Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TẠ VĂN SỸ
     Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945-1975) : Nghiên cứu, phê bình văn học / Tạ Văn Sỹ s.t., b.s. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019 .- 435tr. : ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Phụ lục: tr. 123-424. - Thư mục: tr. 425-429
  Tóm tắt: Trình bày sơ lược về văn học kháng chiến Kon Tum có nội dung phản ánh hình ảnh của đồng bào dân tộc thiểu số thời kỳ 1945 - 1975. Giới thiệu một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu trong thời kỳ này
   ISBN: 9786049838637

  1. Nghiên cứu văn học.  2. 1945-1975.  3. Dân tộc thiểu số.  4. Thơ ca.  5. {Kon Tum}
   895.92213409 TVS.DT 2019
    ĐKCB: DG.001757 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số . Q.1 : Tuyển tập thơ văn / B.s.: Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018 .- 747tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiếu số Việt Nam
   ISBN: 9786049729287

  1. Văn học dân gian.  2. Tục ngữ.  3. Dân tộc thiểu số.  4. Thơ ca.  5. {Việt Nam}
   I. Hoàng Thao.   II. Hà Văn Thư.   III. Nông Minh Châu.   IV. Nông Quốc Chấn.
   398.8089009597 HT.H1 2018
    ĐKCB: DG.001627 (Sẵn sàng)  
3. CHU QUANG TRỨ
     Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh / Chu Quang Trứ .- Hà Nội : Lao động , 2010 .- 230tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Một số công trình kiến trúc, truyền thuyết, thơ ca dân ca,...ở Gia Đông
/ 23000

  1. Lễ hội.  2. Dân ca.  3. Công trình kiến trúc.  4. Thơ ca.  5. Truyền thuyết.  6. {Bắc Ninh}
   398.0959727 V115HD 2010
    ĐKCB: DG.000095 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM CÚC
     Dâng đời ánh sáng / Phạm Cúc .- H. : Lao động , 1994 .- 54tr. ; 19cm
/ 3800đ

  1. Việt Nam.  2. Thơ ca.
   895.922134 C708P 1994
    ĐKCB: VV.000154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000433 (Sẵn sàng)