Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BÙI HUY ĐÁP
     Một số vấn đề về cây lúa / Bùi Huy Đáp .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 154tr ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về họ lúa, lịch sử nghề lúa ở Việt Nam và trên thế giới, cuộc cách mạng xanh và cây lúa lai. Những thách thức và triển vọng của nghề trồng lúa châu á
/ 17.000đ

  1. [Nông nghiệp]  2. |Nông nghiệp|  3. |châu á|  4. lúa|
   633.1 M458SV 1999
    ĐKCB: VL.000373 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN LUẬT
     Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20 / B.s: Nguyễn Văn Luật (ch.b), Mai Văn Quyền, Trương Đích .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 348tr : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 346
  Tóm tắt: Giới thiệu một số bài viết của các nhà khoa học và quản lý nông nghiệp về sản xuất kinh doanh lúa ở Việt Nam trong thế kỉ 20. Tính di truyền chọn tạo giống lúa. Kỹ thuật canh tác và phân bón

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Cây lương thực|  4. Lúa|
   I. Mai Văn Quyền.   II. Lê Văn Thịnh.   III. Trương Đích.
   633.1 C126LV 2001
    ĐKCB: VL.000369 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HỮU DOANH
     Phòng trừ sâu bệnh hại lúa / Nguyễn Hữu Doanh .- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2005 .- 55tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Một số nét về đặc điểm hình thái, triệu chứng bệnh lý, quy luật phát triển bệnh, tác hại và biện pháp phòng trừ của một số loài sâu và bệnh hại lúa ở nứơc ta
/ 8000đ

  1. |Phòng trừ sâu bệnh|  2. |Nông nghiệp|  3. Lúa|  4. Bảo vệ thực vật|
   632 D464NH 2005
    ĐKCB: VV.002769 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HỮU NGHĨA
     Kinh nghiệm trồng lúa dân gian và kỹ thuật mới / Nguyễn Hữu Nghĩa .- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1995 .- 232tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu việc làm lúa theo lịch. Kỹ thuật trồng lúa qua: thời vụ, làm mạ, làm đất, cấy lúa. Việc phân bón cho lúa, chăm sóc và thu hoạch. Việc chọn giống, nhân giống và ứng dụng kỹ thuật mới trong lai tạo giống
/ 15000đ

  1. |lúa|  2. |di truyền thực vật|  3. giống cây trồng|  4. nông nghiệp cổ truyền|  5. kỹ thuật nông nghiệp|
   633.1 NGH340NH 1995
    ĐKCB: VV.000591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000592 (Sẵn sàng)