Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. PHAN THỊ VÀNG ANH
     Ở nhà / Phan Thị Vàng Anh .- Tái bản lần thứ 1 .- TP Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 67tr ; 15cm .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 5700đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |Truyện|
   I. Phan Thị Vàng Anh.
   895.9223 Ô450N 2003
    ĐKCB: TN.000826 (Sẵn sàng)  
2. MÃ THIỆN ĐỒNG
     Niềm tin thắp sáng : Truyện .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 320 tr. : ảnh ; 21 cm
   ISBN: 9786045839027 / 135000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Truyện|
   I. Mã Thiện Đồng.
   895.92234 .N304T 2023
    ĐKCB: LD.001724 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số . Q.3 : Tuyển tập thơ văn / Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi,... .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2018 .- 511 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049729300 / KB

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |Thơ ca|  4. Dân tộc thiểu số|  5. Tục ngữ|  6. Văn học dân gian|
   I. Mạc Phi.   II. Nông Minh Châu.   III. Nông Quốc Chấn.
   398.809597 MP.H3 2018
    ĐKCB: DG.001629 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số . Q.2 : Tuyển tập thơ văn / Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi,... .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2018 .- 491 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049729294 / KB

  1. [Thơ ca]  2. |Thơ ca|  3. |Dân tộc thiểu số|  4. Truyện|  5. Văn học dân gian|  6. Việt Nam|
   I. Mạc Phi.   II. Nông Minh Châu.   III. Nông Quốc Chấn.
   398.809597 MP.H2 2018
    ĐKCB: DG.001628 (Sẵn sàng)  
5. Truyện đôi Valentine : Đặc san kỷ niệm 10 năm 2! người Việt trẻ / Nhiều tác giả .- Hà Nội : Báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò xuất bản , 2012 .- 249 tr. ; 24 cm. .- (Hãy nói yêu thôi đừng yêu mãi mãi)
/ 50000đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 TR527ĐV 2012
    ĐKCB: VL.000537 (Sẵn sàng)  
6. CỬU THỌ
     Chú bé biệt động / Cửu Thọ .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 181tr ; 18cm
   Chào mừng 60 năm ngày thành lập Đội
/ 12800đ

  1. |Truyện|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 CH500BB 2001
    ĐKCB: TN.000798 (Sẵn sàng)  
7. MANGIN, MARIE FRANCE
     Con ngựa vằn ngàn vạch : Truyện / Marie France Mangin ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Lê Thanh.
   XXX C430NV 2000
    ĐKCB: TN.000752 (Sẵn sàng)  
8. MILLOUR, GILBERTE.
     Con lừa ở cối xay gió. / Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 96 tr. : minh họa ; 18 cm. .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc.)
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ, Chí Đông Hải..
   820 C430LỞ 2000
    ĐKCB: TN.000751 (Sẵn sàng)  
9. VŨ KIM DŨNG
     Cô kiến trinh sát / Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại .- In lần 2 có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 128tr. ; 19cm
/ 3.800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. truyện|
   895.9223 D752VK 1997
    ĐKCB: TN.000296 (Sẵn sàng)  
10. THANH CHÂU
     Cún số 5 / Thanh Châu .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 63tr ; 19 cm
   Sách thiếu nhi
/ 3000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện|
   895.922 3 CH227T 1997
    ĐKCB: TN.000290 (Sẵn sàng)  
11. Chuyện về con chuột : Tranh truyện / Dịch lời: Thu Hằng .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 23tr tranh vẽ màu ; 21cm
   Theo bản in của Nxb. Warwick press
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện|
   I. Thu Hằng.
   895.9223 CH829.VC 2000
    ĐKCB: TN.000187 (Sẵn sàng)  
12. Thần Ngọc Nương / Lã Duy Lan .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 567 tr. ; 19 cm
/ 48000đ

  1. |Truyện|
   I. Lã Duy Lan.
   398.209597 TH210.NN 1999
    ĐKCB: VV.000622 (Sẵn sàng)  
13. AMÔNASVILA, S.A
     Chuyện của tuổi hoa học trò / S.A Amônasvila .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 131tr. ; 19cm.
/ 7800đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. |Truyện|
   895.92234 S.100A 1996
    ĐKCB: VV.000210 (Sẵn sàng)  
14. ĐẶNG VĂN SINH
     Khúc Trương Chi : Truyện / Đặng Văn Sinh .- H. : Thanh niên , 1992 .- 170tr ; 19cm
/ 8.000d

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Truyện|
   I. Đặng Văn Sinh.
   895.9223 KH506TR 1992
    ĐKCB: VV.000486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000487 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000485 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN DÂN TIÊN
     Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch / Trần Dân Tiên .- H. : Văn học , 2007 .- 169tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. |Hồ Chí Minh|  2. |Cuộc đời|  3. Truyện|  4. Văn học hiện đại|  5. Việt Nam|
   957.704092 NH556M 2007
    ĐKCB: VV.003076 (Sẵn sàng)  
16. LONDON, JACK
     Cuộc phiêu lưu về miền nam / Jack London; Cẩm Hà: Dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 251tr ; 19cm.
/ 25000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. |Truyện|
   I. Cẩm Hà.
   XXX J107KL 2004
    ĐKCB: VV.002431 (Sẵn sàng trên giá)  
17. DOXTOEVXKI, F.M.
     Đêm trắng / F.M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Thế giới , 2004 .- 156 tr. ; 19 cm
   Thư mục: tr. 152-348
/ 17000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện.  3. Văn học Nga.  4. |Truyện|  5. |Văn học Nga|
   I. Đoàn,Tử Huyến.
   891.73 F.M.D 2004
    ĐKCB: VV.002423 (Sẵn sàng)  
18. HOÀNG NGỌC TUẤN
     Đừng đến sân ga .- Thuận Hóa : Thuận Hóa , 1990 .- 113tr. ; 19cm
/ 2000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Truyện|
   895.9223 Đ556Đ 1990
    ĐKCB: VV.001005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001006 (Sẵn sàng)  
19. ĐỨC HÙNG
     Những câu chuyện cảnh giác : H750Đ / Đức Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 68tr ; 19cm
/ 9400đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |truyện|
   I. Đức Hùng.
   895.9223 NH556C 2000
    ĐKCB: VV.000900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000958 (Sẵn sàng)  
20. DƯƠNG QUỐC HẢI
     Đừng quên em nhé : truyện / Dương Quốc Hải .- Bắc Thái : Hội văn học , 1992 .- 161tr ; 19cm
/ 6500đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 Đ556Q 1992
    ĐKCB: VV.000217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000896 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»