Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
79 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Khi mình lớn lên : Truyện tranh / Quentin Gréban ; Cẩm Xuân dịch .- Tp. HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ; Công ty Trí Việt , 2019 .- 27tr. : tranh màu ; 24cm .- (Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi)
   Tên sách tiếng Pháp: Quand je serai grand!
/ 28000

  1. [Bỉ]  2. |Bỉ|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   843 .KM 2019
    ĐKCB: LD.001387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001388 (Sẵn sàng)  
2. PHƯƠNG DƯƠNG DỊCH
     Truyện cổ tích bốn phương : Những con vật trung thành / Phương Dương dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2010 .- 257 tr. ; 21 cm.
/ 37.000đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học nước ngoài|
   XXX TR527CT 2010
    ĐKCB: VV.002937 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUANG SÁNG
     Con chim vàng : Tập truyện .- H. : Văn học , 2011 .- 123tr ; 21cm .- (Văn học dành cho thiếu nhi)
/ 23000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. truyện ngắn.  3. {Việt Nam}  4. |Truyện ngắn|  5. |Văn học thiếu nhi|  6. Việt Nam|
   895.9223 C430CV 2011
    ĐKCB: TN.000993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000995 (Sẵn sàng)  
4. SẾCH-XPIA, UY-LI-AM
     Người lái buôn thành Vơ- ni- dơ : Học tiếng Anh qua truyện tranh / Kwon Suk Hyang .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 60tr ; 21cm
/ 8.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|
   I. Uy-Li-am Sếch-xpia.
   827 NG550452LB 2005
    ĐKCB: TN.000882 (Sẵn sàng)  
5. THU TRÂN
     Đường bong bóng bay : Truyện: Giải khuyến khích cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 / Thu Trân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993 .- 75tr ; 16cm .- (Tủ sách Tuổi hồng)
/ 3.800đ

  1. {Việt Nam}  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Thu Trân.
   895.9223 Đ561B 1993
    ĐKCB: TN.000824 (Sẵn sàng)  
6. CỬU THỌ
     Chú bé biệt động / Cửu Thọ .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 181tr ; 18cm
   Chào mừng 60 năm ngày thành lập Đội
/ 12800đ

  1. |Truyện|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 CH500BB 2001
    ĐKCB: TN.000798 (Sẵn sàng)  
7. PAKER P. ROBERT
     Sư tử xổng chuồng : Truyện ngắn / Paker P. Robert ; Dịch giả: Nguyễn Minh Trí .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 139tr ; 18cm
   Dịch theo bản tiếng Anh
/ 9500đ

  1. |Anh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Minh Trí.
   823 S550TX 2003
    ĐKCB: TN.000792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000793 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000791 (Sẵn sàng)  
8. HITCHCOCK, ALFRED
     Vụ bí ẩn bẫy chết trong hầm mỏ : Truyện dài / Alfred Hitchcock ; Người dịch: Đài Lan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 206tr ; 15cm
/ 11.000đ

  1. |văn học thiếu nhi|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Đài Lan.
   813 V500BẨ 1998
    ĐKCB: TN.000776 (Sẵn sàng)  
9. HITCHCOCK, ALFRED
     Vụ bí ẩn cầu vồng biến mất / Alfred Hitchcock ; Đài Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 173tr ; 16cm .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 10000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Mỹ|
   I. Đài Lan.
   813 V500BẨ 1998
    ĐKCB: TN.000774 (Sẵn sàng)  
10. HITCHCOCK, ALFRED
     Vụ bí ẩn con rắn hát lầm rầm : Truyện dài / Alfred Hitchcock ; Người dịch: Đài Lan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 194tr ; 16cm
/ 10000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |văn học thiếu nhi|  3. Mỹ|
   I. Đài Lan.
   810 V500BẨ 1998
    ĐKCB: TN.000772 (Sẵn sàng)  
11. LA QUÁN TRUNG
     Tam quốc diễn nghĩa . T.4 : Người anh hùng, kẻ quân tử / La Quán Trung ; Dịch giả: Phan Kế Bính ; Hiệu đính: Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 176tr tranh vẽ ; 16cm
   T.4: Người anh hùng, kẻ quân tử
/ 4000đ

  1. |văn học trung đại|  2. |Trung Quốc|  3. tiểu thuyết|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Phan Kế Bính.
   895.1 T104QD 1998
    ĐKCB: TN.000765 (Sẵn sàng)  
12. XUÂN SÁCH
     Đội du kích thiếu niên Đình Bảng : Tiểu thuyết . T.1 / Xuân Sách .- In lần thứ 3, theo bản in 1997 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 201tr tranh vẽ ; 15cm .- (Tủ sách Vàng : Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
   T.1
/ 5000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Xuân Sách.
   895.9223 Đ452DK 2000
    ĐKCB: TN.000764 (Sẵn sàng)  
13. MANGIN, MARIE FRANCE
     Con ngựa vằn ngàn vạch : Truyện / Marie France Mangin ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Lê Thanh.
   XXX C430NV 2000
    ĐKCB: TN.000752 (Sẵn sàng)  
14. MILLOUR, GILBERTE.
     Con lừa ở cối xay gió. / Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 96 tr. : minh họa ; 18 cm. .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc.)
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện|  4. |Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ, Chí Đông Hải..
   820 C430LỞ 2000
    ĐKCB: TN.000751 (Sẵn sàng)  
15. LÊ TẤN HIỂN
     Nhóm đặc nhiệm nhà C21 : Truyện thiếu nhi : Bộ truyện dài nhiều tập . "Phá án" trên bãi biển / Lê Tấn Hiển .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 94tr minh hoạ ; 18cm
   "Phá án" trên bãi biển
/ 7700đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện dài|  3. Việt Nam|
   I. Lê Tấn Hiển.
   895.9223 NH429ĐN 2001
    ĐKCB: TN.000744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000745 (Sẵn sàng)  
16. Khám phá thế giới đại dương / Trương Trọng Đức, Trương Hiếu Tĩnh, Nguyễn Văn Mậu biên soạn. .- H. : Phụ Nữ , 2007 .- 172 tr. : Minh họa ; 18 cm. .- (Em khám phá khoa học)
/ 30000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Đại dương|
   I. Trương, Trọng Đức..   II. Trương, Hiếu Tĩnh..   III. Nguyễn, Văn Mậu..
   551.46 KH104PT 2007
    ĐKCB: TN.000636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000637 (Sẵn sàng)  
17. Bản đồ và mê lộ / Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 51tr hình vẽ ; 19x19cm
  Tóm tắt: Lịch sử ngành bản đồ; ý nghĩa của các loại bản đồ; cách sử dụng bản đồ,..
/ 6.600đ

  1. |Sách thường thức|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Bản đồ|
   I. Nguyễn Tứ.
   912 B105ĐV 1999
    ĐKCB: TN.000565 (Sẵn sàng)  
18. Tăng Tử tâm sự với thầy : Cổ học tinh hoa bằng tranh / Tranh và trình bày: Nguyễn Văn Mùa, Tiểu Vị Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr tranh ; 19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Tiểu Vị Thanh.
   398.2 T116TT 2001
    ĐKCB: TN.000548 (Sẵn sàng)  
19. Rửa tai : Cổ học tinh hoa bằng tranh / Tranh: Nguyễn Chương Tố .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh ; 19x19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|
   398.2 R551T 2002
    ĐKCB: TN.000547 (Sẵn sàng)  
20. Tăng Tử làm thịt lợn : Cổ học tinh hoa bằng tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Đức Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Quốc văn giáo khoa thư bằng tranh)
/ 4200đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   398.2 T116TL 2001
    ĐKCB: TN.000542 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»