Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
Hóa học và đời sống
: Kể chuyện khoa học cho thiếu nhi
/ Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 183tr : minh họa ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện liên quan đến hóa học xảy ra trong đời sống hàng ngày / 20000đ
1. Hóa học. 2. Khoa học tự nhiên.
I. Vũ Bội Tuyền.
660 H401HV 2007
|
ĐKCB:
TN.000861
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
thiều hoa công chúa
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
12.
Bởi đã có điện!
: [Truyện tranh]
/ Vũ Bội Tuyền biên dịch.
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 20 tr. : Minh họa ; 20 cm. .- (Để trẻ nhận biết xã hội.)
Tóm tắt: Những kiến thức giúp trẻ nhận biết về xã hội về các thiết bị điện như máy giặt, nồi cơm điện, quạt... / 11000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Xã hội. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Vũ Bội Tuyền.
741.5 B452ĐC 2007
|
ĐKCB:
TN.000589
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000590
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
15.
Tích tắc... tích tắc!
: Truyện tranh
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 20tr. : tranh màu ; 20cm .- (Để trẻ nhận biết xã hội)
Tóm tắt: Những kiến thức giúp trẻ nhận biết về xã hội: thời gian, ngày, tháng, năm, các mùa trong năm / 11000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Xã hội. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Vũ Bội Tuyền.
372.21 T302T 2007
|
ĐKCB:
TN.000583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000584
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Ai là bạn của bàn chân?
: Truyện tranh
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 20tr. : tranh màu ; 20cm .- (Để trẻ nhận biết xã hội)
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức giúp trẻ nhận biết về giày, dép, ủng giúp bé bảo vệ đôi bàn chân của mình / 11000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Xã hội. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Vũ Bội Tuyền.
372.21 A103LB 2007
|
ĐKCB:
TN.000581
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.000582
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
20.
Phát hiện và chinh phục vi sinh vật có hại
: Kể chuyện khoa học cho thiếu nhi
/ Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 154tr : minh họa ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu những mẩu chuyện về những tấm gương kiên trì lao động sáng tạo của các nhà khoa học xả thân vì loài người, vì khoa học, phát hiện và chinh phục thế giới vi sinh vật / 17000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Vi sinh vật.
I. Vũ Bội Tuyền.
579 PH154.HV 2007
|
ĐKCB:
VV.002142
(Sẵn sàng)
|
| |