20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
NGÔ TRỌNG LƯ Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất
/ Ngô Trọng Lư
.- H. : Nông nghiệp , 1994
.- 87tr. : Hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất và một số đặc điểm sinh học, cách chọn giống, ao nuôi, thức ăn và phương pháp cho ăn, cách phòng và chữa bệnh, cách chăm sóc, thu hoạch / 1900đ
1. |Chăn nuôi| 2. |Cá trê| 3. giun đất| 4. lươn|
I. Ngô Trọng Lư.
636 L860NT 1994
|
ĐKCB:
VV.000587
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.000588
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
VIỆT CHƯƠNG Nghệ thuật nuôi chim hót chim cảnh
/ Việt Chương (Nguyễn Tú)
.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2010
.- 198tr. : hình ảnh ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn các cách nuôi, chăm sóc, chọn giống, xuất xứ, hình dáng... của các loài chim cảnh cùng các phương pháp dạy các loài chim này biết hót và biết nói. / 35
1. |Phương pháp| 2. |Chim cảnh| 3. Chăn nuôi|
636.5 CH919V 2010
|
ĐKCB:
VV.005231
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
TÔ DU Nuôi trâu bò ở gia đình
/ Tô Du
.- H. : Nông nghiệp , 1992
.- 99tr ; 19cm
Tóm tắt: Các đặc điểm sinh học của trâu, bò. Sản phẩm sữa, thịt. Thức ăn, công tác giống, chăm sóc và nuôi dưỡng trâu bò / 10500đ
1. |Chăn nuôi| 2. |Trâu| 3. Bò|
636.2 N515TR 1992
|
ĐKCB:
VV.001712
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
TÔ DU Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản
/ Tô Du
.- H. : Nông nghiệp , 1994
.- 104tr ; 19cm
Tóm tắt: Đặc điểm sinh vật của ngựa. Các sản phẩm của ngựa. Công tác chọn giống ngựa.Vấn đề chăn nuôi, thức ăn cho ngựa, chăm sóc, vệ sinh cho ngựa. Nguyên nhân, cách điều trị và phòng chống một số bệnh thường mắc ở ngựa
1. |ngựa| 2. |chăn nuôi| 3. Nông nghiệp|
636.2 K600TH 1994
|
ĐKCB:
VV.001631
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Sổ tay người chăn nuôi giỏi
/ Nhiều tác giả
.- H. : Văn hóa dân tộc , 2000
.- 75tr ; 19cm
Tóm tắt: sách hướng dẫn phương pháp kỹ thuật về nuôi bò, mèo, lợn , gà... đạt hiệu quả / 7200đ
1. |Chăn nuôi| 2. |Nông nghiệp|
I. Nhiều tác giả.
636 S450T 2000
|
ĐKCB:
VV.001558
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001559
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001561
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|