Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
323 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. VŨ XUÂN ĐỘ
     Dưới tán cóc rừng : Tập truyện ngắn / Vũ Xuân Độ .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2019 .- 595tr. ; 21cm
   ĐTTS: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049778223 / KB

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học hiện đại|
   895.92234 VXD.DT 2019
    ĐKCB: DG.001927 (Sẵn sàng)  
2. BÙI VIỆT PHƯƠNG
     Dưới chân đèo vẫn có mây bay : Tập truyện ngắn / Bùi Việt Phương .- H. : Nxb.Hội Nhà văn , 2020 .- 405tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049944802

  1. [Tập truyện ngắn]  2. |Tập truyện ngắn|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.92234 BVP.DC 2020
    ĐKCB: DG.001926 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG THẾ DŨNG
     Bác Hồ và đội du kích Pác Bó : Hồi ký / Hoàng Thế Dũng .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2019 .- 222 tr. ; 19 cm
   ĐTTS: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
  Tóm tắt: Chủ trương của Bác Hồ về xây dựng thí điểm và chỉ đạo hoạt động một đội du kích tập trung - tại Pác Bó; những mẩu chuyện về cuộc sống, sinh hoạt của Bác trong những ngày ở Pác Bó
/ KB

  1. [Hồ Chí Minh]  2. |Hồ Chí Minh|  3. |Hồi ký|  4. Việt Nam|  5. Văn học hiện đại|
   895.9228403 HTD.BH 2019
    ĐKCB: DG.001880 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HẢI YẾN
     Cây mẫu đơn hoa trắng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hải Yến .- H. : Nxb.Hội nhà văn , 2020 .- 277tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049949661

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.922334 NHY.CM 2020
    ĐKCB: DG.001879 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN THỊ THẮNG
     Cội rễ : Tiểu thuyết / Trần Thị Thắng .- H. : Dân trí , 2019 .- 239tr. ; 21cm
/ 85000

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.92234 TTT.CR 2019
    ĐKCB: DG.001836 (Sẵn sàng)  
6. LỘC BÍCH KIỆM
     Văn học các dân tộc thiểu số một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam : Tiểu luận, phê bình / Lộc Bích Kiệm .- H. : Văn hóa dân tộc , 2019 .- 487tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. [Phê bình]  2. |Phê bình|  3. |Tiểu luận|  4. Việt Nam|  5. Văn học hiện đại|
   895.92209 LBK.VH 2019
    ĐKCB: DG.001675 (Sẵn sàng)  
7. BA LÊ
     Hạnh phúc ở ngay dưới chân mình / Ba Lê tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2020 .- 187tr. ; 21cm
/ 62000

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học hiện đại|
   895.922840808 H107PỞ 2020
    ĐKCB: LD.001109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001110 (Sẵn sàng trên giá)  
8. GARDNER, ERLE STANLEY
     Kẻ hùn vốn / Erle Stanley Gardner; Người dịch: Nguyễn Bá .- H. : Văn học , 2020 .- 282tr. ; 21cm.
/ 99000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Việt Nam|  4. tiểu thuyết|
   I. Erle Stanley Gardner.
   813 K200HV 2020
    ĐKCB: LD.001105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001106 (Sẵn sàng)  
9. STEEL, DANIELLE
     Ánh sao chiều / Danielle Steel; Võ Đệ dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 369 tr. ; 21 cm
/ 129000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Mỹ|  4. Văn học hiện đại|
   I. Danielle Steel.
   813 A107SC 2020
    ĐKCB: LD.001103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001104 (Sẵn sàng)  
10. GARDNER, ERLE STANLEY
     Cháu gái người mộng du / Erle Stanley Gardner; Nguyễn Đình Diễn dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 301 tr. ; 21 cm
/ 105000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Erle Stanley Gardner.
   843 CH111GN 2020
    ĐKCB: LD.001101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001102 (Sẵn sàng)  
11. CHRISTIE, AGATHA
     Tôi vô tội / Agatha Christie; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 302tr. ; 21cm
/ 105000

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Agatha Christie.
   823 T452VT 2020
    ĐKCB: LD.001099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001100 (Sẵn sàng)  
12. GARDNER, ERLE STANLEY
     Tiếng chó tru trong đêm / Erle StanleyGardner; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 225tr. ; 21cm
/ 79000

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Erle Stanley Gardner.
   813 T306CT 2020
    ĐKCB: LD.001095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001096 (Sẵn sàng)  
13. KIPLING, RUDYARD
     Mowgli - Người sói : Tiểu thuyết / Rudyard Kipling ; Người dịch: Hoàng Hưng .- H. : Văn học , 2020 .- 250tr ; 20,5cm
/ 88000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Anh|  4. Văn học hiện đại|
   I. Rudyard Kipling.
   823 WGL300NG 2020
    ĐKCB: LD.001091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001092 (Sẵn sàng)  
14. CHILD, MAUREEN
     Lạc giữa đam mê / Maureen Child; Lê Thị Mỹ Toàn dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 213 tr. ; 20,5cm
/ 74000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|  5. Văn học|
   I. Maureen Child.
   813 L101GĐ 2020
    ĐKCB: LD.001089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001090 (Sẵn sàng)  
15. LINDA, HOWARD
     Thiên sứ tử thần / Howard Linda; Đỗ Thị Vân dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 396tr. ; 21cm
/ 139000

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Howard Linda.
   813.54 TH305ST 2020
    ĐKCB: LD.001087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001088 (Sẵn sàng)  
16. GARDNER, S.
     Lá thư buộc tội : Truyện trinh thám / S. Gardner ; Người dịch: Nguyễn Văn Dương .- H. : Văn học , 2020 .- 310tr. ; 20,5cm
/ 99000đ

  1. {Anh}  2. [Truyện trinh thám]  3. |Truyện trinh thám|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Anh|
   I. Erl Stenly Gardnher.
   823.92 L100TB 2020
    ĐKCB: LD.001085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001086 (Sẵn sàng)  
17. MACOMBER, DEBBIE
     Tìm lại tình yêu / Debbie Macomber; Yên Minh dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 297 tr. ; 21 cm
/ 99000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|  5. Văn học|
   I. Debbie Macomber.
   813 T310LT 2020
    ĐKCB: LD.001075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001076 (Sẵn sàng)  
18. CARLORE, MORTIMER
     Lọ lem bướng bỉnh / Mortimer Carlore; Nguyễn Thị Linh dịch .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 261tr. ; 21cm
/ 92000

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Mortimer Carlore.
   823 L400LB 2020
    ĐKCB: LD.001067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001068 (Sẵn sàng trên giá)  
19. NÔNG VĂN KIM
     Dòng sông yêu thương : Tập truyện ngắn / Nông Văn Kim .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 181tr. ; 21cm
/ 63000

  1. [Tập truyện ngắn]  2. |Tập truyện ngắn|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.92234 D431SY 2020
    ĐKCB: LD.001061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001062 (Sẵn sàng trên giá)  
20. MAAS, PETR
     Điệp viên ở Washington / P. Maas ; Người dịch: Yên Ba .- H : Văn học , 2020 .- 322tr ; 20,5cm
/ 112.000đ

  1. {Mỹ}  2. [Truyện kể]  3. |Truyện kể|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Văn học hiện đại|
   I. Petr Maas.
   813 Đ307VỞ 2020
    ĐKCB: LD.001059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001060 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»