Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
157 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. WOOLF, VIRGINIA
     Những lớp sóng = The waves / Virginia Woolf ; Nguyễn Thành Nhân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 382tr. ; 21cm
   ISBN: 9786043124545 / 135000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}
   I. Nguyễn Thành Nhân.
   823.912 WV.NL 2021
    ĐKCB: LD.001757 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. WOOLF, VIRGINIA
     Căn phòng của Jacob = Jacob's room / Virginia Woolf ; Nguyễn Thành Nhân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 319tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045884348 / 105000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}
   I. Nguyễn Thành Nhân.
   823.912 WV.CP 2019
    ĐKCB: LD.001755 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. WOOLF, VIRGINIA
     Ba đồng ghi - nê / Virginia Woolf ; Nguyễn Thành Nhân dịch .- H. : Mỹ thuật , 2021 .- 315tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Đưa ra những luận điểm phân tích logic, dí dỏm, đậm chất châm biếm về ba vấn đề: Làm cách nào để ngăn chặn chiến tranh, vì sao chính phủ không hỗ trợ cho công tác giáo dục phụ nữ, vì sao phụ nữ không được tham gia làm việc ở những ngành nghề chuyên môn
   ISBN: 9786043124880 / 125000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu luận]
   I. Nguyễn Thành Nhân.
   824.912 WV.BD 2021
    ĐKCB: LD.001751 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. HARDY, THOMAS
     Jude kẻ vô danh = Jude the obscure / Thomas Hardy ; Nguyễn Thành Nhân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 580tr. ; 24cm
   ISBN: 9786045894330 / 199000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Thành Nhân.
   823.8 HT.JK 2019
    ĐKCB: LD.001656 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes toàn tập : Truyện trinh thám . T.2 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- Tái bản lần 1 .- H. : Văn học , 2010 .- 611 tr ; 21 cm
   ISBN: 9786046917991 / 85000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2010
    ĐKCB: VV.005286 (Sẵn sàng)  
6. À ơi, chúc bé ngủ ngon : Bác gấu thông thái : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 24tr. : tranh màu ; 20cm
   ISBN: 9786045687475 / 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện tranh]
   I. Dabija, Violeta.   II. Taplin, Sam.   III. Nguyễn Phương Quỳnh.
   823 DV.AƠ 2020
    ĐKCB: LD.001445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001446 (Sẵn sàng)  
7. CIVARDI ANNE
     Cún cưng của bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.CC 2017
    ĐKCB: LD.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001310 (Sẵn sàng)  
8. CIVARDI ANNE
     Đón chào em bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.DC 2017
    ĐKCB: LD.001307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001308 (Sẵn sàng)  
9. CIVARDI ANNE
     Bé chuyển nhà : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BC 2017
    ĐKCB: LD.001305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001306 (Sẵn sàng)  
10. CIVARDI ANNE
     Bé đi bác sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001304 (Sẵn sàng)  
11. CIVARDI ANNE
     Bé đi máy bay : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001302 (Sẵn sàng)  
12. CIVARDI ANNE
     Bé đi bệnh viện : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001300 (Sẵn sàng)  
13. CIVARDI ANNE
     Bé đi học : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001294 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. Em bé tuyệt vời nhất! = The best, best baby : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt. Dành cho em bé lớn! 3-10 tuổi / Anthea Simmons, Georgie Birkett ; Trần Phương Anh dịch .- H. : Phụ nữ , 2019 .- 29tr. : tranh màu ; 27x28cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045665183 / 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}
   I. Simmons, Anthea.   II. Trần Phương Anh.   III. Birkett, Georgie.
   823 SA.EB 2019
    ĐKCB: LD.001271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001272 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. Tớ đã lớn! = I'm big now! : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt. Dành cho em bé lớn! 3-10 tuổi / Anthea Simmons, Georgie Birkett ; Trần Phương Anh dịch .- H. : Phụ nữ , 2019 .- 29tr. : tranh màu ; 27x28cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045665190 / 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}
   I. Simmons, Anthea.   II. Trần Phương Anh.   III. Birkett, Georgie.
   823 SA.TD 2019
    ĐKCB: LD.001269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001270 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. Hãy chia sẻ! = Share! : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt. Dành cho em bé lớn! 3-10 tuổi / Anthea Simmons, Georgie Birkett ; Trần Phương Anh dịch .- H. : Phụ nữ , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 27x28cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045665176 / 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}
   I. Simmons, Anthea.   II. Trần Phương Anh.   III. Birkett, Georgie.
   823 SA.HC 2019
    ĐKCB: LD.001267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001268 (Sẵn sàng)  
17. GARDNER, S.
     Lá thư buộc tội : Truyện trinh thám / S. Gardner ; Người dịch: Nguyễn Văn Dương .- H. : Văn học , 2020 .- 310tr. ; 20,5cm
/ 99000đ

  1. {Anh}  2. [Truyện trinh thám]  3. |Truyện trinh thám|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Anh|
   I. Erl Stenly Gardnher.
   823.92 L100TB 2020
    ĐKCB: LD.001085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001086 (Sẵn sàng)  
18. GARDNHER, ERL STENLY
     Đôi tất nhung / Erl Stenly Gardnher ; Vũ Ngọc Minh (dịch) .- H. : Văn học , 2020 .- 302tr. ; 20,5cm
  Tóm tắt: Perry Mason ngồi sau chiếc bàn làm việc rộng lớn với dáng vẻ tập trung bất động của một kỳ thủ cờ vua, cúi xuống bàn ngẫm nghĩ một nước cờ đặc biệt phức tạp. Trông ông có cái gì đó của một nhà trí thức và đồng thời của võ sĩ quyền Anh hạng nặng, với sự kiên nhẫn không mệt mỏi di động trên vũ đài, để buộc đối thủ phải ở vào thế bất lợi và chớp nhoáng hạ đo ván bằng một cú đánh cực mạnh...
/ 105000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. {Anh}
   I. Erl Stenly Gardnher.
   823 Đ452TN 2020
    ĐKCB: LD.001083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001084 (Sẵn sàng)  
19. THOMAS, SHERRY
     Giao ước định mệnh / Sherry Thomas ; Người dịch: Gia Minh .- Hà Nội : Văn học , 2020 .- 407tr. ; 20,5cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   I. Gia Minh.   II. dịch.
   823.92 GI-108ƯĐ 2020
    ĐKCB: LD.001055 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.001056 (Sẵn sàng)  
20. BERMAN, LARRY
     Điệp viên hoàn hảo : Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn / Larry Berman; Nguyễn Đại Phượng dịch .- H. : Thông tấn , 2012 .- 527tr : hình ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 7 chương: từ việc đề cập về Nhà tình báo và người bạn; Thời gian học nghề của một điệp viên;.... đến Dưới bóng người cha. Đã khắc họa chân dung thiếu tướng tình báo, Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Phạm Xuân Ẩn, một điệp viên hoàn hảo, một nhà tình báo nổi tiếng của nước ta.
/ 110000đ

  1. Hoạt động.  2. Hồi ký.  3. Tình báo.  4. Điệp viên.  5. Hoàn hảo.  6. {Anh}
   I. Nguyễn Đại Phượng.
   327.12092 Đ307VH 2012
    ĐKCB: VL.000501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000568 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»