Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
194 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Thế hệ lãnh đạo thứ năm của Trung Quốc - Những điều chỉnh chính sách với Mỹ và các tác động tới khu vực Châu Á - Thái Bình Dương : Sách tham khảo nội bộ / Nguyễn Thái Yên Hương (ch.b.), Trần Thọ Quang, Vũ Duy Thành... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 350tr. : bảng ; 21cm
   Phụ lục: tr. 335-336. - Thư mục: tr. 337-346
  Tóm tắt: Đánh giá, phân tích về các nhân tố quốc tế, trong nước tác động tới chính sách đối với Mỹ; đưa ra một số dự báo về chính sách của Trung Quốc với Mỹ và quan hệ Trung - Mỹ trong thời gian tới, một số tác động tới khu vực Châu Á - Thái Bình Dương...
   ISBN: 9786045716571

  1. Chính sách đối ngoại.  2. Quan hệ quốc tế.  3. {Mỹ}
   I. Nguyễn Thái Yên Hương.   II. Trần Huy Hùng.   III. Trần Thọ Quang.   IV. Vũ Duy Thành.
   327.51073 TH250HL 2015
    ĐKCB: VV.002899 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Lạc mất và tìm thấy / Oliver Jeffers; Hoàng Phương Loan dịch .- H. : Nxb, Hội nhà văn , 2017 .- 30tr : tranh màu ; 25cm
   ISBN: 9786045360163 / 55000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Văn học Mỹ]  4. |Văn học Mỹ|
   I. Hoàng Phương Loan.   II. Jeffers, Oliver.
   813 L101MV 2017
    ĐKCB: VL.000536 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. BUENO, CARLOS
     Lauren Ipsum và cuộc phiêu lưu tới vùng đất kỳ ảo : Câu chuyện đầy lôi cuốn về khoa học máy tính và những điều tưởng như không thể : Dành cho trẻ em từ 8 đến 15 tuổi / Carlos Bueno ; Hương Trà dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2018 .- 255tr. : hình vẽ ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Lauren Ipsum: a story about computer science and other improbable things
   ISBN: 9786045869727 / 80000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện]
   I. Hương Trà.
   813 C100RL420SB 2018
    ĐKCB: LD.000682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000683 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Cây em bé : Truyện tranh / Sophie Blackall ; Trịnh Hồng Hạnh dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 32tr. : tranh vẽ ; 28cm
   ISBN: 9786045641064 / 55000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}
   I. Trịnh Hồng Hạnh.   II. Blackall, Sophie.
   813 THH.CE 2017
    ĐKCB: LD.001249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001250 (Sẵn sàng)  
5. NOEL ALYSON
     Bất tử / Alyson Noel ; Dịch: Quốc Hùng .- H : Văn học , 2020 .- 376 tr ; 20,5cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}
   I. Alyson Noel.
   813 B124T 2020
    ĐKCB: LD.001071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001072 (Sẵn sàng)  
6. MAAS, PETR
     Điệp viên ở Washington / P. Maas ; Người dịch: Yên Ba .- H : Văn học , 2020 .- 322tr ; 20,5cm
/ 112.000đ

  1. {Mỹ}  2. [Truyện kể]  3. |Truyện kể|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Văn học hiện đại|
   I. Petr Maas.
   813 Đ307VỞ 2020
    ĐKCB: LD.001059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001060 (Sẵn sàng)  
7. MACOMBER, DEBBIE
     Vẫn mãi yêu anh / Debbie Macomber ; Yên Minh: dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 420tr. ; 20,5cm
/ 147.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}
   I. Debbie Macomber.
   813 V121MY 2020
    ĐKCB: LD.001057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001058 (Sẵn sàng)  
8. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa . T.3 : Trốn chạy / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 270tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Runaway
/ 45000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2011
    ĐKCB: VL.000540 (Sẵn sàng)  
9. MCLAUGHLIN, EMMA.
     Thật là đỉnh = The real real / Emma McLaughlin, Nicola Kraus; Thanh Nga dịch; Đức Tính h.đ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 271tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò)
/ 38000đ

  1. Chương trình.  2. Phổ thông trung học.  3. Truyền hình.  4. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.   II. Đức Tính.   III. Kraus, Nicola.
   818 TH124LĐ 2010
    ĐKCB: VL.000530 (Sẵn sàng)  
10. HAN, JENNY
     Mùa hè thiên đường / Jenny Han ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 269tr. ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò)
/ 75000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 M501HT 2011
    ĐKCB: VL.000528 (Sẵn sàng)  
11. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử = Soul screamers: Tiểu thuyết . T.7 : Cõi âm / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr. ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000523 (Sẵn sàng)  
12. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.5 : quyền lực bóng tối / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000521 (Sẵn sàng)  
13. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử = Soul screamers: Tiểu thuyết . T.6 : Kẻ đánh cắp linh hồn / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr.; 16tr. vẽ màu ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000522 (Sẵn sàng)  
14. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.4 : Sự trỗi dậy của ác mộng / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000520 (Sẵn sàng)  
15. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.3 : Hơi thở của quỷ / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 318tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000519 (Sẵn sàng)  
16. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.1 : Đoạt hồn / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 303tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2012
    ĐKCB: VL.000518 (Sẵn sàng)  
17. ROLLINS, JAMES
     Bão cát : Tiểu thuyết / James Rollins ; Đinh Thế Lộc dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 670tr. ; 23cm
   Tên sách bằng tiếng Anh: Sand storm
/ 148000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}
   I. Đinh Thế Lộc.
   813 B108C 2013
    ĐKCB: VL.000493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000494 (Sẵn sàng)  
18. Di sản của George W. Bush : Sách tham khảo / Đồng chủ biên: Colin Campbell, Bert A. Rockman, Andrew Rudalevige ; Người dịch: Trọng Minh, ...[và những người khác] ; Hiệu đính: Trọng Minh, Kim Thoa .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2011 .- 573tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm
  Tóm tắt: Tập trung đánh giá chiến lược chính trị của tổng thống Bush cũng như các chính sách của chính quyền tổng thống. Bày tỏ quan điểm của tác giả về các biện pháp phản ứng và đối phó với sự kiện ngày 11 tháng 9 năm 2001, trong đó có quyết định tiến hành chiến tranh ở Irắc, một quyết định đã trở thành hành động mà người ta lấy đó làm cơ sở để đánh giá và nhận định về cương vị tổng thống của George W. Bush
   ISBN: 8935211114913 / 57000

  1. Bush, George W. (con).  2. Chính trị.  3. Tổng thống.  4. {Mỹ}
   I. Campbell, Colin.   II. Kim Thoa.   III. Rockman, Bert A..   IV. Rudalevige, Andrew.
   973.931092 D300SC 2011
    ĐKCB: VL.000457 (Sẵn sàng)  
19. BERNSTENSTEIN, CARL
     Hillary Rodham Clinton - Người đàn bà quyền lực = A woman in charge / Carl Bernstenstei ; Dịch: Nguyễn Văn Quang, Phạm Ngọc Thạch, Sơn Nam .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 795tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Khắc hoạ đầy đủ về Hillary Rodham Clinton, về cuộc đời và sự nghiệp đầy chông gai, thử thách của một người phụ nữ giàu nghị lực và tham vọng, về tính cách, xu hướng chính trị của bà và Bill Clinton, về những việc làm của họ trong quá khứ và tham vọng tái chiếm Nhà Trắng cùng những vấn đề mà các cử tri quan tâm khi phải quyết định có nên lựa chọn Hillary làm tổng thống của họ hay không
/ 155000đ

  1. Sự nghiệp.  2. Tiểu sử.  3. Chính trị.  4. {Mỹ}  5. [Hillary Rodham Clinton, Thượng nghị sĩ, 1947-]  6. |Hillary Rodham Clinton, Thượng nghị sĩ, 1947-|
   I. Sơn Nam.   II. Phạm Ngọc Thạch.   III. Nguyễn Văn Quang.
   973.929092 H300LL100R600RC 2008
    ĐKCB: VL.000453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000454 (Sẵn sàng)  
20. RIPLEY, ALEXANDRA
     Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : Tiểu thuyết / Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt: Dịch; Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý: Hiệu đính .- H. : Văn học , 2008 .- 915 tr. ; 24cm.
/ 175.000đ.

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}
   I. Alexandra Ripley.
   813 SC100RL207THC 2008
    ĐKCB: VL.000442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000443 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»