Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Ting, Mbong Con Kop Rước Lêng, Kông : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Mpiơih; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dung; Dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2019 .- 527 tr. ; 19 cm
   ĐTTS: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049778193 / KB

  1. [Sử thi]  2. |Sử thi|  3. |Dân tộc MNông|  4. Việt Nam|  5. Văn học dân gian|
   I. Thị Mai.   II. Trương Bi.   III. Vũ Dung.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 TM.TM 2019
    ĐKCB: DG.001915 (Sẵn sàng)  
2. Thần Lêt, Mai bắt Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu NSăng ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 527tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - M' Nông
   ISBN: 9786043067682

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Vũ Dũng.   III. Trương Bi.   IV. Điểu NSăng.
   398.209597 DK.TL 2020
    ĐKCB: DG.001910 (Sẵn sàng)  
3. Bing con Tôch cướp Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 679tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mnông
   ISBN: 9786043064032

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Vũ Dũng.   II. Trương Bi.   III. Điểu Klung.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 VD.BC 2020
    ĐKCB: DG.001843 (Sẵn sàng)  
4. Hái trộm lá nhuộm của Chil, chơ vợ Bôp : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Klưt ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 647tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mnông
   ISBN: 9786043060300

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Vũ Dũng.   II. Trương Bi.   III. Điểu Kâu.   IV. Điểu Klưt.
   398.209597 VD.HT 2020
    ĐKCB: DG.001796 (Sẵn sàng)  
5. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Xơ Đăng : Măng Lăng vu cho Duông ăn cắp trâu = Măng Lăng săl Duông tŭng dĕ kơpô. Duông Nâng đốt rừng = Duông Nâng chô gŭng / Hát kể: A Ar ; Võ Quang Trọng s.t. ; Phiên âm, dịch: A Jar .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 917tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Xơ Đăng

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Xơ Đăng.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. A Ar.   II. Võ Quang Trọng.   III. A Jar.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: VL.000238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000239 (Sẵn sàng)  
6. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ê Đê : Dăm Yi chặt đọt mây = Kdăm Yi kŏh guôl / Hát kể: Y Nuh Niê ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Y Wơn Kna... ; Phiên âm: Ama Bik ; Dịch: Y Jek Niê Kdăm .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 481tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Phụ lục: tr. 465-481
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Ê Đê

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Ê Đê.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Y Nuh Niê.   III. Y Jek Niê Kdăm.   IV. Ama Bik.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: VL.000236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000237 (Sẵn sàng)  
7. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử Thi Mơ Nông . Q.2 : Kiêng pit Bing kon jri = Con diều lá cướp Bing con jri .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 1193tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu văn hoá
   Phụ lục tr. 2409-2421

  1. Văn học dân gian.  2. Dan tộc thiểu số.  3. Dân tộc Mơ Nông.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   398.209597 KH400TS 2009
    ĐKCB: VL.000235 (Sẵn sàng)  
8. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng = Tet sa ba bon Tiăng . Q.1 / Hát kể: Điểu Glơi, Điểu Mpiơih ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 2235tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Glơi.   II. Điểu Mpiơih.   III. Trương Bi.   IV. Tô Đông Hải.
   398.209597 KH400TS 2010
    ĐKCB: VL.000231 (Sẵn sàng)  
9. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Khit Ting, Rung = Ting, Rung chết . Q.2 / Hát kể: Điểu Mpiơih ; S.t.: Đỗ Ngọc Kỳ, Lê Ngọc Phúc, Phan Thị Hồng .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- tr. 1458-2906 : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng tiếng Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Lê Ngọc Phúc.   III. Phan Thị Hồng.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2006
    ĐKCB: VL.000229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000230 (Sẵn sàng)  
10. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông: Khit ting, Rung = Ting, rung chết . Q.1 / Hát kể: Điểu Mpiơih ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Lê Ngọc Phúc, Phan Thị Hồng .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1458tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng tiếng Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Lê Ngọc Phúc.   III. Phan Thị Hồng.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2006
    ĐKCB: VL.000227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000228 (Sẵn sàng)  
11. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng = Tet sa ba bon Tiăng . Q.2 / Hát kể: Điểu Glơi, Điểu Mpiơih ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- tr. 1129-2235 : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Phụ lục: tr. 2224-2235
   Chính văn bằng tiếng Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Thị Mai.   III. Tô Đông Hải.   IV. Trương Bi.
   398.209597 KH400TS 2010
    ĐKCB: VL.000232 (Sẵn sàng)  
12. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử Thi Mơ Nông . Q.2 : Yau kawp me Rong ( Con hổ cắn mẹ Rong) .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1595tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu văn hoá

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   398.209597 KH400TS 2006
    ĐKCB: VL.000225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000226 (Sẵn sàng)  
13. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử Thi Mơ Nông . Q.1 : Yau kawp me Rong ( Con hổ cắn mẹ Rong) .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 799tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu văn hoá

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   398.209597 KH400TS 2006
    ĐKCB: VL.000223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000224 (Sẵn sàng)  
14. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử Thi Mơ Nông . Q.2 : Pit Bung kon Klêt ( Cướp Bung con Klêt) .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1676tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu văn hoá

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   398.209597 KH400TS 2006
    ĐKCB: VL.000222 (Sẵn sàng)  
15. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông . Q.1 : Pit Bung kon Kiêt ( Cướp Bung con kiêt) / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 851tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu văn hoá

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Điểu Klưt.   III. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 KH400TS 2006
    ĐKCB: VL.000221 (Sẵn sàng)  
16. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Bing, Jông con Prăk, con Kho cướp Yang làm chồng = Bing, Jông kon Prăk, kon Kho pit Yang / Hát kể: Điểu Klưt, Điểu Klung ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 891tr. : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Phụ lục: tr. 878-891
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2010
    ĐKCB: VL.000220 (Sẵn sàng)  
17. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng, Lêng lấy lại ché rlung chim phượng hoàng ở bon Kla = Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be / Hát kể: Me Luynh ; S.t.: tô Đông Hải, Điểu Kâu ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 948tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Me Luynh.   II. Tô Đông hải.   III. Điểu Kâu.   IV. Hà Đình Thành.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: VL.000214 (Sẵn sàng)  
18. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan = Sŏk gong bon Tiăng, Sơm, Sơ kon Phan / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: VL.000218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000217 (Sẵn sàng)  
19. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng = Srah dŭk kuăng sa bon Tiăng / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 1042tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: VL.000215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000216 (Sẵn sàng)  
20. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng, Lêng lấy lại ché yăng be = Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 948tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Điểu Kâu.   IV. Thị Mai.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: VL.000210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000211 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»