Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Nữ hiệp quái chiêu . T.8 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 299tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000942 (Sẵn sàng)  
2. Nữ hiệp quái chiêu . T.7 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 203tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000941 (Sẵn sàng)  
3. Nữ hiệp quái chiêu . T.6 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Truyện dài.  3. Văn học.  4. Văn học hiện đại.  5. {Trung Quốc}  6. |Truyện dài Trung Quốc|  7. |Truyện dài tuổi mới lớn|  8. Văn học hiện đại Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc hiện đại|  10. Văn học Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000939 (Sẵn sàng)  
4. Nữ hiệp quái chiêu . T.5 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 171tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Tuổi mới lớn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. Truyện dài.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|  9. Truyện dài tuổi mới lớn|  10. Truyện dài Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000937 (Sẵn sàng)  
5. Nữ hiệp quái chiêu . T.3 / Girlne Ya; Nhật Mỹ: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 211tr. ; 21cm
/ 42000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện dài.  4. Tuổi mới lớn.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Truyện dài tuổi mới lớn|  8. Truyện dài Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc hiện đại|  10. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Nhật Mỹ.
   895.1 N550HQ 2015
    ĐKCB: TN.000933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000934 (Sẵn sàng)