Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Đôrêmon màu : Truyện tranh . T.21 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18 cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Đức Lâm.   IV. Lê Phương Liên.
   895.6 Đ450R253430M 2009
    ĐKCB: TN.001445 (Đang mượn)  
2. Đôrêmon : Truyện tranh . T.1 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18 cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Đức Lâm.   IV. Lê Phương Liên.
   895.6 Đ450R253430M 2009
    ĐKCB: TN.001442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001443 (Đang mượn)  
3. Đôrêmon : Truyện tranh . T.4 : Máy ảnh ma thuật .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Đức Lâm.   IV. Lê Phương Liên.
   895.6 Đ450R253430 2009
    ĐKCB: TN.001718 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001444 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Đôrêmon : Truyện tranh . T.31 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 191tr. : tranh màu ; 18cm .- (Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số)
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Đức Lâm.   IV. Lê Phương Liên.
   895.6 Đ450R253430 2009
    ĐKCB: TN.001719 (Sẵn sàng trên giá)  
5. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.29 : Chú khủng long của Nobita / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 189tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 13500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 D400R100202430 2010
    ĐKCB: TN.001449 (Đang mượn)  
6. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.24 : Chú khủng long của Nobita / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 189tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 13500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 D400R100202430 2010
    ĐKCB: TN.001447 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001448 (Sẵn sàng)  
7. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tranh truyện nhi đồng . T.6 : Chú khủng long của Nobita / Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 191tr. : tranh vẽ ; 21 cm
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.   III. Nguyễn Thắng Vu.
   895.6 D400R100202430 2014
    ĐKCB: TN.001446 (Sẵn sàng)  
8. Nghề kiến trúc / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 63tr. ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Tìm hiểu các lĩnh vực chuyên môn và công việc cụ thể của kiến trúc sư giúp các bạn trẻ lựa chọn nghệ nghiệp phù hợp với bản thân
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Kiến trúc sư.  3. Tư vấn.  4. Nghề nghiệp.
   I. Võ Hằng Nga.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Nguyễn Huy Thắng.
   720.23 NGH281.KT 2005
    ĐKCB: VV.002253 (Sẵn sàng)  
9. Nghề quảng cáo / / Nguyễn Thắng Vu ch.b .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh ảnh ; 19cm
/ 6500đ

  1. Quảng cáo.  2. Hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Thắng Vu.
   659.1023 NGH281.QC 2006
    ĐKCB: VV.002252 (Sẵn sàng)  
10. Ngành du lịch / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 63tr. ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Tìm hiểu về ngành nghề du lịch và những tố chất thích hợp cho công việc này nhằm giúp bạn trẻ lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với bản thân
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Tư vấn.  3. Nghề nghiệp.  4. Du lịch.
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Trịnh Lê Anh.   IV. Nguyễn Thu Thuỷ.
   338.4023 NG140.DL 2005
    ĐKCB: VV.002249 (Sẵn sàng)  
11. Ngành lọc hoá dầu / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đào Văn Tường, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh)
  Tóm tắt: Những câu chuyện là kiến thức khoa học thường thức về ngành Lọc, hoá dầu dành cho việc hướng nghiệp của thiếu nhi như: những câu chuyện về dầu mỏ, khái niệm ngành hoá dầu, tố chất giúp thành công ngành hoá dầu...
/ 6500đ

  1. Hoá dầu.  2. Khoa học thường thức.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Huy Thắng.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Võ Hằng Nga.   IV. Đào Văn Trường.
   665.5 NG140.LH 2006
    ĐKCB: VV.002219 (Sẵn sàng)  
12. Ngành Công nghệ hóa học / / Nguyễn Thắng Vu ch.b .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh ảnh ; 19cm
  1. Công nghệ hóa học.  2. Kỹ thuật hóa học.  3. Hướng nghiệp.  4. Hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Thắng Vu.
   660.23 NG140.CN 2006
    ĐKCB: VV.002216 (Sẵn sàng)  
13. Nghề phiên dịch / Nguyễn Thắng Vu ch.b .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh ảnh ; 19cm
/ 6500

  1. Phiên dịch.  2. Hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Thắng Vu.
   418.02092023 NGH281.PD 2006
    ĐKCB: VV.002214 (Sẵn sàng)