Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. BÙI HUY ĐÁP
     Một số vấn đề về cây lúa / Bùi Huy Đáp .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 154tr ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về họ lúa, lịch sử nghề lúa ở Việt Nam và trên thế giới, cuộc cách mạng xanh và cây lúa lai. Những thách thức và triển vọng của nghề trồng lúa châu á
/ 17.000đ

  1. [Nông nghiệp]  2. |Nông nghiệp|  3. |châu á|  4. lúa|
   633.1 M458SV 1999
    ĐKCB: VL.000373 (Sẵn sàng)  
2. Lịch sử nông nghiệp Việt Nam .- Biên soạn lần thứ nhất .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 277tr : ảnh tư liệu ; 27cm
   Đầu trang tên sách ghi: Ban biên tập lịch sử nông nghiệp Việt Nam
  Tóm tắt: Những chặng đường phát triển lịch sử của nông nghiệp Việt Nam. Lịch sử phát triển các loại tài nguyên nông nghiệp, các bộ phận hợp thành nền nông nghiệp Việt Nam; các biện pháp kỹ thuật trong nông nghiệp. Tổ chức, quản lý nông nghiệp qua các thời đại. Nông nghiệp Việt Nam, những bài học và dự báo
/ 2000đ

  1. [Nông nghiệp]  2. |Nông nghiệp|  3. |Việt Nam|  4. lịch sử nông nghiệp|
   630.9597 L302SN 1994
    ĐKCB: VL.000364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000365 (Sẵn sàng)  
3. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Nghề làm vườn . T.1 / Đường Hồng Dật .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 160 tr. ; 27cm.
   Thư mục: Tr.159
  Tóm tắt: Nêu một số vấn đề lí luận và cơ sở thực tiễn của công việc làm vườn, các hoạt động làm vườn
/ 23.100đ/1015b

  1. [Nghề làm vườn]  2. |Nghề làm vườn|  3. |nông nghiệp|
   I. Đường Hồng Dật.
   635 NGH250LV 1999
    ĐKCB: VL.000344 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển bách khoa nông nghiệp .- H. : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam , 1991 .- 454tr. ; 27cm
/ 23.000đ

  1. |Bách khoa|  2. |Từ điển|  3. Nông nghiệp|
   630.3 T550ĐB 1991
    ĐKCB: VL.000257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000258 (Sẵn sàng)  
5. ĐÀO, ĐỨC LONG
     Sổ tay chăn nuôi gia cầm / Đào Đức Long .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 184tr : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giống và công tác giống, thức ăn và kỹ thuật nuôi dưỡng, ấp trứng, phòng và chữa bệnh cho gia cầm
/ 8600đ

  1. |chăn nuôi|  2. |gia cầm|  3. nông nghiệp|
   636 L557ĐĐ 1994
    ĐKCB: VV.000597 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Cẩm nang chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình .- H. : Nxb.Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2009 .- 180tr : Hình ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Sách trình bày đặc điểm ngoại hình, sinh trưởng ; khả năng sử dụng thức ăn; giới thiệu giống; kỹ thuật nuôi; cách phòng bệnh thường gặp... ở vịt, ngan và ngỗng
/ 28000đ

  1. |Chăn nuôi|  2. |Vịt, ngan, ngỗng|  3. Nông nghiệp|
   636.5 TR334NV 2009
    ĐKCB: VV.004323 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN HỮU DOANH
     Phòng trừ sâu bệnh hại lúa / Nguyễn Hữu Doanh .- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2005 .- 55tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Một số nét về đặc điểm hình thái, triệu chứng bệnh lý, quy luật phát triển bệnh, tác hại và biện pháp phòng trừ của một số loài sâu và bệnh hại lúa ở nứơc ta
/ 8000đ

  1. |Phòng trừ sâu bệnh|  2. |Nông nghiệp|  3. Lúa|  4. Bảo vệ thực vật|
   632 D464NH 2005
    ĐKCB: VV.002769 (Sẵn sàng)  
8. Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm / Công ty văn hóa Bảo Thắng .- Hà Nội : Văn hóa Dân tộc , 2002 .- 276 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về dinh dưỡng gia cầm
/ 30.000 VND

  1. |gia cầm|  2. |Nông nghiệp|
   636.5 C205.ND 2002
    ĐKCB: VV.002709 (Sẵn sàng)  
9. HOÀNG NGỌC THUẬN
     Kỹ thuật nhân và trồng các giống cam, chanh, quít, bưởi / Hoàng Ngọc Thuận .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 59tr ; 19cm
  Tóm tắt: Mấy nét về nguồn gốc và phân loại cây cam, quít. Đặc điểm thực vật và hình thái. Những yếu tố ngoại cảnh ảnh hửơng đến sinh trưởng và phát triển cây cam, quít. Kỹ thuật trồng, hình thức nhân giống, chăm bón, phòng trừ sâu bệnh và phương pháp thu hái quả, bảo quản các giống cam, quít
/ 1500đ

  1. |chanh|  2. |cam|  3. trồng trọt|  4. nông nghiệp|  5. quít|
   634 K600TH 1994
    ĐKCB: VV.001692 (Sẵn sàng)  
10. TÔ DU
     Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản / Tô Du .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 104tr ; 19cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh vật của ngựa. Các sản phẩm của ngựa. Công tác chọn giống ngựa.Vấn đề chăn nuôi, thức ăn cho ngựa, chăm sóc, vệ sinh cho ngựa. Nguyên nhân, cách điều trị và phòng chống một số bệnh thường mắc ở ngựa

  1. |ngựa|  2. |chăn nuôi|  3. Nông nghiệp|
   636.2 K600TH 1994
    ĐKCB: VV.001631 (Sẵn sàng)  
11. BÙI HIẾU
     Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu / Bùi Hiếu, Lương Văn Hào .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 144tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông cho mọi nhà)
  Tóm tắt: Nhu cầu nước, chế độ nước cho cây trồng. Kĩ thuật tưới ngập cho lúa; Tưới rãnh cho ngô, khoai, đậu; tưới phun mưa. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của dự án tưới tiêu

  1. |Nông nghiệp|  2. |Hoa màu|  3. Cây lương thực|  4. Kĩ thuật tưới|
   I. Lương Văn Hào.
   631.62 K600TH 1994
    ĐKCB: VV.001630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001718 (Sẵn sàng)  
12. Sổ tay người chăn nuôi giỏi / Nhiều tác giả .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 75tr ; 19cm
  Tóm tắt: sách hướng dẫn phương pháp kỹ thuật về nuôi bò, mèo, lợn , gà... đạt hiệu quả
/ 7200đ

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nông nghiệp|
   I. Nhiều tác giả.
   636 S450T 2000
    ĐKCB: VV.001558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001561 (Sẵn sàng)  
13. Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm / Công ty văn hóa Bảo Thắng .- Hà Nội : Văn hóa Dân tộc , 2002 .- 276 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về dinh dưỡng gia cầm
/ 30.000 VND

  1. |gia cầm|  2. |Nông nghiệp|
   636.5 C120N 2002
    ĐKCB: VV.001518 (Sẵn sàng)  
14. ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
     Một số văn kiện của Đảng về phát triển nông nghiệp .- H. : Chính trị quốc gia , 1993 .- 112tr ; 19cm
  Tóm tắt: Các văn kiện của đảng về các vấn đề tổ chức quản lý, đổi mới trong nông nghiệp. Chính sách phát triển nông nghiệp trong chiến lược ổn định và phát triển kinh tế Việt Nam
/ 3500đ

  1. |Đảng Cộng sản Việt Nam|  2. |Chính sách nông nghiệp|  3. Nông nghiệp|
   324.2597630 M450S 1993
    ĐKCB: VV.001213 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN VĂN MẤN
     Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng / Nguyễn Văn Mấn, Trịnh Văn Thịnh .- H : Nông nghiệp , 1995 .- 224tr ; 19cm
  1. |Kinh tế|  2. |Nông nghiệp|
   I. Trịnh Văn Thịnh.   II. Nguyễn Văn Mấn.
   338.1 N455NG 1995
    ĐKCB: VV.000878 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»