Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
117 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. LƯU NGÔN
     Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 262tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện đối đáp giữa học giả Lưu Ngôn và Lão Tử xung quanh các tư tưởng, triết lí của ông
   ISBN: 9786049541032 / 55000đ

  1. Đạo Lão.  2. Tư tưởng triết học.  3. {Trung Quốc}
   I. Vũ Ngọc Quỳnh.
   181.114 Đ104Đ
    ĐKCB: VV.005858 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005859 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HỒ VĂN PHI
     Đàm đạo với Khổng Tử / Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 345tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 与孔子对话
  Tóm tắt: Đưa ra những quan điểm, phân tích dưới góc độ Đạo Khổng về khen chê, nhân, lễ, đức...
   ISBN: 9786049541025 / 69000đ

  1. Khổng Tử.  2. Triết học.  3. Đạo Khổng.  4. {Trung Quốc}  5. [Truyện danh nhân]
   I. Vũ Ngọc Quỳnh.
   181.112 Đ104Đ
    ĐKCB: VV.005866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005867 (Sẵn sàng)  
3. THOMAS, SHERRY
     Giao ước định mệnh / Sherry Thomas ; Người dịch: Gia Minh .- Hà Nội : Văn học , 2020 .- 407tr. ; 20,5cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   I. Gia Minh.   II. dịch.
   823.92 GI-108ƯĐ 2020
    ĐKCB: LD.001055 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.001056 (Sẵn sàng)  
4. ĐINH, HƯƠNG
     Say tình / Đinh Hương; Nguyễn Phương: Dịch .- H. : Dân trí , 2012 .- 203tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 30 truyện ngắn: Một nửa là ma quỷ, một nửa là thiên sứ; Đọc và suy ngẫm về "Sexy"; Người ngây thơ trong trắng, Yêu đến tột cùng, Tình yêu cà phê,...
/ 40000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Truyện ngắn Trung Quốc|
   I. Nguyễn, Phương.   II. Dịch.
   895.1 H919Đ 2012
    ĐKCB: LD.000226 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: LD.000225 (Sẵn sàng)  
5. NETSVÔLÔĐÔVA, N.
     Tuổi trẻ Lênin : Tiểu thuyết/ / N. Netsvôlôđôva, L. Rêznetsencô ; Dịch: Trần Khuyến .- Hà Nội : Thanh niên , 2004 .- 656tr. ; 19 cm
  1. Lênin, V. I.  2. Liên xô.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học hiện đại.
   I. Dịch.   II. L. Rêznetsencô.
   895 N.N 1983
    ĐKCB: VV.000568 (Sẵn sàng)  
6. CHRISTIE, AGATHA
     Vụ án mạng ở vùng Mesopotamie : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Dương Linh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 338tr ; 19cm
/ 34000đ

  1. |Tiểu thuyết trinh thám|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Dương Linh.
   823 V500A 2001
    ĐKCB: VV.000032 (Sẵn sàng)  
7. DENTON, DEREK
     Làng cổ cát vùi : Tiểu thuyết / Derek Denton ; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. tiểu thuyết|
   I. Denton, Derek.
   843 L106C 1998
    ĐKCB: VV.000046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000047 (Sẵn sàng)  
8. STEEL DANIELLE
     Ngôi sao lầm lỗi : Tiểu thuyết / Danielle Steel ; Trịnh Xuân Hoành dịch .- H. : Văn học , 1998 .- 389tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. tiểu thuyết|
   I. Trịnh Xuân Hoành.
   813 NG452S 1998
    ĐKCB: VV.000414 (Sẵn sàng)  
9. RANDALL, ROM
     Bác sĩ kỳ dị : Tiểu thuyết / Rom Randall ; Người dịch: Trần Tấn Nghĩa, Phạm Huy Long .- H. : Công an nhân dân , 1994 .- 311tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Anh: Shadows on the sand
/ 18000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|
   I. Trần Tấn Nghĩa.   II. Phạm Huy Long.
   813 B100S 1994
    ĐKCB: VV.000074 (Sẵn sàng)  
10. PHÙNG KÝ TÀI
     Roi thần / Phùng Ký Tài ; Phạm Tú Châu dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 179tr ; 19cm
/ 14.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện vừa|  3. Trung Quốc|
   I. Phạm Tú Châu.
   895.1 R428T 1999
    ĐKCB: VV.000714 (Sẵn sàng)  
11. PEABODY, BARBARA
     Giữa đêm đen : Tiểu thuyết / Barbara Peabody ; Phương Hà dịch .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 365tr ; 19cm
/ 14.500d

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Phương Hà.
   813 GI511D 1993
    ĐKCB: VV.000040 (Sẵn sàng)  
12. MILLER, SERGER
     Lò thiêu người : Tiểu thuyết / Serger Miller ; Người dịch: Mai Linh .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1996 .- 302tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Đức|  3. tiểu thuyết|
   I. Mai Linh.
   833 L400TH 1996
    ĐKCB: VV.000039 (Sẵn sàng)  
13. GRISHAM, JOHN
     Người làm mưa : Tiểu thuyết . T.1 / John Grisham ; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 483tr ; 19cm
   T.1
/ 37500đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.
   823 NG558L 1997
    ĐKCB: VV.000020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000019 (Sẵn sàng)  
14. HÀ QUÁN
     Lưu Bị chiêu liệt đế Thục Hán / Hà Quán ; Lý Quy Nguyên dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 405tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử cuộc đời cùng những mưu trí sách lược, chiến lược cầm quân, dùng người, trị quốc của Lưu Bị
/ 70000đ

  1. Tiểu sử.  2. Sự nghiệp.  3. Lịch sử cổ đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Lưu Bị, Nhân vật lịch sử, (161-223), Trung Quốc|
   I. Lý Quy Nguyên.
   931 L566B 2011
    ĐKCB: VV.005202 (Sẵn sàng)  
15. Đồng Khánh, Khải Định chính yếu / Nguyễn Văn Nguyên dịch .- H. : Thời đại ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2010 .- 532tr. ; 21cm .- (Quốc sử quán triều Nguyễn)
  Tóm tắt: Ghi chép các sự kiện trong hơn 3 năm thời Đồng Khánh (8/1885 - 12/1888) và các sự kiện từ tháng 4/1916 đến hết năm Khải Định thứ 7 (1923). Các sự kiện được chọn lọc, phân chép thành nhiều mục: Chính thống, Kính thiên, Pháp tổ, Hiếu trị, Gia pháp, Cần chính, Ái dân, Đôn thân, Huấn sắc, Túc lễ, Thể chế, Bang giao...
/ 88000đ

  1. Nhà Nguyễn.  2. Lịch sử.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Văn Nguyên.
   959.7031 Đ455K 2010
    ĐKCB: VV.005119 (Sẵn sàng)  
16. THOMAS SHERRY
     Mặt nạ hoàn hảo / Sherry Thomas; Lộc Diệu Linh: Dịch .- H. : Hồng Đức , 2017 .- 445tr. ; 21cm. .- (Giải thưởng rita 2011. Tiểu thuyết lãng mạn cổ điển hay nhất.)
/ 89000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. |Văn học hiện đại Mỹ|  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lộc Diệu Linh.   II. Dịch.
   813 SH240RR950T 2017
    ĐKCB: VV.005069 (Sẵn sàng)  
17. SILVA, D.
     Hoả thần / Daniel Silva; Khang Vinh dịch .- H. : Thời đại , 2010 .- 455tr. ; 21cm
  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Khang Vinh.
   
    ĐKCB: VV.004677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004679 (Sẵn sàng)  
18. SILVA, D.
     Kẻ phụng sự thầm lặng : Tiểu thuyết / Daniel Silva; Khang Vinh dịch .- H. : Thời đại , 2009 .- 503tr. ; 21cm .- (The International bestsellers)
  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.
   I. Khang Vinh.
   
    ĐKCB: VV.004674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004676 (Sẵn sàng)  
19. SATTILARY, ANTHONY J.
     Sống khoẻ theo tự nhiên / Anthony J. Sattilary; Lê Hà Lộc dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2018 .- 329tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Living well naturally
  Tóm tắt: Trình bày chế độ ăn uống hợp lý, lành mạnh, các bài tập thể dục, sức mạnh của tâm trí cũng ảnh hưởng đến niềm tin để có được một sức khoẻ tốt; bên cạnh đó công thức nấu các món ăn

  1. Chăm sóc sức khoẻ.  2. Thức ăn.  3. Sách thường thức.
   I. Lê Hà Lộc.
   
    ĐKCB: VV.004046 (Sẵn sàng)  
20. LƯƠNG VŨ SINH
     Đại Đường du hiệp ký . T.3 / Lương Vũ Sinh; Cao Tự Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 360tr. ; 19cm
/ 35.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Trung Quốc.
   I. Lương Vũ Sinh.
   895.1 Đ103Đ 2003
    ĐKCB: VV.003526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003527 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»