Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. THÁI HÀ
     Phát triển IQ - Rèn trí thông minh dũng cảm / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là lời phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học trí thông minh và lòng dũng cảm
/ 26000đ

  1. Thông minh.  2. Tiểu học.  3. Trẻ em.  4. Giáo dục.  5. |Tính dũng cảm|
   372.83 PH110TI 2009
    ĐKCB: TN.000928 (Sẵn sàng)  
2. Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu / Thái Hà biên soạn. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học lòng khoan dung, nhân hậu, trung thực...
/ 26000đ

  1. Đạo đức.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.  4. Trẻ em.  5. |Tính khoan dung|  6. |Tính nhân hậu|
   I. Thái, Hà,.
   372.83 PH110TE 2009
    ĐKCB: TN.000927 (Sẵn sàng)  
3. Em chơi games trên máy vi tính : Phần thực hành . Ph.2, T.9 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách cài đặt, cách xoá chương trình trò chơi đơn giản; Các thao tác cơ bản khi chơi games; Giới thiệu những Games phù hợp cho học sinh tiểu học
/ 9000đ

  1. Máy vi tính.  2. Tiểu học.  3. Trò chơi.  4. Tin học ứng dụng.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Chí Hiếu.   II. Nguyễn Hạnh.
   372.34 E202CG 2004
    ĐKCB: TN.000838 (Sẵn sàng)  
4. Em học tiếng Anh trên máy vi tính : Phần thực hành . T.7 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tập nghe, luyện phát âm, tập hát, tập viết chính tả trên máy vi tính
/ 9000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Tin học ứng dụng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Nguyễn Duy Linh.
   372.652 E202HT 2004
    ĐKCB: TN.000837 (Sẵn sàng)  
5. Em học nhạc trên máy vi tính : Phần thực hành . T.4 / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tự học chương trình hát nhạc trên máy vi tính. Làm quen với các ký hiệu nhạc tập phát âm các nốt nhạc, hát những bài hát trong chương trình nhạc của học sinh phổ thông
/ 9000đ

  1. Âm nhạc.  2. Tin học ứng dụng.  3. Tiểu học.  4. Thực hành.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Trần Thị Thanh Nguyên.
   372.87 E202HN 2004
    ĐKCB: TN.000836 (Sẵn sàng)  
6. Em học toán trên máy vi tính : Phần thực hành . T.5 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học biết cách sử dụng chương trình Calcutator trên Windows, cách sử dụng phần mềm toán học khác
/ 9000đ

  1. Tin học ứng dụng.  2. Toán.  3. Tiểu học.  4. Thực hành.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Duy Linh.   II. Nguyễn Hạnh.
   372.7 E202HT 2004
    ĐKCB: TN.000835 (Sẵn sàng)  
7. HƯƠNG THẢO
     Không còn gì để nói / Hương Thảo .- H. : Lao động - Xã hội , 2010 .- 255tr ; 16cm. .- (Những câu hỏi thách thức trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 39000đ

  1. Sáng tạo.  2. Tiểu học.
   153.3 KH455CG 2010
    ĐKCB: TN.000731 (Sẵn sàng)  
8. HƯƠNG THẢO
     Người thắng cuộc siêu đẳng / Hương Thảo .- H. : Lao động - Xã hội , 2010 .- 255tr ; 16cm. .- (Những câu hỏi thách thức trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 39000đ

  1. Sáng tạo.  2. Tiểu học.
   153.3 NG550452TC 2010
    ĐKCB: TN.000729 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Xuân Hồng.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000484 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000483 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huy Toàn.
   XXX C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000482 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Huy Toàn.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000481 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000480 (Sẵn sàng)  
14. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000479 (Sẵn sàng)  
15. Thí nghiệm khoa học vui : Dành cho học sinh tiểu học / Trương Hùng ch.b. ; Dương Thuỳ Trang dịch ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 114tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 32000đ

  1. Khoa học.  2. Thí nghiệm.  3. Tiểu học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Hùng.   II. Dương Thuỳ Trang.   III. Dương Minh Hào.
   372.35 TH334.NK 2014
    ĐKCB: TN.000143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000146 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Học khoa học qua các trò chơi : Bồi dưỡng trí tuệ - Nâng cao chỉ số IQ / Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Bùi Quang Tiến, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 131tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 34000đ

  1. Trò chơi.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lưu Thanh.   II. Đặng Đại Ngọc.   III. Bùi Quang Tiến.   IV. Dương Minh Hào.
   793.735 H508.K 2014
    ĐKCB: TN.000141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000142 (Sẵn sàng)  
17. Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc : Dùng cho học sinh các lớp 2, 3, 4, 5 để tự đọc và tự học vươn lên học giỏi môn Tiếng Việt. Tài liệu tham khảo cho giáo viên Tiểu học và các bậc phụ huynh / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Thái Thanh Hằng... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 156tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm 108 bài viết bậc tiểu học.
/ 28500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ngữ văn.  3. Tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.  5. |Bài văn tiểu học|
   I. Ngô, Thu Yến.   II. Thái, Thanh Hằng.   III. Thái, Thành Vinh.   IV. Nguyễn, Ngọc Hà.
   372.62 C122.TV 2011
    ĐKCB: LD.000593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000594 (Sẵn sàng)  
18. Sổ tay - cẩm nang tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh các lớp 1, 2, 3, 4, 5 để tự đọc, tự học và vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Kim Sa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 160tr. : bảng ; 17cm
  Tóm tắt: Tổng hợp những kiến thức cơ bản về môn tiếng Việt tiểu học, được chia thành các phần: chữ cái, chữ, tiếng, từ; luyện từ và câu, đọc, viết, ghi nhớ; một số từ loại tiếng Việt; câu và các bộ phận của câu; các dấu câu; thành ngữ, tục ngữ theo chủ điểm; ca dao và một số biện pháp nghệ thuật tu từ
/ 23000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiểu học.  3. [Sổ tay]
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Trung Kiên.   III. Nguyễn Kim Sa.   IV. Nguyễn Khánh Hoà.
   372.6 S577.T- 2012
    ĐKCB: LD.000301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000302 (Sẵn sàng)  
19. STOPPARD, MIRIAM.
     Hãy dám trả lời các câu hỏi của con bạn : Các câu trả lời phù hợp với trẻ từ 2 - 11 tuổi / Miriam Stoppard; Trần Thanh Hoa dịch. .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 174tr. ; 21cm
/ 19000đ

  1. Giáo dục học.  2. Tiểu học.
   I. Trần, Thanh Hoa,.
   372 H112D 2002
    ĐKCB: VV.001311 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»