Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. CIVARDI ANNE
     Cún cưng của bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.CC 2017
    ĐKCB: LD.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001310 (Sẵn sàng)  
2. CIVARDI ANNE
     Đón chào em bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.DC 2017
    ĐKCB: LD.001307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001308 (Sẵn sàng)  
3. CIVARDI ANNE
     Bé chuyển nhà : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BC 2017
    ĐKCB: LD.001305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001306 (Sẵn sàng)  
4. CIVARDI ANNE
     Bé đi bác sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001304 (Sẵn sàng)  
5. CIVARDI ANNE
     Bé đi máy bay : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001302 (Sẵn sàng)  
6. CIVARDI ANNE
     Bé đi bệnh viện : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001300 (Sẵn sàng)  
7. CIVARDI ANNE
     Bé đi học : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001294 (Sẵn sàng)  
8. MCDONALD, MEGAN.
     Nhóc Judy Moody bảo vệ thế giới / Megan McDonald ; Đỗ Thị Thiên Hương dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 158tr. : minh họa ; 18 cm.
/ 40000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Văn học thiếu nhi Anh|  4. |Truyện thiếu nhi|  5. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Đỗ, Thị Thiên Hương..
   823 NH419JM 2010
    ĐKCB: TN.001366 (Sẵn sàng)  
9. MCDONALD, MEGAN.
     Nhóc Judy Moody lừng danh / Megan McDonald ; Đỗ Thị Thiên Hương dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 134tr. : minh họa ; 18 cm.
/ 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Văn học thiếu nhi Anh|  4. |Truyện thiếu nhi|  5. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Đỗ, Thị Thiên Hương..
   823 NH419JM 2010
    ĐKCB: TN.001365 (Sẵn sàng)  
10. MCDONALD, MEGAN.
     Nhóc Judy Moody / Megan McDonald ; Đỗ Thị Thiên Hương dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 165tr. : minh họa ; 18 cm.
/ 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Văn học thiếu nhi Anh|  4. |Truyện thiếu nhi|  5. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Đỗ, Thị Thiên Hương..
   823 NH419JM 2010
    ĐKCB: TN.001364 (Sẵn sàng)  
11. KIPLING, RUDYARD
     Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh: Biên dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 179tr ; 21cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Văn học Anh|  9. Văn học hiện đại Anh|
   I. Lâm Trinh.
   823 C125BN 2012
    ĐKCB: TN.001281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001282 (Sẵn sàng)  
12. POTTER, BEATRIX
     ba chú quỷ lùn & bà tiên nhỏ xíu / Beatrix Potter; Virginia Herbert: Vẽ hình; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 47tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 32000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Truyện tranh.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000431 (Sẵn sàng)  
13. POTTER, BEATRIX
     sóc lấc xấc / Beatrix Potter; Virginia Herbert: Vẽ hình; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 39tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 28.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Truyện tranh.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000427 (Sẵn sàng)  
14. THACKERAY, WILLIAM
     Chiếc nhẫn và bông hồng / William Thackeray; Thái Bá Tân: Dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Lao động , 2012 .- 146tr. ; 21cm.
/ 35000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện cổ tích.  3. Văn học dân gian.  4. Sách thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện cổ tích Anh|  8. Văn học dân gian Anh|
   I. Thái, Bá Tân.
   398.20942 W330LL337MT 2012
    ĐKCB: LD.000459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000460 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»