Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. À ơi, chúc bé ngủ ngon : Bác gấu thông thái : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Phụ nữ Việt Nam , 2020 .- 24tr. : tranh màu ; 20cm
   ISBN: 9786045687475 / 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện tranh]
   I. Dabija, Violeta.   II. Taplin, Sam.   III. Nguyễn Phương Quỳnh.
   823 DV.AƠ 2020
    ĐKCB: LD.001445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001446 (Sẵn sàng)  
2. CIVARDI ANNE
     Cún cưng của bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.CC 2017
    ĐKCB: LD.001309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001310 (Sẵn sàng)  
3. CIVARDI ANNE
     Đón chào em bé : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.DC 2017
    ĐKCB: LD.001307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001308 (Sẵn sàng)  
4. CIVARDI ANNE
     Bé chuyển nhà : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BC 2017
    ĐKCB: LD.001305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001306 (Sẵn sàng)  
5. CIVARDI ANNE
     Bé đi bác sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001304 (Sẵn sàng)  
6. CIVARDI ANNE
     Bé đi máy bay : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001302 (Sẵn sàng)  
7. CIVARDI ANNE
     Bé đi bệnh viện : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001300 (Sẵn sàng)  
8. CIVARDI ANNE
     Bé đi nha sĩ : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Mẫu giáo.  4. Sách mẫu giáo.
   I. Stephen Cartwright.   II. Nguyễn Phương Quỳnh.
   372.21 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001298 (Sẵn sàng)  
9. CIVARDI ANNE
     Bé dự tiệc : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Sách thiếu nhi.  3. Mẫu giáo.  4. Sách mẫu giáo.
   I. Stephen Cartwright.   II. Nguyễn Phương Quỳnh.
   372.21 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001296 (Sẵn sàng)  
10. CIVARDI ANNE
     Bé đi học : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán / Anne Civardi; Stephen Cartwright: Minh hoạ; Nguyễn Phương Quỳnh: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2017 .- 16tr. ; 28cm. .- (Usborne. Những trải nghiệm đầu tiên của bé)
/ 35000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Truyện thiếu nhi Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Truyện tranh Anh|
   I. Nguyễn Phương Quỳnh.   II. Stephen Cartwright.
   823 CA.BD 2017
    ĐKCB: LD.001293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001294 (Sẵn sàng)