Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM Văn hoá cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo
: Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc
/ Nguyễn Thị Phương Châm
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2016
.- 464tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 351-440. - Thư mục: tr. 441-454 Tóm tắt: Tổng quan về đặc điểm tự nhiên, đặc điểm du lịch và dân cư, hoạt động kinh tế của Kinh Đảo (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc). Giới thiệu những sự thể hiện văn hoá vật chất, văn hoá xã hội và tinh thần của cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo; văn hoá của cộng đồng tộc người này trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay ISBN: 9786047010622
1. Người Kinh. 2. Văn hoá. 3. {Trung Quốc}
305.89592205128 V115HC 2016
|
ĐKCB:
DG.001253
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
HÀ BỈNH MẠNH Những điểm nóng lý luận tại Trung Quốc
/ Hà Bỉnh Mạnh ch.b. ; Lê Văn Toan dịch
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2017
.- 291tr. ; 21cm
Tên sách tiếng Trung: 理论热点: 百家争鸣11题 Tóm tắt: Làm nổi bật những vấn đề nóng đang diễn ra trong đời sống tư tưởng lý luận, kinh tế, xã hội, chính trị Trung Quốc: Quan điểm và ý kiến của giới lý luận tư tưởng Trung Quốc hiện nay đối với nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác; tranh luận lý luận về quan hệ giữa chủ nghĩa Mác với "chủ nghĩa Mác phương Tây"; những cách nhìn khác nhau về cơ cấu giai cấp, giai tầng xã hội Trung Quốc đương đại... ISBN: 9786045734759
1. Kinh tế. 2. Lí luận. 3. Xã hội. 4. Chính trị. 5. {Trung Quốc}
I. Lê Văn Toan.
300.951 NH556ĐN 2017
|
ĐKCB:
VV.002923
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
LƯU VỆ HOA Em phải đến Harvard học kinh tế
/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ ; Huy Hoang Book dịch
.- H. : Dân trí , 2010
.- 463tr ; 24cm
Tóm tắt: Những kinh nghiệm và phương pháp giáo dục con học giỏi của gia đình Lưu Vệ Hoa (mẹ Lưu Diệc Đình), người đã được tuyển thẳng vào đại học Harvard: giáo dục từ khi bắt đầu 0 tuổi, chú trọng phát triển trí lực thời kỳ 3-6 tuổi, bồi dưỡng thói quen học tập, rèn luyện tác phong độc lập làm bài, tăng cường mối liên hệ với con... / 92000đ
1. Giáo dục gia đình. 2. Phương pháp giáo dục. 3. {Trung Quốc} 4. [Trẻ em] 5. |Trẻ em|
I. Huy Hoang Book.
370.11 E202PĐ 2010
|
ĐKCB:
VL.000616
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|