17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
TRẦN VĂN MINH Cây ngô nghiên cứu và sản xuất
/ Trần Văn Minh
.- H. : Nông nghiệp , 2004
.- 224tr. : hình vẽ ; 21cm
Thư mục: tr. 218-220 Tóm tắt: Giới thiệu về nguồn gốc, tình hình phát triển, giá trị kinh tế và đặc điểm sinh vật học cây ngô; các giai đoạn sinh trưởng, phát triển, di truyền, chọn tạo giống và trình bày kĩ thuật trồng ngô / 35000đ
1. Di truyền. 2. Trồng trọt. 3. Giống. 4. Sinh trưởng. 5. Ngô.
633.1 M398TV 2004
|
ĐKCB:
VV.002680
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Nguồn gen giống lợn Móng Cái
/ Nguyễn Văn Đức
.- H. : Lao động xã hội , 2006
.- 152tr. ; 19cm .- (Tủ sách phổ biến kiến thức góp phần xoá đói giảm nghèo)
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện Chăn nuôi Tóm tắt: Đặc điểm cơ bản của giống lợn Móng Cái; Quy trình chăn nuôi; Thành quả chọn giống; Sử dụng nguồn gen quý của giống Móng Cái để tạo các tổ hợp lai tốt. / 18000đ
1. Chăn nuôi. 2. Giống. 3. Lợn. 4. Nông nghiệp.
XXX Đ874NV 2006
|
ĐKCB:
VV.002262
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
PHÙNG ĐỨC TIẾN Nghề chăn nuôi ngan an toàn sinh học
/ Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga
.- H. : Nông nghiệp , 2008
.- 48tr ; 19cm .- (Chương trình "100 nghề cho nông dân")
Tóm tắt: Trình bày an toàn sinh học trong chăn nuôi ngan, thức ăn, nước uống dùng trong chăn nuôi ngan, phương thức, dụng cụ chăn nuôi ngan. Giới thiệu cách chọn ngan giống, kĩ thuật nuôi ngan Pháp sinh sản, ngan thương phẩm và qui trình thú y phòng bệnh cho ngan / 10000đ
1. Chăn nuôi. 2. Giống. 3. Ngan. 4. Thú y.
I. Lê Thị Nga.
636.5 T361PĐ 2008
|
ĐKCB:
VV.005409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005410
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005411
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
ĐỖ KIM TUYÊN Nghề nuôi bò thịt
/ Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Hoàng Thị Thiên Hương
.- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 80tr ; 19cm .- (Chương trình "100 nghề cho nông dân")
Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học của bò thịt, các loại giống bò thịt, kỹ thuật chăn nuôi, vỗ béo bò thịt. ...
1. Bò. 2. Chăn nuôi. 3. Giống. 4. Thú y.
I. Hoàng Kim Giao. II. Hoàng Thị Thiên Hương.
636.2 NGH250N 2011
|
ĐKCB:
VV.005397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005399
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
PHÙNG QUỐC QUẢNG Nghề nuôi bò sữa
/ Phùng Quốc Quảng
.- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 76tr ; 19cm .- (Chương trình "100 nghề cho nông dân")
Tóm tắt: Giới thiệu các loại hình bò sữa, lợi ích của nghề nuôi bò sữa. Cách chọn bò sữa. ... và một số phương pháp phòng và chữa bệnh thông thường cho bò sữa / 20000đ
1. Bò sữa. 2. Chăn nuôi. 3. Giống. 4. Thú y.
636.5 NGH250N 2011
|
ĐKCB:
VV.005394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005396
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
PHÙNG ĐỨC TIẾN Nghề chăn nuôi gà hướng trứng
/ Phùng Đức Tiến, Nguyễn Quý Khiêm, Lê Thị Thu Hiền
.- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 60tr ; 19cm .- (Chương trình "100 nghề cho nông dân")
Tóm tắt: Giới thiệu nghề chăn nuôi gà hướng trứng, một số giống và kỹ thuật chăn nuôi. Cách phòng, điều trị một số bệnh thường gặp ở gia cầm
1. Chăn nuôi. 2. Giống. 3. Gà. 4. Thú y.
I. Lê Thị Thu Hiền. II. Nguyễn Quý Khiêm.
636.5 NGH250C 2011
|
ĐKCB:
VV.005361
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005362
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.005363
(Sẵn sàng)
|
| |
|