Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Đôrêmon màu
: Truyện tranh . T.21 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18 cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Nhật Bản
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Fujiko F. Fujio
. II.
Nguyễn Thắng Vu
. III.
Đức Lâm
. IV.
Lê Phương Liên
.
895.6
Đ450R253430M 2009
ĐKCB:
TN.001445 (Đang mượn)
2.
Đôrêmon
: Truyện tranh . T.1 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18 cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Nhật Bản
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Fujiko F. Fujio
. II.
Nguyễn Thắng Vu
. III.
Đức Lâm
. IV.
Lê Phương Liên
.
895.6
Đ450R253430M 2009
ĐKCB:
TN.001442 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.001443 (Đang mượn)
3.
Đôrêmon
: Truyện tranh . T.4 : Máy ảnh ma thuật .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Nhật Bản
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Fujiko F. Fujio
. II.
Nguyễn Thắng Vu
. III.
Đức Lâm
. IV.
Lê Phương Liên
.
895.6
Đ450R253430 2009
ĐKCB:
TN.001718 (Sẵn sàng trên giá)
ĐKCB:
TN.001444 (Sẵn sàng trên giá)
4.
Đôrêmon
: Truyện tranh . T.31 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Nhật Bản
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Fujiko F. Fujio
. II.
Nguyễn Thắng Vu
. III.
Đức Lâm
. IV.
Lê Phương Liên
.
895.6
Đ450R253430 2009
ĐKCB:
TN.001719 (Sẵn sàng trên giá)
5.
Ngành xuất bản
/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Phương Liên, Trần Tuyếtminh.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh. Toa tầu số 26)
Tóm tắt:
Giới thiệu về ngành xuất bản và nhà xuất bản, đưa ra những tố chất để lựa chọn làm việc ở ngành xuất bản
/ 6500đ
1.
Sách thiếu nhi
. 2.
Xuất bản
. 3.
Khoa học thường thức
. 4.
Nghề nghiệp
.
I.
Nguyễn Huy Thắng
. II.
Bùi Tuấn Nghĩa
. III.
Trần Tuyếtminh
. IV.
Lê Phương Liên
.
070.5
NG140.XB 2006
ĐKCB:
VV.002210 (Sẵn sàng)