Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
61 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. BÙI MINH VŨ
     Truyện cổ M'Nông : Giới thiệu / Bùi Minh Vũ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2017 .- 375tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786045394892

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   398.209597 BMV.TC 2017
    ĐKCB: DG.001434 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Truyện cổ M'nông . T.1 / S.t., giới thiệu: Trương Thông Tuần .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 443tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045369395

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Trương Thông Tuần.
   398.209597 TTT.T1 2016
    ĐKCB: DG.001392 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Truyện cổ M'nông . T.2 / S.t., giới thiệu: Trương Thông Tuần .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 355tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045369401

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Trương Thông Tuần.
   398.209597 TTT.T2 2016
    ĐKCB: DG.001393 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. QUÁN VI MIÊN
     Truyện cổ Thái . T.2, Q.2 / S.t., giới thiệu: Quán Vi Miên, Lò Văn Lả .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 562tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047010844

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Thái.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Lò Văn Lả.
   398.209597 TR527CT 2016
    ĐKCB: DG.001230 (Sẵn sàng)  
5. QUÁN VI MIÊN
     Truyện cổ Thái . T.2, Q.1 / S.t., giới thiệu: Quán Vi Miên, Lò Văn Lả .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 543tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047010837

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Thái.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Lò Văn Lả.
   398.209597 TR527CT 2016
    ĐKCB: DG.001229 (Sẵn sàng)  
6. Truyện cổ năm châu : Châu Đại Dương .- H. : Lao động , 2005 .- 221tr. ; 21cm
/ 24500đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Châu Đại Dương}  3. [Truyện cổ]
   I. Ngô Văn Doanh.
   398.20995 TR527CN 2005
    ĐKCB: TN.001015 (Sẵn sàng)  
7. Truyện cổ năm châu - Châu Mỹ .- H. : Lao động , 2005 .- 223tr. ; 21cm
/ 24500đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Châu Mĩ}  3. [Truyện cổ]
   I. Ngô Văn Doanh.
   398.2097 TR527CN 2005
    ĐKCB: TN.001014 (Sẵn sàng)  
8. Truyện cổ năm châu : Châu Phi .- H. : Lao động , 2005 .- 239tr. ; 21cm
/ 24500đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Châu Phi}  3. [Truyện cổ]
   I. Ngô Văn Doanh.   II. Nguyễn Tử Chi.
   398.2096 TR527CN 2005
    ĐKCB: TN.001013 (Sẵn sàng)  
9. Truyện cổ năm châu : Châu Âu .- H. : Lao động , 2005 .- 219tr. ; 21cm
/ 24500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Châu Âu}  4. [Truyện cổ]
   I. Ngô Văn Doanh.
   398.2094 TR527CN 2005
    ĐKCB: TN.001012 (Sẵn sàng)  
10. Truyện cổ năm châu : Châu Á .- H. : Lao động , 2005 .- 215tr. ; 21cm
/ 24500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Châu Á}  4. [Truyện cổ]
   I. Ngô Văn Doanh.
   398.2095 TR527CN 2005
    ĐKCB: TN.001011 (Sẵn sàng)  
11. Cậu bé và cơn gió bắc : Truyện cổ Na Uy = The boy and the north wind : A tale from Norway / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Laura Jacobsen ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810644 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Nauy}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Jacobsen, Laura.   III. Minh Hiền.
   398.209481 C125BV 2014
    ĐKCB: LD.000764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000765 (Sẵn sàng)  
12. Điều ước cuối cùng : Truyện cổ Ấn Độ = One last wish : A tale from India / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Sue Told ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810613 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Ấn Độ}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Told, Sue.   III. Minh Hiền.
   398.20954 Đ309ƯC 2014
    ĐKCB: LD.000762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000763 (Sẵn sàng)  
13. Người chơi đàn Luýt : Truyện cổ Nga = The lute player : A tale from Russia / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Vicktor Sluzhaev ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810637 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Nga}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Sluzhaev, Vicktor.   III. Minh Hiền.
   398.20947 NG550452CĐ 2014
    ĐKCB: LD.000760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000761 (Sẵn sàng)  
14. Chàng gia nhân can đảm : Truyện cổ Trung Quốc = The brave servant : A tale from China / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Yu Mei Han ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810620 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Yu Mei Han.   III. Minh Hiền.
   398.20951 CH106GN 2014
    ĐKCB: LD.000758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000759 (Sẵn sàng)  
15. Cuộc phiêu lưu đến đảo Oki : Truyện cổ Nhật Bản = The tale of the Oki islands : A tale from Japan / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Hiromitsu Yokota ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810606 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Hiromitsu Yokota.   III. Minh Hiền.
   398.20952 C514PL 2014
    ĐKCB: LD.000756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000757 (Sẵn sàng)  
16. Chú sư tử bị thương : Truyện cổ Tây Ban Nha = The wounded lion : A tale from Spain / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: John Joven ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 30tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810590 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Joven, John.   III. Minh Hiền.
   398.20946 CH500ST 2014
    ĐKCB: LD.000754 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000755 (Sẵn sàng)  
17. Nàng công chúa và gã khổng lồ : Truyện cổ Scotland = The princess and the giant : A tale from Scotland / Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Marie Lafrance ; Minh Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 31tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786045810583 / 27000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Scotland}  3. [Truyện cổ]
   I. Barchers, Suzanne I..   II. Lafrance, Marie.   III. Minh Hiền.
   398.209411 N106CC 2014
    ĐKCB: LD.000752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000753 (Sẵn sàng)  
18. Truyện cổ Grim : Quỷ và bà của nó / Tranh: Tuấn Nguyên Hoài Đức .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 24tr. : tranh màu ; 20cm .- (Kho tàng truyện cổ tích thế giới)
/ 13000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}  4. [Truyện cổ]
   I. Tuấn Nguyên Hoài Đức.
   398.20943 TR829.CG 2012
    ĐKCB: TN.000392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000393 (Sẵn sàng)  
19. Truyện cổ Grim : Ngọn đèn xanh / Tranh: Tuấn Nguyên Hoài Đức .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 24tr. : tranh màu ; 20cm .- (Kho tàng truyện cổ tích thế giới)
/ 13000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}  4. [Truyện cổ]
   I. Tuấn Nguyên Hoài Đức.
   398.20943 TR829.CG 2012
    ĐKCB: TN.000390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000391 (Sẵn sàng)  
20. Chàng thợ săn tài giỏi / Người dịch: Ngâm Tâm...[và những người khác]. .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 145tr. ; 19cm .- (Truyện cổ dân gian thế giới)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cổ]
   I. Ngâm Tâm,.   II. Thúy Nga,.
   398.2 CH134.TS 2004
    ĐKCB: TN.000307 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»