Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LƯU MINH HUÂN
     Phát triển thị trường cho đồng bào Tây Bắc thông qua chuỗi cung ứng / B.s.: Lưu Minh Huân, Phạm Thị Thu Hằng .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2019 .- 151tr. : minh hoạ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông
   Thư mục: tr. 145-147
  Tóm tắt: Trình bày tổng quan, cách thức triển khai chuỗi cung ứng để phát triển thị trường, từ đó thiết lập chuỗi cung ứng nhằm phát triển thị trường cho đồng bào Tây Bắc khởi nghiệp kinh doanh, đồng thời đưa ra một số kiến nghị về chính sách phát triển chuỗi cung ứng cho đồng bào Tây Bắc
   ISBN: 9786048041854

  1. Thị trường.  2. Chuỗi cung ứng.  3. Phát triển.  4. {Tây Bắc}
   I. Phạm Thị Thu Hằng.
   338.95971 PH110TT 2019
    ĐKCB: LD.000921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000923 (Sẵn sàng)  
2. ĐẶNG, XUÂN XUYẾN.
     Doanh nghiệp với thị trường : Những bước đường và thủ pháp làm giàu / Đặng Xuân Xuyến. .- Tái bản lần thứ 1. .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1996 .- 237tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Trình bày những quan điểm, những trăn trở có lẽ không còn là chỉ của riêng tác giả mà là của số đông những người đang có chí hướng làm giàu, đang khát khao trở thành ông chủ.
/ 18000đ

  1. Doanh nghiệp.  2. Tâm lý.  3. Thị trường.  4. Thương nghiệp.
   658 D408NG 1996
    ĐKCB: VV.001516 (Sẵn sàng)  
3. ĐẶNG XUÂN XUYẾN
     Thị trường và doanh nghiệp / Đặng Xuân Xuyến .- H. : Thống kê , 1995 .- 234tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Đề cập đến một số vấn đề: Tìm hiểu thị trường, chiếm lĩnh thị trường, các chiến thuật chiếm lĩnh thị trường và những nguyên tắc, những điều nên làm, cần làm đối với các nhà doanh nghiệp, đặc biệt đối với nhà doanh nghiệp trẻ

  1. Thị trường.  2. Doanh nghiệp.
   381 TH300TR 1995
    ĐKCB: VV.001388 (Sẵn sàng)  
4. Thị trường Nhật Bản / Phạm Quang Thao [và nh.ng. khác] ch.b .- H. : Văn hóa Thông tin , 1997 .- 259tr. : sơ đồ ; 19cm
  1. Thị trường.  2. Nhật Bản.
   I. Phạm Quang Thao.
   382.09597 TH300TR 1997
    ĐKCB: VV.001211 (Sẵn sàng)