Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
79 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Đàm thoại tiếng anh trong ngành ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 182 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Các mẫu đối thoạitheo từng chủ đề liên quan tới các hoạt động của ngân hàng (như mở tài khoản tiết kiệm, gởi tiền, rút tiền trước thời hạn, ...). có chú thích về cách dùng từ, dùng câu.
/ 26.000đ

  1. Kỹ năng nói.  2. Tiếng anh.  3. ngân hàng.  4. Đàm thoại.
   I. Lê Huy Lâm.   II. Phạm Văn Thuận.
   KPL LHL.DT 2001
    ĐKCB: LD.001611 (Sẵn sàng)  
2. THANH HÀ
     Tự tin nói tiếng Anh hàng ngày / Thanh Hà .- H. : Dân trí , 2011 .- 187tr. ; 20cm
   CD - MP3 tặng kèm theo sách
  Tóm tắt: Gồm các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp được trình bày ngắn ngọn, dễ hiểu, phù hợp với từng chủ đề như:giao tiếp trong cuộc sống gia đình, giao tiếp trong cuộc sống xã hội, giao tiếp trong công việc.
/ 45000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giao tiếp.
   I. Thanh Hà.
   428 T550TN 2011
    ĐKCB: VV.006283 (Sẵn sàng)  
3. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Phương tiện giao thông : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Từ điển bằng hình|  5. |Tìm hiểu về phương tiện giao thông|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001242 (Sẵn sàng)  
4. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Chữ cái & Số đếm : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Từ điển.  2. Tiếng Anh.  3. Sách thiếu nhi.  4. Sách mẫu giáo.  5. |Chữ cái tiếng Anh|  6. |Số đếm tiếng Anh|  7. Tìm hiểu về số đếm tiếng Anh|  8. Tìm hiểu về chữ cái tiếng Anh|  9. Từ điển bằng hình|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001240 (Sẵn sàng)  
5. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Thế giới loài chim : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Thế giới loài chim|  5. |Loài chim|  6. Từ điển bằng hình|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001234 (Sẵn sàng)  
6. HẢI PHẠM
     Từ điển bằng hình - Thế giới khủng long : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phạm .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 35tr. : ảnh ; 30cm.
/ 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Sách mẫu giáo.  4. |Thế giới khủng long|  5. |Từ điển bằng hình|
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001232 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Từ điển bằng hình - Hoa, quả, rau củ : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Tịnh Lâm b.s. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 31tr. : ảnh màu ; 23cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các từ Việt - Anh về hoa, quả, rau củ có tranh minh hoạ dành cho trẻ mầm non
   ISBN: 9786042161466 / 90000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Hoa quả.  4. Rau.  5. Củ.  6. [Sách mẫu giáo]
   I. Tịnh Lâm.
   372.21 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001230 (Sẵn sàng)  
8. MINH TUỆ
     Từ điển bằng hình - Động vật dưới nước : Song ngữ Anh - Việt / Minh Tuệ b.s. .- H. : Văn học , 2020 .- 31tr. : ảnh màu ; 30cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loài động vật dưới nước có kèm theo ảnh minh hoạ dành cho trẻ em
   ISBN: 9786043072716 / 58000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Động vật dưới nước.  3. Tiếng Việt.  4. [Sách thiếu nhi]
   495.922317 T550ĐB 2020
    ĐKCB: LD.001227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001228 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN TUẾ
     Đại từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary: Khoảng 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Diệu Thu .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 3188tr ; 27cm
   ĐTTS ghi: Trường đại học Quốc gia Hà Nội
  Tóm tắt: Giới thiệu các từ, thuật ngữ tiếng Việt, tiếng Anh sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
/ 449000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển.
   I. Nguyễn Thị Diệu Thu.   II. Nguyễn Tiến Dũng.
   495.9223 Đ103TĐ 2007
    ĐKCB: VL.000077 (Sẵn sàng)  
10. Điện Biên Phủ thư mục sách, báo, tạp chí : (Ngoài nước) / Đõ Gia Nam chủ biên .- H. : Chính trị quốc gia , 2005 .- 233tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ
  Tóm tắt: Hệ thống thư mục giới thiệu các sách, tài liệu tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Nga về Điện Biên Phủ
/ 38000đ

  1. thư mục giới thiệu sách.  2. tiếng Anh.  3. tiếng Nga.  4. tiếng Pháp.  5. Điện Biên Phủ.
   I. Đõ Gia Nam.
   959.7041 Đ305BP 2005
    ĐKCB: VL.000034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000035 (Sẵn sàng)  
11. HUY LIÊM
     Bé học tiếng anh : Tập tả con vật đồ vật quanh em / Huy Liêm .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2013 .- 106tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các mẩu chuyện, đoạn văn, các từ vựng tiếng Anh miêu tả về các con vật và đồ vật quanh bé: Đồ chơi dễ thương, bút màu, con cáo, con chuột...
/ 16000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Ngoại ngữ.  4. Tiếng Anh.  5. |Học tiếng Anh|  6. |Sách tiếng Anh cho bé|  7. Dạy tiếng Anh cho bé|
   372.65 B200HT 2013
    ĐKCB: TN.001353 (Sẵn sàng)  
12. Em học tiếng Anh trên máy vi tính : Phần thực hành . T.7 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tập nghe, luyện phát âm, tập hát, tập viết chính tả trên máy vi tính
/ 9000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Tin học ứng dụng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Nguyễn Duy Linh.
   372.652 E202HT 2004
    ĐKCB: TN.000837 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Xuân Hồng.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000484 (Sẵn sàng)  
14. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000483 (Sẵn sàng)  
15. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huy Toàn.
   XXX C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000482 (Sẵn sàng)  
16. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Huy Toàn.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000481 (Sẵn sàng)  
17. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000480 (Sẵn sàng)  
18. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000479 (Sẵn sàng)  
19. PAUL, RICHARD
     Cẩm nang tư duy đọc = How to read a paragraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ. .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 75tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 22cm .- (Tủ sách Cẩm nang tư duy)
   Phụ lục: tr. 66-74. - Thư mục: tr. 75
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc...
   ISBN: 9786045890301 / 30000đ

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tư duy.  3. Đoạn văn.  4. Tiếng Anh.  5. [Cẩm nang]
   I. Elder, Linda.   II. Bùi Văn Nam Sơn.
   428.4 R344100RDP 2019
    ĐKCB: LD.000690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000691 (Sẵn sàng)  
20. PAUL, RICHARD
     Cẩm nang Tư duy viết = How to write a paragraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ. .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 75tr. : hình vẽ, bảng ; 22cm .- (Tủ sách Cẩm nang tư duy)
   Phụ lục: tr. 68-75
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức phát triển kỹ năng tư duy viết: viết có mục đích, viết có thực chất, viết theo trường phái ấn tượng, viết để học, đặt câu hỏi khi viết, lập luận, mẫu câu...
   ISBN: 9786045890318 / 30000đ

  1. Kĩ năng viết.  2. Tư duy.  3. Đoạn văn.  4. Tiếng Anh.  5. [Cẩm nang]
   I. Elder, Linda.   II. Bùi Văn Nam Sơn.
   808.042 R344100RDP 2019
    ĐKCB: LD.000686 (Đang mượn)  
    ĐKCB: LD.000687 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»