Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
119 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. GALIEN, ALEXANDRE
     Khoảnh tối thành Paris : Tiểu thuyết trinh thám đoạt giải Quai des Orfèvres 2020 / Alexandre Galien ; Hiệu Constant dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 309tr. ; 20cm
   ISBN: 9786043128031 / 125000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}
   I. Hiệu Constant.
   843.92 GA.KT 2021
    ĐKCB: LD.001740 (Sẵn sàng)  
2. MORGENSTERN, SUSIE
     Cô học trò lớp 6 : Truyện ngắn / Susie Morgenstern ; Lê Nhung dịch .- H. : Thế giới , 2007 .- 163tr. ; 18cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: La sixième
/ 19000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}
   I. Lê Nhung.
   843 C450HT 2007
    ĐKCB: VV.006282 (Sẵn sàng)  
3. LEBLANC, MAURICE
     Những cú siêu lừa của Arsène Lupin / Maurice Leblanc; Tân Quỳnh dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2020 .- 252tr. ; 20,5cm
/ 89000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}
   I. Maurice Leblanc.
   843.92 NH556CS 2020
    ĐKCB: LD.001063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001064 (Sẵn sàng)  
4. VECNƠ, J.
     80 ngày vòng quanh thế giới : Truyện Khoa học viễn tưởng / J. Vecnơ; Duy Lập dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002 .- 319tr. ; 19cm.
/ 30.500đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Truyện khoa học viễn tưởng]  4. |Truyện khoa học viễn tưởng|
   I. Duy Lập.
   843 80NV 2002
    ĐKCB: VV.000298 (Sẵn sàng)  
5. ALEXANDRE, DUMAS
     Hiệp sĩ Sainte Hermine / Dumas Alexandre ; Người dịch: Xuân Dương .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2010 .- 727tr. ; 24cm
/ 156000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Xuân Dương.
   843.8 H307SS 2010
    ĐKCB: VL.000456 (Sẵn sàng)  
6. HUGO, VICTOR
     Nhà thờ Đức Bà Paris : Tiểu thuyết / Victor Hugo ; Nhị Ca dịch và giới thiệu .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 455tr. ; 24cm.
/ 90000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}
   I. Nhị Ca.
   843 NH100TĐ 2010
    ĐKCB: VL.000432 (Sẵn sàng)  
7. VERNE, JULES
     80 ngày vòng quanh thế giới : Tác phẩm văn học kinh điển / Jules Verne .- H. : Văn học , 2005 .- 215tr. ; 24cm. .- (Tác phẩm văn học kinh điển)
/ 45000đ

  1. Truyện khoa học viễn tưởng.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}
   843 J670L240SV 2005
    ĐKCB: VL.000430 (Sẵn sàng)  
8. Những cuộc phiêu lưu của cô gà mái Emma / Lời: Claudine Aubrun ; Tranh: Fabio Viscogliosi ; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 227tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Phạm Thanh Vân.   II. Viscogliosi, Fabio.   III. Aubrun, Claudine.
   808.83 NH556CP 2007
    ĐKCB: TN.001244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001245 (Sẵn sàng)  
9. SÉGUR, LA COMTESSE DE
     Những trò tinh nghịch của cô bé Sophie .- H. : Văn học , 2008 .- 165tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 25000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Pháp}
   I. Nguyễn Phương Nga.
   843 NH556TT 2008
    ĐKCB: TN.000998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000999 (Sẵn sàng)  
10. LOUIS STEVENSON, ROBERT
     Đảo giấu vàng : Tác phẩm văn học kinh điển / Robert Louis Stevenson .- H. : Văn học , 2004 .- 207tr. ; 24cm. .- (Tác phẩm văn học kinh điển)
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. {Pháp}
   843 Đ108GV 2004
    ĐKCB: TN.000879 (Sẵn sàng)  
11. HUYGÔ, VICHTO
     Những người khốn khổ : tập 1 / Vichto Huygô .- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Văn học , 2017 .- 637t : tập 1 ; 21cm.
/ 390.000đ

  1. {Pháp}  2. |Văn học hiện đại|
   I. Les Miserbles.
   843 NH556NK 2017
    ĐKCB: TN.000878 (Sẵn sàng)  
12. SÉGUR, COMTESSE DE
     Chú quỷ nhỏ tốt bụng / Comtesse De Ségur; Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 303tr ; 19cm.
/ 34000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. {Pháp}
   I. Phương quỳnh.
   843 CH500QN 2007
    ĐKCB: TN.000921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000922 (Sẵn sàng)  
13. Không, không và không / Lời: Amélie Couture ; Minh hoạ: Marc Boutavant ; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 83tr. : tranh vẽ ; 18cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: La grève de la vie
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện]
   I. Phạm Thanh Vân.   II. Boutavant, Marc.
   843 KH455KV 2007
    ĐKCB: TN.000840 (Sẵn sàng)  
14. MALOT, HECTOR
     Trong gia đình : Tiểu thuyết / Hector Malot ; Mai Hương dịch ; Huỳnh Lý h.đ. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2018 .- 370tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: en famille
   ISBN: 9786049690440 / 89000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Huỳnh Lý.   II. Mai Hương.
   843 TR431GĐ 2018
    ĐKCB: TN.000763 (Sẵn sàng)  
15. KOCHKA
     Chanh, dâu tây và sôcôla / Kochka; Trần Thúy Ngân: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 47tr ; 15cm.
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. {Pháp}
   I. Trần Thúy Ngân.
   843 CH107DT 2007
    ĐKCB: TN.000733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000734 (Sẵn sàng)  
16. KYNƠ, CAROLIN.
     Biệt thự có ma / Carôlin Kynơ ; Người dịch: Trần Văn Hoạt, Trần Phan Linh. .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 219tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 11000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Trần, Phan Linh,.   II. Trần, Văn Hoạt,.
   843 C100R420L391.K 2000
    ĐKCB: TN.000299 (Sẵn sàng)  
17. STEVENSON, ROBERT LOUIS
     Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Biên dịch: Hải Minh, Minh Ngọc ; Minh hoạ: Francois Place .- H. : Văn học , 2004 .- 207tr. ; 24cm .- (Tác phẩm văn học kinh điển)
   Dịch từ bản tiếng Pháp: L'lle au tresor
/ 45000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Minh Ngọc.   II. Hải Minh.   III. Place, Francoi.
   843 L420728SSR 2004
    ĐKCB: TN.000088 (Sẵn sàng)  
18. GALIN, DAGMAR
     Chú chó bị bỏ rơi / Dagmar Galin; dịch: Trần Thanh Ngọc .- H. : Dân Trí , 2013 .- 178tr ; 20cm
   Dịch từ bản tiếng Pháp: Les Avanture D' Un Chien Perdu
/ 36000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Pháp.  4. {Pháp}  5. [Truyện ngắn]
   I. Trần Thanh Ngọc.
   843 D100GMARG 2013
    ĐKCB: LD.000463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000464 (Sẵn sàng)  
19. MONÉNEMBO, TIERNO
     Ông hoàng xứ Kahel : Tiểu thuyết / Tierno Monénembo; Hiệu Constant: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 395tr ; 21cm.
/ 85000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Pháp}  5. |Tiểu thuyết Pháp|  6. |Văn học hiện đại Pháp|  7. Văn học Pháp|
   I. Hiệu Constant.
   843 T330240RN420M 2012
    ĐKCB: LD.000358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000359 (Sẵn sàng)  
20. SULITZER, PAUL-LOUP.
     Hannah (Nàng tỷ phú) : Tiểu thuyết. . T.2 / Paul-Loup Sulitzer ; Phương Hà dịch. .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 375tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản: Hannah/ Paul-Loup Sulitzer.
   T.2
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Phương Hà.
   843 P156L-L420797.S 1993
    ĐKCB: VV.000068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000069 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»