Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Bé ngoan không cáu kỉnh : Manners time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200N 2019
    ĐKCB: LD.000882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000883 (Sẵn sàng)  
2. Bé ngoan cần ngủ trưa : Nap time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200N 2019
    ĐKCB: LD.000880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000881 (Sẵn sàng)  
3. Bé ngoan biết chia sẻ : Sharing time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200N 2019
    ĐKCB: LD.000878 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000879 (Sẵn sàng)  
4. Bé ngoan gọn gàng : Clean - up time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200N 2019
    ĐKCB: LD.000876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000877 (Sẵn sàng)  
5. Bé ngoan ngủ đúng giờ : Bedtime / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200N 2019
    ĐKCB: LD.000874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000875 (Sẵn sàng)  
6. Bé ngoan biết lắng nghe : Listening time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200N 2019
    ĐKCB: LD.000872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000873 (Sẵn sàng)  
7. Bé ngoanchào tạm biệt : Bye - Bye Time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200NL 2019
    ĐKCB: LD.000870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000871 (Sẵn sàng)  
8. Bé ngoan lịch sự : Manners time / Elizabeth Verdick ; Minh hoạ: Marieka Heinlen ; Thanh Vân dịch .- H. : Dân trí, Công ty sách Alpha , 2019 .- 28tr. : tranh màu ; 15cm .- (Kỹ năng sống cho bé)
/ 39000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. [Sách mẫu giáo]  3. |Kĩ năng sống|
   I. Verdick, Elizabeth.   II. Heinlen, Marieka.   III. Thanh Vân.
   372.21 B200NL 2019
    ĐKCB: LD.000868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000869 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Những câu chuyện cổ tích đầu tiên cho con / Thanh Vân: Dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 2012 .- 131tr. ; 27cm. .- (Đọc cùng con yêu)
/ 126000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện cổ tích.
   I. Thanh Vân.
   398.2 NH891.CC 2012
    ĐKCB: TN.000029 (Sẵn sàng)  
10. Những câu chuyện hay nhất về mèo / Thanh Vân: Dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 2012 .- 131tr. ; 27cm. .- (Đọc cùng con yêu)
/ 126000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học dân gian.
   I. Thanh Vân.
   398.2 NH891.CC 2012
    ĐKCB: LD.000650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000651 (Sẵn sàng)  
11. DUNMORE, HELEN
     Chàng trai mắt xanh : Tiểu thuyết / Helen Dunmore; Người dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 275tr. ; 19 cm
/ 28000đ.

  1. Tiểu thuyết Anh.
   I. Helen Dunmore.   II. Thanh Vân.
   823 H240L256D 2002
    ĐKCB: VV.000702 (Sẵn sàng)  
12. GRISHAM, JOHN
     Người làm mưa : Tiểu thuyết . T.1 / John Grisham ; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 483tr ; 19cm
   T.1
/ 37500đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.
   823 NG558L 1997
    ĐKCB: VV.000020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000019 (Sẵn sàng)  
13. AUSTEN, JANE
     Trang viên Mansfield / Jane Austen; Thanh Vân dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 526tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 99000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Thanh Vân.
   823 J127240A 2011
    ĐKCB: VV.005844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005845 (Sẵn sàng)  
14. PALEY, GRACE
     Những xáo động nho nhỏ của đàn ông : Tập truyện ngắn / Grace Paley; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 231tr ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Little disturbances of man
/ 28000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Thanh Vân.
   813 GR107240P 2007
    ĐKCB: VV.002608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002609 (Sẵn sàng)  
15. CONAIRE, PÁDRAIC Ó
     Tha hương / Pádraic Ó Conaire; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 218tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Ailen}
   I. Thanh Vân.
   839 O-424CP 2007
    ĐKCB: VV.002570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002571 (Sẵn sàng)  
16. DICKENS, CHARLES
     Bài ca mừng Giáng sinh : Một truyện ma trong dịp Giáng sinh / Charles Dickens ; Thanh Vân dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 158tr. ; 19cm
/ 36000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Truyện ma]
   I. Thanh Vân.
   823.8 B103C
    ĐKCB: VV.005981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005982 (Sẵn sàng)  
17. CHU TUẤN THANH
     Hỏi - Đáp chính sách xã hội hiện nay ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi / B.s.: Chu Tuấn Thanh (ch.b.), Phạm Tuấn Mạnh, Thanh Vân .- H. : Văn hoá dân tộc , 2011 .- 51tr. : ảnh ; 20cm
   Phụ lục: tr. 49-50
  Tóm tắt: Tập hợp một số chính sách xã hội giới thiệu cho đồng bào dân tộc thiểu số dưới hình thức hỏi đáp về chính sách hỗ trợ định canh, định cư, y tế, phát triển văn hoá và nâng cao hiểu biết pháp luật, chính sách đối với người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số...

  1. Nhà nước.  2. Chính sách xã hội.  3. Miền núi.  4. Dân tộc thiểu số.  5. {Việt Nam}  6. [Sách hỏi đáp]
   I. Phạm Tuấn Mạnh.   II. Thanh Vân.
   361.609597 H428Đ
    ĐKCB: VV.005460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005463 (Sẵn sàng)  
18. GRISHAM, JOHN
     Người làm mưa : Tiểu thuyết . T.2 / John Grisham ; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 487tr ; 19cm
   T.2
/ 37500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.
   
    ĐKCB: VV.000021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000022 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»