Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.41 : Mạc Đăng Dung lập nên nhà Mạc / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 83tr. : tranh vẽ ; 20cm
   Thư mục: tr. 70
/ 23000đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. Nhà Mạc.  3. {Việt Nam}  4. [Sách tranh]
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Đinh Văn Liên.   III. Nguyễn Quang Cảnh.
   959.70271 L302SV 2012
    ĐKCB: TN.001181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001182 (Sẵn sàng)  
2. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.39 : Ông nghè ông cống / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tái bản lần thứ nhất .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 99tr. : tranh vẽ ; 20cm
/ 26000đ

  1. Thi cử.  2. Lịch sử trung đại.  3. Nhà Lê.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Quang Cảnh.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Nguyễn Khắc Thuần.
   959.7026 L302SV 2012
    ĐKCB: TN.001177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001178 (Sẵn sàng)  
3. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.33 : Giành được Nghệ An / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tái bản lần thứ ba .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 87tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
   Thư mục: tr. 78
  Tóm tắt: Trình bày quá trình chuẩn bị lực lượng và mở rộng địa bàn của nghĩa quân Lam Sơn để giành được những thắng lợi chiến lược
/ 23000đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. Khởi nghĩa Lam Sơn.  3. {Việt Nam}  4. [Sách tranh]
   I. Nguyễn Quang Cảnh.   II. Nguyễn Khắc Thuần.   III. Trần Bạch Đằng.
   959.70252 L302SV 2012
    ĐKCB: TN.001165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001166 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.32 : Gian nan lúc khởi đầu / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tái bản lần thứ tư .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 87tr. : tranh vẽ, ảnh ; 20cm
   Thư mục: tr. 87
/ 23000đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Quang Cảnh.   II. Nguyễn Khắc Thuần.   III. Trần Bạch Đằng.
   959.7252 L302SV 2012
    ĐKCB: TN.001163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001164 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.16 : Nước Đại Việt / Ch.b: Trần Bạch Đằng .- Tái bản lần thứ tư .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 103tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Sơ lược lịch sử Việt Nam dưới thời Lý Thánh Tông (1054-1072)
/ 26000đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. Nhà Lý.  3. Việt Nam.  4. Lý Thánh Tông.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Nguyễn Quang Cảnh.
   959.7023 L302SV 2012
    ĐKCB: TN.001131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001132 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.16 : Nước Đại Việt / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tái bản lần 9 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 103tr. : minh hoạ ; 20cm
   Thư mục: tr. 78. - Phụ lục: tr. 79-103
  Tóm tắt: Ghi lại công lao to lớn của nhà Lý trong lịch sử nước nhà, đặc biệt là về vua Lý Thánh Tông - một vị vua văn võ song toàn, anh minh, đức độ, người dùng đức cai trị nên được trăm họ mến phục, ít có việc giặc giã nhưng vẫn khiến cho phương Bắc kính nể, phương Nam kinh sợ
/ 7000đ

  1. Nhà Lý.  2. Nhân vật lịch sử.  3. Lịch sử.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện tranh]  6. |Lý Thánh Tông, Vua nhà Lý, 1023-1072, Việt Nam|
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Nguyễn Quang Cảnh.   III. Trần Bạch Đằng.
   959.7023092 L345.SV 1999
    ĐKCB: TN.000211 (Sẵn sàng)  
7. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.8 : Đại Việt thời nhà Lê / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 308tr. : tranh vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử giai đoạn Hậu Lê. Những thành công của nhà Lê trong quá trình phát triển nước Đại Việt : chính sách cai trị, chế độ quan lại, khoa cử...
/ 60000đ

  1. Nhà Lê.  2. Lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Sách tranh]
   I. Nguyễn Huy Khôi.   II. Nguyễn Khắc Thuần.   III. Trần Bạch Đằng.   IV. Nguyễn Quang Cảnh.
   959.7026 L345.SV 2010
    ĐKCB: TN.000089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000090 (Sẵn sàng)