Tìm thấy:
|
|
2.
BELYAEV, ALEXANDER Người cá
/ Alexander Belyaev ; Đỗ Ca Sơn dịch
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2020
.- 205tr. ; 20,5cm .- (Tác phẩm chọn lọc. Văn học Nga)
ISBN: 9786042081030 / 72000đ
1. Văn học hiện đại. 2. {Nga}
I. Đỗ Ca Sơn.
891.7342 NG550452C 2020
|
ĐKCB:
LD.001047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.001048
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Chủ tịch Hồ Chí Minh với nước Nga
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2013
.- 215tr : ảnh ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày toàn diện, đầy đủ về những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh ở nước Nga trong những năm đầu thế kỷ XX. Đặc biệt, giới thiệu những công trình văn hoá tưởng niệm về Hồ Chí Minh ở nước Nga, do nhân dân Nga tôn vinh xây dựng, cội nguồn tình hữu nghị, hợp tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Liên Xô trước đây.
1. Hồ Chí Minh. 2. Hoạt động cách mạng. 3. Nhân vật lịch sử. 4. Sự nghiệp. 5. {Nga} 6. [Sách ảnh]
959.704 CH500TH 2013
|
ĐKCB:
VL.000104
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Người chơi đàn Luýt
: Truyện cổ Nga = The lute player : A tale from Russia
/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Vicktor Sluzhaev ; Minh Hiền dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014
.- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045810637 / 27000đ
1. Văn học dân gian. 2. {Nga} 3. [Truyện cổ]
I. Barchers, Suzanne I.. II. Sluzhaev, Vicktor. III. Minh Hiền.
398.20947 NG550452CĐ 2014
|
ĐKCB:
LD.000760
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000761
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
GORKY, MAKSIM Người mẹ
. T.1
/ Macxim Gorki ; Phan Thao dịch
.- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017
.- 263tr. ; 21cm
Dịch theo bản Pháp văn của René Huntzbucler ISBN: 9786049570049 / 64000đ
1. Văn học cận đại. 2. {Nga} 3. [Tiểu thuyết]
I. Phan Thao.
891.733 M100KS384G 2017
|
ĐKCB:
VV.004819
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004820
(Sẵn sàng)
|
| |