Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa . T.3 : Trốn chạy / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 270tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Runaway
/ 45000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2011
    ĐKCB: VL.000540 (Sẵn sàng)  
2. MCLAUGHLIN, EMMA.
     Thật là đỉnh = The real real / Emma McLaughlin, Nicola Kraus; Thanh Nga dịch; Đức Tính h.đ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 271tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò)
/ 38000đ

  1. Chương trình.  2. Phổ thông trung học.  3. Truyền hình.  4. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.   II. Đức Tính.   III. Kraus, Nicola.
   818 TH124LĐ 2010
    ĐKCB: VL.000530 (Sẵn sàng)  
3. HAN, JENNY
     Mùa hè thiên đường / Jenny Han ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 269tr. ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò)
/ 75000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 M501HT 2011
    ĐKCB: VL.000528 (Sẵn sàng)  
4. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử = Soul screamers: Tiểu thuyết . T.7 : Cõi âm / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr. ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000523 (Sẵn sàng)  
5. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.5 : quyền lực bóng tối / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000521 (Sẵn sàng)  
6. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử = Soul screamers: Tiểu thuyết . T.6 : Kẻ đánh cắp linh hồn / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr.; 16tr. vẽ màu ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813.6 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000522 (Sẵn sàng)  
7. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.4 : Sự trỗi dậy của ác mộng / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 319tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000520 (Sẵn sàng)  
8. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.3 : Hơi thở của quỷ / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2013 .- 318tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2013
    ĐKCB: VL.000519 (Sẵn sàng)  
9. VINCENT, RACHEL
     Nữ thần báo tử : Tiểu thuyết . T.1 : Đoạt hồn / Rachel Vincent; Thanh Nga dịch; Tuấn Đức hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 303tr ; 24cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Soul screamers
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 N550TB 2012
    ĐKCB: VL.000518 (Sẵn sàng)  
10. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 294tr. ; 19cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của báo Hoa học trò)
/ 38000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.
   813 NH124KC 2007
    ĐKCB: TN.001091 (Sẵn sàng)  
11. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa . T 10.2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 294tr. ; 19cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của báo Hoa học trò)
/ 38000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Mỹ}
   I. Thanh Nga.
   813 NH124KC 2007
    ĐKCB: TN.001098 (Sẵn sàng)  
12. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa = The princess Diaries . T.10.1 : Mãi mãi là công chúa = Forever princess .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 289tr. ; 21cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21. 1 New York times bestseller)
/ 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện dài]
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2009
    ĐKCB: TN.001097 (Sẵn sàng)  
13. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa = The princess Diaries . T.9 : Một nàng công chúa cô đơn / Thanh Nga, dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 302tr. ; 21cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
/ 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện dài]
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2009
    ĐKCB: TN.001096 (Sẵn sàng)  
14. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa = The princess Diaries . T.8 : Nàng công chúa tương tư .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 289tr. ; 21cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
/ 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện dài]
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2009
    ĐKCB: TN.001095 (Sẵn sàng)  
15. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa = The princess Diaries . T.2 : Công chúa trong ánh đèn sân khấu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 285tr. ; 21cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21)
/ 38000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện dài]
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2009
    ĐKCB: TN.001092 (Sẵn sàng)  
16. CABOT, MEG
     Nhật ký công chúa . T.5 : Nàng Công chúa mộng mơ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 294tr. ; 21cm .- (Tủ sách Teen thế kỷ 21 của báo Hoa học trò)
/ 38000đ

  1. Mỹ.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Nhật kí.
   I. Thanh Nga.   II. Tuấn Đức.
   813 NH124KC 2008
    ĐKCB: TN.001093 (Sẵn sàng)