. Tâm lí học. 3. Ứng xử.
158.2 H188.T 2008
|
ĐKCB:
VV.003293
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
DUNN, DAVID Sống vì mọi người
/ David Dunn; Nguyễn Kim Dân, N. NNT biên dịch
.- H. : Lao động xã hội , 2008
.- 138tr ; 20cm
Tóm tắt: Phân tích tâm lí hãy sống vì mọi người, quan tâm ban tặng niềm vui, nụ cười, lời khen một cách chân thật,.. mà bạn có thể dành cho người khác / 19000đ
1. Lối sống. 2. Người. 3. Tâm lí học.
I. N. NNT. II. Nguyễn Kim Dân.
158 D100V330DD 2008
|
ĐKCB:
VV.003286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.003287
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 next»
|