Tìm thấy:
|
|
2.
Mát xa chữa bệnh tại nhà
: Mát xa cổ
/ Thúy Hà biên dịch.
.- H. : Lao động , 2009
.- 159tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các huyệt ở cổ. Phương pháp dùng để matxa. Các bước chuẩn bị: thao tác, cách trị liệu mátxa chữa các bệnh thường gặp. / 27000đ
1. Chăm sóc sức khoẻ. 2. Cổ. 3. Matxa.
I. Thúy Hà,.
613.7 M154.XC 2009
|
ĐKCB:
VV.004093
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Mát xa chữa bệnh tại nhà
: Mát xa mặt
/ Thúy Hà dịch.
.- H. : Lao động , 2009
.- 151tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu vị trí các huyệt vị trên mặt và xung quanh vùng đầu, các phương pháp matxa mặt, phương pháp ấn huyệt nhĩ, những điều cần chú ý khi matxa mặt và cách trị bệnh bằng matxa / 24000đ
1. Bấm huyệt. 2. Mặt. 3. Matxa.
I. Thúy Hà,.
613.7 M154.XC 2009
|
ĐKCB:
VV.004092
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Mát xa chữa bệnh tại nhà
: Mát xa tứ chi
/ Thúy Hà dịch.
.- H. : Lao động , 2009
.- 174tr. : ảnh, ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các huyệt vị để mát xa ở tứ chi. Các phương pháp mátxa tứ chi để làm tiêu tan mệt mỏi khó chịu và điều trị một số bệnh thông thường / 27000đ
1. Chân. 2. Điều trị. 3. Matxa. 4. Sức khỏe. 5. Tay.
I. Thúy Hà,.
613.7 M154.XC 2009
|
ĐKCB:
VV.004091
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Mát xa chữa bệnh tại nhà
: Mát xa bụng
/ Thúy Hà dịch.
.- H. : Lao động , 2009
.- 166tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các huyệt để mat xa bụng và các phương pháp thường dùng để trị liệu các bệnh thường gặp ở bụng / 26000đ
1. Bụng. 2. Điều trị. 3. Matxa. 4. Sức khoẻ.
I. Thúy Hà,.
613.7 M154.XC 2009
|
ĐKCB:
VV.004090
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Mát xa chữa bệnh tại nhà
: Mát xa chân
/ Thúy Hà dịch.
.- H. : Lao động , 2009
.- 175tr. : ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Biểu hiện bề ngoài của chân phản ánh tình trạng sức khoẻ cơ thể. các phương pháp mát xa thường dùng điều trị bệnh / 25000đ
1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Chân. 3. Matxa.
I. Thúy Hà,.
613.7 M154.XC 2009
|
ĐKCB:
VV.004089
(Sẵn sàng)
|
| |
|