Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SPENCER, LAVYRLE
     Tháng mười một của trái tim : Tiểu thuyết 2 tập . T.1 / Lavyrle Spencer; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Hội nhà văn , 1995 .- 315tr. ; 19cm
  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 TH106M 1995
    ĐKCB: VV.000828 (Sẵn sàng)  
2. SPENCER, LAVYRLE
     Tháng mười một của trái tim : Tiểu thuyết 2 tập . T.2 / Lavyrle Spencer; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Hội nhà văn , 1995 .- 286tr. ; 19cm
  1. Mỹ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 TH106M 1995
    ĐKCB: VV.000829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000830 (Sẵn sàng)  
3. 365 chuyện kể hằng đêm / Vũ Đình Phòng, Minh Châu dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 2006 .- 404tr ; 19cm
/ 38.000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Na Uy}
   I. Minh Châu dịch.   II. Vũ Đình Phòng.
   839.82 365.CK 2006
    ĐKCB: VV.001690 (Sẵn sàng)  
4. Bách khoa phụ nữ trẻ / Tam Vũ, Huyền Ly lược dịch, biên soạn; Vũ Đình Phòng hiệu đính .- Tái bản .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 383tr : minh họa ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về tình yêu, trang điểm, luyện tập thể dục thể thao, quan hệ nam nữ, hôn nhân, bệnh phụ khoa, sinh sản, nuôi dạy con
/ 40000đ

  1. Kiến thức phổ thông.  2. Phụ nữ.
   I. Huyền Ly.   II. Tam Vũ.   III. Vũ Đình Phòng.
   305.4 B110.KP 2006
    ĐKCB: VV.002507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002508 (Sẵn sàng)  
5. CHRISTIE, AGATHA
     Dao kề gáy : Tiểu thuyết hình sự / Agatha Christie ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 311tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết hình sự]
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 A100G154HAC 2004
    ĐKCB: VV.002424 (Sẵn sàng trên giá)  
6. BRAO, M.
     Đi tìm Krasmer / M. Brao ; Vũ Đình Phòng, Phan Vi Long dịch .- H. : Lao động , 1992 .- 246tr ; 19cm
/ 8000

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Phan Vi Long.   II. Vũ Đình Phòng.
   813 Đ300T 1992
    ĐKCB: VV.000986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000989 (Sẵn sàng)