Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. [
Văn học Trung Quốc
] 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 9.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
L254CT 2014
ĐKCB:
VL.000473 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000472 (Sẵn sàng)
2.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. [
Văn học Trung Quốc
] 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 9.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
L254CT 2014
ĐKCB:
VL.000471 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VL.000470 (Sẵn sàng)
3.
Nữ hiệp quái chiêu
. T.8 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 299tr. ; 21cm
/ 42000đ
1.
Tuổi mới lớn
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4.
Truyện dài
. 5. {
Trung Quốc
} 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7. |
Văn học Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 9.
Truyện dài tuổi mới lớn
| 10.
Truyện dài Trung Quốc
|
I.
Nhật Mỹ
.
895.1
N550HQ 2015
ĐKCB:
TN.000942 (Sẵn sàng)
4.
Nữ hiệp quái chiêu
. T.7 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 203tr. ; 21cm
/ 42000đ
1.
Tuổi mới lớn
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4.
Truyện dài
. 5. {
Trung Quốc
} 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7. |
Văn học Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 9.
Truyện dài tuổi mới lớn
| 10.
Truyện dài Trung Quốc
|
I.
Nhật Mỹ
.
895.1
N550HQ 2015
ĐKCB:
TN.000940 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000941 (Sẵn sàng)
5.
Nữ hiệp quái chiêu
. T.6 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ
1.
Tuổi mới lớn
. 2.
Truyện dài
. 3.
Văn học
. 4.
Văn học hiện đại
. 5. {
Trung Quốc
} 6. |
Truyện dài Trung Quốc
| 7. |
Truyện dài tuổi mới lớn
| 8.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 9.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 10.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Nhật Mỹ
.
895.1
N550HQ 2015
ĐKCB:
TN.000938 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000939 (Sẵn sàng)
6.
Nữ hiệp quái chiêu
. T.5 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ
1.
Tuổi mới lớn
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4.
Truyện dài
. 5. {
Trung Quốc
} 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7. |
Văn học Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 9.
Truyện dài tuổi mới lớn
| 10.
Truyện dài Trung Quốc
|
I.
Nhật Mỹ
.
895.1
N550HQ 2015
ĐKCB:
TN.000937 (Sẵn sàng)
7.
Nữ hiệp quái chiêu
. T.3 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 211tr. ; 21cm
/ 42000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Truyện dài
. 4.
Tuổi mới lớn
. 5. {
Trung Quốc
} 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7. |
Truyện dài tuổi mới lớn
| 8.
Truyện dài Trung Quốc
| 9.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 10.
Văn học hiện đại Trung Quốc
|
I.
Nhật Mỹ
.
895.1
N550HQ 2015
ĐKCB:
TN.000933 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000934 (Sẵn sàng)
8.
CỐ VĨ LỆ
Thượng Hải mùa thi
: Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Bùi, Đăng Thiên
.
895.1
L285CV 2012
ĐKCB:
LD.000583 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000584 (Sẵn sàng)
9.
TRƯƠNG, XUÂN DI
Đức phật và nàng P.2
: P.2 / Trương Xuân Di; Lương Hiền: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 603tr. ; 21cm.
/ 129000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Lương Hiền
.
895.1
D330TX 2012
ĐKCB:
LD.000192 (Sẵn sàng)
10.
THIÊN TẦM THIÊN TẦM
Người tình Bắc Hải
: Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Nguyễn, Thành Phước
.
895.1
T204T 2012
ĐKCB:
VV.002881 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002882 (Sẵn sàng)
11.
ĐINH, HƯƠNG
Say tình
/ Đinh Hương; Nguyễn Phương: Dịch .- H. : Dân trí , 2012 .- 203tr ; 21cm.
Tóm tắt:
Gồm 30 truyện ngắn: Một nửa là ma quỷ, một nửa là thiên sứ; Đọc và suy ngẫm về "Sexy"; Người ngây thơ trong trắng, Yêu đến tột cùng, Tình yêu cà phê,...
/ 40000đ
1.
Truyện ngắn
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Truyện ngắn Trung Quốc
|
I.
Nguyễn, Phương
. II.
Dịch
.
895.1
H919Đ 2012
ĐKCB:
LD.000226 (Sẵn sàng trên giá)
ĐKCB:
LD.000225 (Sẵn sàng)
12.
VĂN, HÂN NGUYỆT
Khi em khóc, trái tim anh nhói đau!
/ Văn Hân Nguyệt; Nhóm Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 431tr ; 21cm.
/ 88000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Nhóm Hồng Tú Tú
.
895.1
NG832VH 2012
ĐKCB:
LD.000205 (Sẵn sàng trên giá)
ĐKCB:
LD.000206 (Sẵn sàng trên giá)
13.
THANH NGHIÊN
Mẹ ơi chồng con đang khóc...!
/ Thanh Nghiên; Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 394tr ; 21cm.
/ 85000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Hồng Tú Tú
.
895.1
NGH357T 2012
ĐKCB:
LD.000187 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000188 (Sẵn sàng trên giá)
14.
QUAN TỰU
Xin chào, tiểu thư gián điệp!
/ Quan Tựu; Thương Thương Đặng: Dịch; Đình Đình: Hiệu đính .- H. : Văn học , 2013 .- 598tr. ; 21cm.
/ 119000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Thương Thương Đặng
. II.
Đình Đình
.
895.1
T947Q 2013
ĐKCB:
VV.006806 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»