Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. GARDNER, SALLY
     Cậu bé và những con số màu nhiệm / Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 121tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Những đứa trẻ kỳ diệu)
/ 12000đ

  1. Truyện dài.  2. Anh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Phan Triều Hải.
   823 C125BV 2007
    ĐKCB: TN.001359 (Sẵn sàng)  
2. PULLMAN, PHILIP
     Kính thiên văn hổ phách . T5 / Philip Pullman; Nhật Thu, Dương Thiên Hương: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 379tr ; 21cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện dài.  3. {Anh}
   I. Dương, Thiên Hương.
   823 K312TV 2007
    ĐKCB: TN.001049 (Sẵn sàng)  
3. PULLMAN, PHILIP
     Thanh gươm huyền bí . T4 / Philip Pullman; Nhật Thu: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 215tr ; 21cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện dài.  3. {Anh}
   I. Nhật Thu.
   823 TH107GH 2007
    ĐKCB: TN.001048 (Sẵn sàng)  
4. PULLMAN, PHILIP
     Thanh gươm huyền bí . T3 / Philip Pullman; Nhật Thu: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 235tr ; 21cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện dài.  3. {Anh}
   I. Nhật Thu.
   823 TH107GH 2007
    ĐKCB: TN.001047 (Sẵn sàng)  
5. PULLMAN, PHILIP
     Ánh sáng phương Bắc . T.1 / Philip Pullman; Nhật Thu: dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 275tr ; 21cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện dài.  3. {Anh}
   I. Nhật Thu.
   823 A107SP 2007
    ĐKCB: TN.001045 (Sẵn sàng)  
6. Nữ hiệp quái chiêu . T.8 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 299tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000942 (Sẵn sàng)  
7. Nữ hiệp quái chiêu . T.7 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 203tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000941 (Sẵn sàng)  
8. Nữ hiệp quái chiêu . T.6 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Truyện dài.  3. Văn học.  4. Văn học hiện đại.  5. {Trung Quốc}  6. |Truyện dài Trung Quốc|  7. |Truyện dài tuổi mới lớn|  8. Văn học hiện đại Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc hiện đại|  10. Văn học Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000939 (Sẵn sàng)  
9. Nữ hiệp quái chiêu . T.5 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000937 (Sẵn sàng)  
10. Nữ hiệp quái chiêu . T.3 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 211tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện dài.  4. Tuổi mới lớn.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Truyện dài tuổi mới lớn|  8. Truyện dài Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc hiện đại|  10. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000934 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN, NHẬT ÁNH
     Cô gái đến từ hôm qua : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh .- In lần thứ 44 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 221tr. ; 20cm.
/ 80000đ

  1. Văn học.  2. Truyện dài.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học Việt Nam hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam|  8. Truyện dài Việt Nam|
   895.9223 C450GĐ 2018
    ĐKCB: TN.000796 (Sẵn sàng)  
12. NGÔ, HOÀNG ANH
     Nếu có một linh hồn yêu em? / Ngô Hoàng Anh .- H. : Văn học , 2012 .- 267tr. ; 21cm.
/ 75000đ

  1. Văn học.  2. Truyện dài.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học Việt Nam hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam|  8. Truyện dài Việt Nam|
   895.9223 A139NH 2012
    ĐKCB: LD.000236 (Sẵn sàng)  
13. LÊ, KHẮC KHOAN
     Mái trường thân yêu / Lê Khắc Khoan .- H. : Văn học , 2011 .- 211tr ; 21cm.
/ 43000đ

  1. Truyện dài.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. |Truyện dài thiếu nhi|  6. |Văn học thiếu nhi Việt Nam|
   895.9223 KH452LK 2011
    ĐKCB: LD.000209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000210 (Sẵn sàng)  
14. GARDNER, SALLY
     Cậu bé có đôi chân tia chớp / Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 93tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Những đứa trẻ kỳ diệu)
/ 12000đ

  1. Truyện dài.  2. Anh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Phan Triều Hải.
   823 S100LL950G 2007
    ĐKCB: VV.004230 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN CÔNG HOAN
     Nợ nần : Truyện dài / Nguyễn Công Hoan .- H. : Văn học , 2017 .- 219tr. ; 16cm. .- (Văn học Việt Nam hiện đại)
/ 32000đ

  1. Truyện dài.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. Văn học Việt Nam|  8. Truyện dài Việt Nam|
   895.922332 H452NC 2017
    ĐKCB: VV.006170 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Bàn có năm chỗ ngồi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh .- In lần thứ 42 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 179tr. ; 20cm.
/ 47000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Truyện dài.  5. {Việt Nam}  6. |Tiểu thuyết Việt Nam|  7. |Văn học Việt Nam hiện đại|  8. Văn học hiện đại Việt Nam|  9. Văn học Việt Nam|  10. Truyện dài Việt Nam|
   895.922334 A143NN 2018
    ĐKCB: VV.003468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003469 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»