Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VŨ KIM DŨNG
     Thí nghiệm khoa học vui / Vũ Kim Dũng .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2021 .- 256tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài thực nghiệm theo các chủ đề: Thực nghiệm với không khí, điện và từ, âm thanh, lực và chuyển động, ánh sáng, nước, nhiệt độ...
   ISBN: 9786043291094 / 75000đ

  1. Khoa học.  2. Thí nghiệm.  3. [Sách đọc thêm]
   507.21 VKD.TN 2021
    ĐKCB: LD.001596 (Đang mượn)  
    ĐKCB: LD.001597 (Sẵn sàng)  
2. Sinh học 12 : Phần cơ chế di truyền, biến dị cấp độ tế bào và phân tử : Phương pháp giải / Huỳnh Quốc Thành .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 373tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 68000đ

  1. Sinh học.  2. Bài tập.  3. Lớp 12.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh Quốc Thành.
   576.076 S312H1 2012
    ĐKCB: VL.000664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000665 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập sinh học 12 : Quy luật di truyền: Tự luận và trắc nghiệm / Huỳnh Quốc Thành .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 334tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 60000đ

  1. Di truyền.  2. Sinh học.  3. Lớp 12.  4. Bài tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Huỳnh Quốc Thành.
   576.076 B103TS 2012
    ĐKCB: VL.000662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000663 (Sẵn sàng)  
4. Em chơi games trên máy vi tính : Phần thực hành . Ph.2, T.9 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách cài đặt, cách xoá chương trình trò chơi đơn giản; Các thao tác cơ bản khi chơi games; Giới thiệu những Games phù hợp cho học sinh tiểu học
/ 9000đ

  1. Máy vi tính.  2. Tiểu học.  3. Trò chơi.  4. Tin học ứng dụng.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Chí Hiếu.   II. Nguyễn Hạnh.
   372.34 E202CG 2004
    ĐKCB: TN.000838 (Sẵn sàng)  
5. Em học tiếng Anh trên máy vi tính : Phần thực hành . T.7 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tập nghe, luyện phát âm, tập hát, tập viết chính tả trên máy vi tính
/ 9000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Tin học ứng dụng.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Nguyễn Duy Linh.
   372.652 E202HT 2004
    ĐKCB: TN.000837 (Sẵn sàng)  
6. Em học nhạc trên máy vi tính : Phần thực hành . T.4 / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học tự học chương trình hát nhạc trên máy vi tính. Làm quen với các ký hiệu nhạc tập phát âm các nốt nhạc, hát những bài hát trong chương trình nhạc của học sinh phổ thông
/ 9000đ

  1. Âm nhạc.  2. Tin học ứng dụng.  3. Tiểu học.  4. Thực hành.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Trần Thị Thanh Nguyên.
   372.87 E202HN 2004
    ĐKCB: TN.000836 (Sẵn sàng)  
7. Em học toán trên máy vi tính : Phần thực hành . T.5 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học biết cách sử dụng chương trình Calcutator trên Windows, cách sử dụng phần mềm toán học khác
/ 9000đ

  1. Tin học ứng dụng.  2. Toán.  3. Tiểu học.  4. Thực hành.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Duy Linh.   II. Nguyễn Hạnh.
   372.7 E202HT 2004
    ĐKCB: TN.000835 (Sẵn sàng)  
8. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Xuân Hồng.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000484 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000483 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huy Toàn.
   XXX C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000482 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Huy Toàn.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000481 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000480 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.000479 (Sẵn sàng)  
14. Học khoa học qua các trò chơi . T.2 / Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 167tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh trung học cơ sở)
   ISBN: 9786049352454 / 49000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Trò chơi.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Dương Minh Hào.   II. Đặng Đại Ngọc.   III. Nguyễn Thanh Hà.   IV. Lưu Thanh.
   793.735 H508.K 2014
    ĐKCB: TN.000147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000148 (Sẵn sàng)  
15. Thí nghiệm khoa học vui : Dành cho học sinh tiểu học / Trương Hùng ch.b. ; Dương Thuỳ Trang dịch ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 114tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 32000đ

  1. Khoa học.  2. Thí nghiệm.  3. Tiểu học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Hùng.   II. Dương Thuỳ Trang.   III. Dương Minh Hào.
   372.35 TH334.NK 2014
    ĐKCB: TN.000143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000146 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Học khoa học qua các trò chơi : Bồi dưỡng trí tuệ - Nâng cao chỉ số IQ / Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Bùi Quang Tiến, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 131tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 34000đ

  1. Trò chơi.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lưu Thanh.   II. Đặng Đại Ngọc.   III. Bùi Quang Tiến.   IV. Dương Minh Hào.
   793.735 H508.K 2014
    ĐKCB: TN.000141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000142 (Sẵn sàng)  
17. Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra toán 9 / Phạm Phu, Ngô Long Hậu, Nguyễn Quang Hanh, Phạm Văn Chóng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 183tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 36500đ

  1. Toán.  2. Lớp 9.  3. Đề thi.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Phu.   II. Ngô Long Hậu.   III. Nguyễn Quang Hanh.   IV. Phạm Văn Chóng.
   510 K333.NL 2011
    ĐKCB: LD.000629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000630 (Sẵn sàng)  
18. Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra toán 8 / Ngô Long Hậu, Lều Mai Hiên, Hoàng Mạnh Hà .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2011 .- 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 35000đ

  1. Đề thi.  2. Lớp 8.  3. Toán.  4. Đại số.  5. Hình học.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Long Hậu.
   510.76 K333.NL 2011
    ĐKCB: LD.000627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000628 (Sẵn sàng)  
19. Giải bài tập hoá học 12 / Nguyễn Hữu Thạc, Vũ Anh Tuấn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 227tr. ; 24cm
/ 49500đ

  1. Hoá học.  2. Lớp 12.  3. Giải bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hữu Thạc.   II. Vũ Anh Tuấn.
   546.076 GI-115.BT 2012
    ĐKCB: LD.000625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000626 (Sẵn sàng)  
20. Giải bài tập vật lí 9 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao / Nguyễn Hoài Thu, Phạm Văn Quang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 190tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 41000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 9.  3. Giải bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hoài Thu.   II. Phạm Văn Quang.
   530.076 GI-115.BT 2012
    ĐKCB: LD.000623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000624 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»