Thư viện huyện Krông Năng
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Nghề phục chế / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Christiane Campioni, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ,ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh)
  Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện thú vị dành cho thiếu nhi về nghề phục chế: Như thế nào là ngành phục chế, nơi làm việc, những tố chất cần thiết, bí quyết thành nhà phục chế giỏi...
/ 6500đ

  1. Nghề phục chế.  2. Sách thiếu nhi.  3. Kĩ thuật.  4. Khoa học.  5. Khoa học thường thức.
   I. Camproni, Christiane.   II. Nguyễn Huy Thắng.   III. Võ Hằng Nga.
   069 NGH281.PC 2006
    ĐKCB: VV.002254 (Sẵn sàng)  
2. Nghề kiến trúc / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 63tr. ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Tìm hiểu các lĩnh vực chuyên môn và công việc cụ thể của kiến trúc sư giúp các bạn trẻ lựa chọn nghệ nghiệp phù hợp với bản thân
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Kiến trúc sư.  3. Tư vấn.  4. Nghề nghiệp.
   I. Võ Hằng Nga.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Nguyễn Huy Thắng.
   720.23 NGH281.KT 2005
    ĐKCB: VV.002253 (Sẵn sàng)  
3. Ngành thuế / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Vũ Thị Toản, Nguyễn Đình Chiến.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Giới thiệu về Huế và ngành thuế, nơi làm việc của cán bộ thuế, những thông tin để giúp bạn lựa chọn học và làm ở ngành thuế
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Thuế.  3. Khoa học thường thức.  4. Nghề nghiệp.
   I. Võ Hằng Nga.   II. Nguyễn Huy Thắng.   III. Nguyễn Đình Chiến.   IV. Vũ Thị Toản.
   352.4 NG140.T 2006
    ĐKCB: VV.002250 (Sẵn sàng)  
4. Ngành lọc hoá dầu / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đào Văn Tường, Nguyễn Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh)
  Tóm tắt: Những câu chuyện là kiến thức khoa học thường thức về ngành Lọc, hoá dầu dành cho việc hướng nghiệp của thiếu nhi như: những câu chuyện về dầu mỏ, khái niệm ngành hoá dầu, tố chất giúp thành công ngành hoá dầu...
/ 6500đ

  1. Hoá dầu.  2. Khoa học thường thức.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Huy Thắng.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Võ Hằng Nga.   IV. Đào Văn Trường.
   665.5 NG140.LH 2006
    ĐKCB: VV.002219 (Sẵn sàng)  
5. Nghề thiết kế thời trang / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyến Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về thời trang và nhà thiết kế thời trang, công việc của nhà thiết kế, những tố chất giúp bạn thành công trong nghề thiết kế thời trang...
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Thời trang.  3. Thiết kế.  4. Khoa học thường thức.  5. Nghề nghiệp.
   I. Lê Huy Văn.   II. Nguyễn Huy Thắng.   III. Võ Hằng Nga.
   746.9 NGH281.TK 2006
    ĐKCB: VV.002218 (Sẵn sàng)  
6. Ngành quản trị kinh doanh / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyến Huy Thắng.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về thời trang và nhà thiết kế thời trang, công việc của nhà thiết kế, những tố chất giúp bạn thành công trong nghề thiết kế thời trang...
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Thời trang.  3. Thiết kế.  4. Khoa học thường thức.  5. Nghề nghiệp.
   I. Lê Huy Văn.   II. Nguyễn Huy Thắng.   III. Võ Hằng Nga.
   331.7 NG140.QT 2006
    ĐKCB: VV.002217 (Sẵn sàng)  
7. Nghề môi trường / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Vũ Quyết Thắng, Trần Bích Ngọc.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh. Toa tầu số 23)
  Tóm tắt: Những câu chuyện về môi trường và ngành khoa học môi trường, công việc và nơi làm việc của nhà môi trường, những tố chất thuận lợi và nơi học để trở thành nhà môi trường
/ 6500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Môi trường.  3. Khoa học thường thức.  4. Nghề nghiệp.
   I. Võ Hằng Nga.   II. Nguyễn Huy Thắng.   III. Trần Bích Ngọc.   IV. Vũ Quyết Thắng.
   333.7 NGH281.MT 2006
    ĐKCB: VV.002215 (Sẵn sàng)