Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CIVARDI ANNE
     Cún cưng của bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.CC 2017
    ĐKCB: LD.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001310 (Sẵn sàng)  
2. CIVARDI ANNE
     Đón chào em bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.DC 2017
    ĐKCB: LD.001307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001308 (Sẵn sàng)  
3. CIVARDI ANNE
     Bé chuyển nhà : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BC 2017
    ĐKCB: LD.001305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001306 (Sẵn sàng)  
4. CIVARDI ANNE
     Bé đi bác sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001304 (Sẵn sàng)  
5. CIVARDI ANNE
     Bé đi máy bay : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001302 (Sẵn sàng)  
6. CIVARDI ANNE
     Bé đi bệnh viện : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001300 (Sẵn sàng)  
7. CIVARDI ANNE
     Bé đi học : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001294 (Sẵn sàng)  
8. MCDONALD, MEGAN.
     Nhóc Judy Moody bảo vệ thế giới / Megan McDonald ; Đỗ Thị Thiên Hương dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 158tr. : minh họa ; 18 cm.
/ 40000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Văn học thiếu nhi Anh|  4. |Truyện thiếu nhi|  5. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Đỗ, Thị Thiên Hương..
   823 NH419JM 2010
    ĐKCB: TN.001366 (Sẵn sàng)  
9. MCDONALD, MEGAN.
     Nhóc Judy Moody lừng danh / Megan McDonald ; Đỗ Thị Thiên Hương dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 134tr. : minh họa ; 18 cm.
/ 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Văn học thiếu nhi Anh|  4. |Truyện thiếu nhi|  5. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Đỗ, Thị Thiên Hương..
   823 NH419JM 2010
    ĐKCB: TN.001365 (Sẵn sàng)  
10. MCDONALD, MEGAN.
     Nhóc Judy Moody / Megan McDonald ; Đỗ Thị Thiên Hương dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 165tr. : minh họa ; 18 cm.
/ 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Văn học thiếu nhi Anh|  4. |Truyện thiếu nhi|  5. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Đỗ, Thị Thiên Hương..
   823 NH419JM 2010
    ĐKCB: TN.001364 (Sẵn sàng)