Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
156 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. TRẦN THỊ THẮNG
     Cội rễ : Tiểu thuyết / Trần Thị Thắng .- H. : Dân trí , 2019 .- 239tr. ; 21cm
/ 85000

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.92234 TTT.CR 2019
    ĐKCB: DG.001836 (Sẵn sàng)  
2. GARDNER, ERLE STANLEY
     Kẻ hùn vốn / Erle Stanley Gardner; Người dịch: Nguyễn Bá .- H. : Văn học , 2020 .- 282tr. ; 21cm.
/ 99000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Việt Nam|  4. tiểu thuyết|
   I. Erle Stanley Gardner.
   813 K200HV 2020
    ĐKCB: LD.001105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001106 (Sẵn sàng)  
3. STEEL, DANIELLE
     Ánh sao chiều / Danielle Steel; Võ Đệ dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 369 tr. ; 21 cm
/ 129000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Mỹ|  4. Văn học hiện đại|
   I. Danielle Steel.
   813 A107SC 2020
    ĐKCB: LD.001103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001104 (Sẵn sàng)  
4. GARDNER, ERLE STANLEY
     Cháu gái người mộng du / Erle Stanley Gardner; Nguyễn Đình Diễn dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 301 tr. ; 21 cm
/ 105000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Erle Stanley Gardner.
   843 CH111GN 2020
    ĐKCB: LD.001101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001102 (Sẵn sàng)  
5. HOWARD, LINDA
     Giã từ nước mắt / Linda Howard; Nguyễn Thị Mai Lan dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 370tr. ; 21cm
/ 125000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học Mỹ|
   I. Linda Howard.
   813.54 GI-100TN 2020
    ĐKCB: LD.001097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001098 (Sẵn sàng)  
6. GARDNER, ERLE STANLEY
     Tiếng chó tru trong đêm / Erle StanleyGardner; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 225tr. ; 21cm
/ 79000

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Erle Stanley Gardner.
   813 T306CT 2020
    ĐKCB: LD.001095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001096 (Sẵn sàng)  
7. KIPLING, RUDYARD
     Mowgli - Người sói : Tiểu thuyết / Rudyard Kipling ; Người dịch: Hoàng Hưng .- H. : Văn học , 2020 .- 250tr ; 20,5cm
/ 88000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Anh|  4. Văn học hiện đại|
   I. Rudyard Kipling.
   823 WGL300NG 2020
    ĐKCB: LD.001091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001092 (Sẵn sàng)  
8. CHILD, MAUREEN
     Lạc giữa đam mê / Maureen Child; Lê Thị Mỹ Toàn dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 213 tr. ; 20,5cm
/ 74000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|  5. Văn học|
   I. Maureen Child.
   813 L101GĐ 2020
    ĐKCB: LD.001089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001090 (Sẵn sàng)  
9. MACOMBER, DEBBIE
     Tìm lại tình yêu / Debbie Macomber; Yên Minh dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 297 tr. ; 21 cm
/ 99000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|  5. Văn học|
   I. Debbie Macomber.
   813 T310LT 2020
    ĐKCB: LD.001075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001076 (Sẵn sàng)  
10. GRADY, JAMES
     Sáu ngày của Condor / James Grady; Nguyễn Đức Dương dịch .- H. : Nxb. hội nhà văn , 2020 .- 280tr. ; 21cm
/ 118000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học Mỹ|
   I. Nguyễn Đức Dương.
   813 S111NC 2020
    ĐKCB: LD.001073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001074 (Sẵn sàng)  
11. MƯỜNG MÁN
     Khóc nữa đi sớm mai / Mường Mán .- H. : Văn học , 2020 .- 270 tr. ; 21 cm
/ 95000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học|  4. Việt Nam|
   895.922332 KH419NĐ 2020
    ĐKCB: LD.001069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001070 (Sẵn sàng trên giá)  
12. CHEKHOV, ANTON
     Người trong bao / Chekhov, Anton; Cao Xuân Hạo dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 231tr. ; 21cm
/ 81000đ

  1. [Nga]  2. |Nga|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học Nga|
   I. Cao Xuân Hạo.
   891.7 NG550452TB 2020
    ĐKCB: LD.001065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001066 (Sẵn sàng)  
13. KHÁI HƯNG
     Trống mái / Khái Hưng .- H. : Văn học , 2020 .- 188 tr. ; 21 cm
/ 66000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   I. Khái Hưng.
   895.92233 TR455M 2020
    ĐKCB: LD.001053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001054 (Sẵn sàng trên giá)  
14. GARDNER, ERLE STANLEY
     Con mồi táo bạo / Erle Stanley Gardner ; Tuấn Anh dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 254 tr. ; 21 cm
/ 89000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Tuấn Anh.
   843 C430MT 2020
    ĐKCB: LD.001045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001046 (Sẵn sàng)  
15. GARDNER, ERLE STANLEY
     Vị giám mục nói lắp / Erle Stanley Gardner; Tuấn Anh, Trần Trọng Hải dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 260tr. ; 21cm
/ 89000

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Trần Trọng Hải.   II. Tuấn Anh.
   813 V300GM 2020
    ĐKCB: LD.001041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001042 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ . T.2 / Mạn Lam Trân dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2014 .- 439 tr. ; 24 cm.
/ 140000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyệt Xuất Vân.
   895.1 PH561Â 2014
    ĐKCB: LD.000574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000466 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỆT XUẤT VÂN
     Phượng ẩn thiên hạ . T.1 / Mạn Lam Trân dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2014 .- 405 tr. ; 24 cm.
/ 129000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyệt Xuất Vân.
   895.1 PH561Â 2014
    ĐKCB: LD.000572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000464 (Sẵn sàng)  
18. MORIMURA MAKÔTOICHI
     Danh vọng tội ác / Morimura Makôtoichi ; Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 386tr. ; 21cm
/ 49.000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Tiểu thuyết|
   I. Dương Thu Ái.   II. Nguyễn Kim Hanh.
   895.6 D107VT 2004
    ĐKCB: VV.002936 (Sẵn sàng)  
19. HITCHCOCK, ALFRED
     Vụ bí ẩn bẫy chết trong hầm mỏ : Truyện dài / Alfred Hitchcock ; Người dịch: Đài Lan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 206tr ; 15cm
/ 11.000đ

  1. |văn học thiếu nhi|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Đài Lan.
   813 V500BẨ 1998
    ĐKCB: TN.000776 (Sẵn sàng)  
20. HITCHCOCK, ALFRED
     Vụ bí ẩn cầu vồng biến mất / Alfred Hitchcock ; Đài Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 173tr ; 16cm .- (Tủ sách tuổi hồng)
/ 10000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Mỹ|
   I. Đài Lan.
   813 V500BẨ 1998
    ĐKCB: TN.000774 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»